Bản dịch của từ Reflecting trong tiếng Việt
Reflecting
Reflecting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phản ánh.
Present participle and gerund of reflect.
Reflecting on society's values is crucial for progress.
Suy ngẫm về các giá trị của xã hội là rất quan trọng cho sự tiến bộ.
She enjoys reflecting on the impact of social media on youth.
Cô ấy thích suy ngẫm về tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.
Reflecting on community issues can lead to positive change.
Suy ngẫm về các vấn đề trong cộng đồng có thể dẫn đến sự thay đổi tích cực.
Dạng động từ của Reflecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reflecting |
Họ từ
Từ "reflecting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "reflect", có nghĩa là diễn đạt hoặc phác thảo lại một ý tưởng hoặc cảm xúc, thường thông qua việc suy ngẫm hoặc suy nghĩ sâu sắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này, cả hai đều sử dụng "reflecting" trong các ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, văn hóa và ngữ điệu có thể dẫn đến sự khác biệt về cách diễn đạt,nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "reflecting" có nguồn gốc từ động từ Latin "reflectere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Khi kết hợp, từ này mang ý nghĩa là "bẻ cong lại", chỉ hành vi ánh sáng, âm thanh hay hình ảnh quay trở lại nguồn gốc của chúng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reflecting" không chỉ đề cập đến quá trình vật lý mà còn được sử dụng để mô tả sự suy ngẫm và đánh giá bản thân, thể hiện chiều sâu của ý thức và tư duy con người.
Từ "reflecting" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích và đưa ra ý kiến. Trong văn bản học thuật, "reflecting" thường liên quan đến việc xem xét, đánh giá hoặc thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, triết học, và giáo dục khi nói đến quá trình suy ngẫm và tự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp