Bản dịch của từ Underestimate trong tiếng Việt
Underestimate
Underestimate (Noun)
Một ước tính quá thấp.
An estimate that is too low.
Her underestimate of the team's ability led to failure.
Sự đánh giá thấp của cô về khả năng của đội dẫn đến thất bại.
The underestimate of the project's cost caused budget issues.
Sự đánh giá thấp về chi phí dự án gây ra vấn đề ngân sách.
His constant underestimates often result in miscalculations.
Sự đánh giá thấp liên tục của anh ấy thường dẫn đến sai số tính toán.
Kết hợp từ của Underestimate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gross underestimate Đánh giá thấp | The official statistics provided a gross underestimate of poverty levels. Các số liệu chính thức cung cấp một ước lượng rất lớn về mức độ nghèo đói. |
Slight underestimate Đánh giá hơi hơi thấp | There was a slight underestimate of the number of attendees. Có một sự đánh giá thấp về số người tham dự. |
Serious underestimate Đánh giá nghiêm trọng | The survey revealed a serious underestimate of poverty in the community. Cuộc khảo sát đã tiết lộ một sự đánh giá thấp nghiêm trọng về nghèo đói trong cộng đồng. |
Significant underestimate Đánh giá thấp quá mức | The survey results showed a significant underestimate of poverty levels. Kết quả khảo sát cho thấy một ước lượng đáng kể về mức độ nghèo đói. |
Underestimate (Verb)
She tends to underestimate the impact of her words on others.
Cô ấy có xu hướng đánh giá thấp tác động của lời nói của mình đối với người khác.
Many people underestimate the value of volunteering in their community.
Nhiều người đánh giá thấp giá trị của việc tình nguyện trong cộng đồng của họ.
It's easy to underestimate the importance of mental health awareness.
Dễ dàng đánh giá thấp sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Underestimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underestimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underestimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underestimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underestimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underestimating |
Kết hợp từ của Underestimate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Something should not be underestimated Điều gì đó không nên bị đánh giá thấp | The importance of community support should not be underestimated. Sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng không nên bị đánh giá thấp. |
Họ từ
Từ "underestimate" có nghĩa là đánh giá thấp giá trị, tầm quan trọng hoặc kích thước của một sự vật, sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng từ "underrate" để diễn đạt ý tương tự, với sắc thái hơi khác biệt trong nghĩa: "underrate" nhấn mạnh đến việc không công nhận đúng mức giá trị hoặc khả năng của ai đó.
Từ "underestimate" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "under-" và động từ "estimate". Tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị ý nghĩa thấp hơn hoặc không đủ, trong khi "estimate" xuất phát từ tiếng Latin "aestimare", có nghĩa là đánh giá. Kết hợp lại, "underestimate" có nghĩa là đánh giá thấp giá trị hoặc khả năng của một cái gì đó. Sự kết hợp này phản ánh sự khiếm khuyết trong khả năng nhận thức thực tế, dẫn đến việc đánh giá không đầy đủ.
Từ "underestimate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, môi trường và kinh tế. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu hoặc báo cáo, nơi mà sự đánh giá thấp về một hiện tượng hay khả năng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "underestimate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, năng lực cá nhân và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp