Bản dịch của từ Joyful trong tiếng Việt
Joyful
Joyful (Adjective)
Cảm giác, thể hiện hoặc gây ra niềm vui và hạnh phúc lớn lao.
Feeling expressing or causing great pleasure and happiness.
The community celebrated a he community celebrated a he community celebrated a joyful event with music and dancing.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện vui vẻ với âm nhạc và nhảy múa.
Volunteers brought olunteers brought olunteers brought joyful smiles to the faces of elderly residents.
Những tình nguyện viên mang đến nụ cười vui vẻ cho cư dân cao tuổi.
The charity organization spreads he charity organization spreads he charity organization spreads joyful messages of hope and kindness.
Tổ chức từ thiện truyền bá những thông điệp vui vẻ về hy vọng và lòng tốt.
Dạng tính từ của Joyful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Joyful Vui vẻ | More joyful Vui hơn | Most joyful Vui nhất |
Họ từ
"Joyful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tràn đầy niềm vui, hạnh phúc và phấn khởi. Từ này thể hiện trạng thái cảm xúc tích cực, thường được sử dụng để mô tả con người, sự kiện hoặc trải nghiệm mang lại niềm vui. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương đồng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "joyful" trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày hơn.
Từ "joyful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gaudium", có nghĩa là niềm vui hoặc sự vui mừng. "Joyful" được hình thành từ tiền tố "joy" (niềm vui) và hậu tố "-ful" (đầy đủ), thể hiện trạng thái tràn đầy niềm vui. Trong lịch sử, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 và đã được sử dụng để miêu tả sự hạnh phúc, sự thỏa mãn tinh thần. Sự sử dụng hiện tại của từ này vẫn phản ánh được ý nghĩa nguyên thủy, mô tả một trạng thái tinh thần tích cực và lạc quan.
Từ "joyful" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc tích cực. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của nhân vật hoặc tình huống. Ngoài các bài kiểm tra, "joyful" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật, và các hoạt động xã hội như lễ hội, sinh nhật, nhấn mạnh niềm vui và sự hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp