Bản dịch của từ Relatively trong tiếng Việt
Relatively
Relatively (Adverb)
Một cách tương đối; có liên quan đến môi trường hoặc cạnh tranh; theo ngữ cảnh hoặc so sánh.
In a relative manner with reference to environment or competition contextually or comparatively.
She is relatively wealthy compared to her neighbors.
Cô ấy tương đối giàu so với hàng xóm của mình.
The city is relatively safe with low crime rates.
Thành phố tương đối an toàn với tỷ lệ tội phạm thấp.
He performed relatively well in the social studies exam.
Anh ấy đã thể hiện tương đối tốt trong kỳ thi môn xã hội.
She is relatively new to the community.
Cô ấy tương đối mới trong cộng đồng.
The event was relatively small, with only 50 attendees.
Sự kiện tương đối nhỏ, chỉ có 50 người tham dự.
His income is relatively high compared to others in the area.
Thu nhập của anh ấy tương đối cao so với người khác trong khu vực.
Dạng trạng từ của Relatively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Relatively Tương đối | - | - |
Họ từ
Từ "relatively" được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc tương đối giữa hai hay nhiều đối tượng. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó nhấn mạnh việc đánh giá một điều gì đó trong mối quan hệ với một điều khác, thường sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học. Trong tiếng Anh, từ này có sự sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự phân biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "relatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "relativus", có nghĩa là "liên quan" hay "tương đối". "Relativus" được tạo thành từ tiền tố "re-" chỉ sự trở lại hoặc liên hệ, và "latus", mang nghĩa là "mở rộng" hay "mở ra". Trong quá trình phát triển lịch sử, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo nghĩa "tương đối" để chỉ sự so sánh hay phụ thuộc lẫn nhau giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Từ này hiện nay thường được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc tình trạng mà một hiện tượng hoặc thuộc tính tùy thuộc vào các yếu tố khác.
Từ "relatively" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường so sánh hoặc phân tích. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự tương đối trong các nghiên cứu, báo cáo và phân tích. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "relatively" thường được sử dụng để mô tả mức độ, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về giá cả, chất lượng hoặc khái niệm so sánh khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp