Bản dịch của từ Short trong tiếng Việt
Short
Short (Adjective)
Ngắn, thấp, thiếu hụt so với tiêu chuẩn.
Short, low, short of standards.
The short meeting left many issues unresolved.
Cuộc họp ngắn ngủi để lại nhiều vấn đề chưa được giải quyết.
Her short temper caused conflicts in the social group.
Tính nóng nảy của cô đã gây ra xung đột trong nhóm xã hội.
The team fell short of their fundraising goal for the charity event.
Nhóm đã không đạt được mục tiêu gây quỹ cho sự kiện từ thiện.
She has short hair.
Cô ấy có mái tóc ngắn.
The meeting was short.
Cuộc họp ngắn.
He is a short man.
Anh ấy là người đàn ông ngắn.
The meeting was short, only lasting 30 minutes.
Cuộc họp ngắn, chỉ kéo dài 30 phút.
Her speech was short but impactful, leaving a lasting impression.
Bài phát biểu của cô ấy ngắn nhưng ấn tượng, để lại ấn tượng lâu dài.
The short event ended quickly, surprising everyone with its brevity.
Sự kiện ngắn kết thúc nhanh chóng, khiến mọi người ngạc nhiên vì sự ngắn gọn của nó.
Ở mức độ tương đối nhỏ.
Relatively small in extent.
She gave a short speech at the social event.
Cô ấy đã phát biểu ngắn tại sự kiện xã hội.
The short meeting discussed community issues effectively.
Cuộc họp ngắn đã thảo luận vấn đề cộng đồng hiệu quả.
He wore a short dress to the social gathering.
Anh ấy mặc chiếc váy ngắn đến buổi tụ tập xã hội.
(của một nguyên âm) được phân loại là ngắn xét về chất lượng và độ dài (ví dụ: trong tiếng anh chuẩn, nguyên âm /ʊ/ trong tốt là ngắn và khác biệt với nguyên âm dài /uː/ trong thực phẩm).
(of a vowel) categorized as short with regard to quality and length (e.g. in standard british english the vowel /ʊ/ in good is short as distinct from the long vowel /uː/ in food).
Her short response left everyone puzzled.
Phản hồi ngắn của cô ấy khiến mọi người bối rối.
The short meeting ended earlier than expected.
Cuộc họp ngắn kết thúc sớm hơn dự kiến.
He wore a short coat to the social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngắn đến sự kiện xã hội.
Her short response offended many at the social gathering.
Câu trả lời ngắn của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.
He was known for his short remarks that often upset people.
Anh ta nổi tiếng với những lời nhận xét ngắn gọn thường khiến người khác bực mình.
The short behavior of the guest was deemed impolite by many.
Hành vi ngắn gọn của khách mời bị nhiều người coi là thiếu lịch sự.
(về tỷ lệ cược hoặc cơ hội) phản ánh hoặc thể hiện mức độ xác suất cao.
(of odds or a chance) reflecting or representing a high level of probability.
The survey results showed a short chance of success in fundraising.
Kết quả khảo sát cho thấy cơ hội thành công trong việc gây quỹ rất cao.
Her short odds of winning the competition surprised everyone.
Cơ hội thắng cuộc của cô ấy trong cuộc thi rất cao đã làm ngạc nhiên mọi người.
The short likelihood of rain made the outdoor event more enjoyable.
Khả năng mưa rất cao đã làm cho sự kiện ngoài trời trở nên thú vị hơn.
(của bánh ngọt) chứa tỷ lệ chất béo cao so với bột và do đó dễ vỡ.
(of pastry) containing a high proportion of fat to flour and therefore crumbly.
The short pastry for the pie was crumbly and delicious.
Bột bánh ngắn cho bánh ngọt bị rối và ngon.
She baked short cookies for the social gathering.
Cô ấy nướng bánh quy ngắn cho buổi họp mặt xã hội.
The short crust of the tart melted in everyone's mouth.
Lớp vỏ bánh ngọt tan trong miệng mọi người.
Dạng tính từ của Short (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Short Ngắn | Shorter Ngắn hơn | Shortest Ngắn nhất |
Kết hợp từ của Short (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mercifully short Ngắn gọn | The social event was mercifully short. Sự kiện xã hội kết thúc ngắn gọn. |
A little short Một chút ngắn | Her speech was a little short for the occasion. Bài phát biểu của cô ấy hơi ngắn so với dịp. |
Relatively short Khá ngắn | She has a relatively short commute to work. Cô ấy có một hành trình đi làm tương đối ngắn. |
Very short Rất ngắn | She gave a very short speech at the social event. Cô ấy đã phát biểu rất ngắn tại sự kiện xã hội. |
Fairly short Khá ngắn | She is fairly short, standing at 5 feet tall. Cô ấy khá ngắn, đứng ở độ cao 5 feet. |
Short (Noun)
They watched a short at the film festival.
Họ xem một bộ phim ngắn tại liên hoan phim.
The director won an award for her social short.
Đạo diễn đã giành giải thưởng cho bộ phim ngắn về xã hội của cô.
The social short highlighted important community issues.
Bộ phim ngắn về xã hội nêu bật các vấn đề cộng đồng quan trọng.
The phone rang with a short indicating a new message.
Điện thoại reo vang với một âm thanh ngắn chỉ một tin nhắn mới.
He pronounced the word with a short in the middle.
Anh ấy phát âm từ có một nguyên âm ngắn ở giữa.
The music ended abruptly with a short, leaving everyone surprised.
Âm nhạc kết thúc đột ngột với một âm thanh ngắn, khiến mọi người ngạc nhiên.
