Bản dịch của từ Joyful trong tiếng Việt

Joyful

Adjective

Joyful (Adjective)

dʒˈɔifl̩
dʒˈɔifl̩
01

Cảm giác, thể hiện hoặc gây ra niềm vui và hạnh phúc lớn lao.

Feeling expressing or causing great pleasure and happiness.

Ví dụ

The community celebrated a he community celebrated a he community celebrated a joyful event with music and dancing.

Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện vui vẻ với âm nhạc và nhảy múa.

Volunteers brought olunteers brought olunteers brought joyful smiles to the faces of elderly residents.

Những tình nguyện viên mang đến nụ cười vui vẻ cho cư dân cao tuổi.

The charity organization spreads he charity organization spreads he charity organization spreads joyful messages of hope and kindness.

Tổ chức từ thiện truyền bá những thông điệp vui vẻ về hy vọng và lòng tốt.

Dạng tính từ của Joyful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Joyful

Vui vẻ

More joyful

Vui hơn

Most joyful

Vui nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joyful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joyful

Không có idiom phù hợp