She ordered a short at the bar to unwind after work.
Cô ấy đặt một ly rượu nhỏ ở quầy để thư giãn sau giờ làm việc.
The bartender poured a short of whiskey for the customer.
Người pha chế rót một ly rượu whisky nhỏ cho khách hàng.
They shared a few shorts together during the social gathering.
Họ cùng nhau uống vài ly rượu nhỏ trong buổi tụ tập xã hội.
Một người bán khống.
A person who sells short.
The short made a profit by selling stocks at a high price.
Người bán short đã có lãi từ việc bán cổ phiếu với giá cao.
The short in the market predicted a drop in prices.
Người bán short trên thị trường dự đoán giá sẽ giảm.
The short covered their position when the stock price rose.
Người bán short đóng vị thế khi giá cổ phiếu tăng.
The bakery used short in their whole wheat bread recipe.
Tiệm bánh đã sử dụng short trong công thức làm bánh mì ngũ cốc của họ.
Short is a key ingredient in many traditional baked goods.
Short là một thành phần chính trong nhiều loại bánh truyền thống.
The nutritionist recommended adding short to increase fiber intake.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị thêm short để tăng lượng chất xơ.
Đoản mạch.
A short circuit.
The short caused a blackout in the neighborhood.
Sự ngắn mạch gây cắt điện ở khu phố.
The electrician fixed the short in the wiring quickly.
Thợ điện sửa sự ngắn mạch trong dây điện nhanh chóng.
The short was due to faulty equipment in the house.
Sự ngắn mạch là do thiết bị bị lỗi trong nhà.
Kết hợp từ của Short (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basketball shorts Quần shorts bóng rổ | He wore basketball shorts to the social event. Anh ấy mặc quần đùi bóng rổ đến sự kiện xã hội. |
Gym shorts Quần tập gym | He wore gym shorts to the social event. Anh ấy mặc quần lửng tập gym đến sự kiện xã hội. |
Tight shorts Quần ngắn kín đáo | She wore tight shorts to the beach party. Cô ấy mặc quần soóc chật chội đến buổi tiệc biển. |
Cheer shorts Quần lửng thể thao | She wore cheer shorts to the school pep rally. Cô ấy mặc quần ngắn lót khiêu vũ đến lễ hội khí thế của trường. |
Swim shorts Quần tắm | He wore swim shorts to the beach party. Anh ấy mặc quần short để dự tiệc tại bãi biển. |
Short (Adverb)
(chủ yếu trong thể thao) tại, tới hoặc trên một khoảng cách tương đối nhỏ.
(chiefly in sport) at, to, or over a relatively small distance.
She ran short to pass the ball quickly.
Cô ấy chạy ngắn để chuyền bóng nhanh chóng.
He threw short to avoid the defender.
Anh ấy ném ngắn để tránh hậu vệ.
The player kicked short for better accuracy.
Cầu thủ đá ngắn để chính xác hơn.
Short (Verb)
Đoản mạch hoặc gây đoản mạch.
Short-circuit or cause to short-circuit.
She accidentally shorted the electrical outlet in her home.
Cô ấy vô tình làm ngắn mạch ổ cắm điện trong nhà.
The faulty wiring shorted the entire building, causing a blackout.
Dây điện lỗi đã làm ngắn mạch toàn bộ tòa nhà, gây ra cúp điện.
The storm shorted the power lines, leaving the town in darkness.
Trận bão đã làm ngắn mạch đường dây điện, khiến thị trấn mất điện.
She decided to short the company's shares before the market dip.
Cô ấy quyết định bán ngắn cổ phiếu của công ty trước khi thị trường giảm.
Investors often short stocks to capitalize on anticipated price declines.
Nhà đầu tư thường bán ngắn cổ phiếu để tận dụng sự giảm giá dự kiến.
Shorting commodities can be risky but profitable in certain market conditions.
Bán ngắn hàng hóa có thể rủi ro nhưng có thể sinh lời trong điều kiện thị trường nhất định.
Họ từ
Từ "short" có nghĩa là ngắn, không dài, thường được sử dụng để mô tả chiều dài hoặc khoảng thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "short" có thể được dùng để chỉ một cái gì đó chưa hoàn thành hoặc thiếu thốn, như trong cụm từ "short on time". Ngược lại, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này theo cách tương tự nhưng ít khi kết hợp với các ngữ nghĩa này. Phát âm của "short" trong cả hai dạng tiếng Anh là tương tự, nhưng khả năng sử dụng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "short" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "screot", từ tiếng Proto-Germanic "skurwaz", có nghĩa là "ngắn lại". Tiếng Latin có từ "curtus", cũng mang ý nghĩa "ngắn" hay "bị cắt đứt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý tưởng về độ dài hay khoảng cách thiếu hụt. Hiện nay, từ "short" không chỉ mô tả chiều dài vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như thời gian và mức độ, thể hiện sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ.
Từ "short" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả độ dài của thời gian hoặc kích thước. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được kết hợp với các chủ đề như kinh nghiệm cá nhân hoặc mô tả đối tượng. Ngoài ra, từ "short" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày để chỉ sự ngắn gọn hoặc thiếu hụt, như trong việc mô tả thời gian, khoảng cách, hoặc các thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Short
Đầu óc có vấn đề/ Ngớ ngẩn như bò đội nón
He's a few bricks short of a load when it comes to math.
Anh ấy thiếu một ít gạch so với một tải khi nói đến toán học.
Thành ngữ cùng nghĩa: a few cards shy of a full deck, not playing with a full deck...