Bản dịch của từ Underestimate trong tiếng Việt
Underestimate

Underestimate (Noun)
Một ước tính quá thấp.
An estimate that is too low.
Her underestimate of the team's ability led to failure.
Sự đánh giá thấp của cô về khả năng của đội dẫn đến thất bại.
The underestimate of the project's cost caused budget issues.
Sự đánh giá thấp về chi phí dự án gây ra vấn đề ngân sách.
His constant underestimates often result in miscalculations.
Sự đánh giá thấp liên tục của anh ấy thường dẫn đến sai số tính toán.
Kết hợp từ của Underestimate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gross underestimate Đánh giá quá thấp | The report showed a gross underestimate of homelessness in los angeles. Báo cáo cho thấy sự đánh giá quá thấp về tình trạng vô gia cư ở los angeles. |
Serious underestimate Đánh giá thấp nghiêm trọng | Many experts seriously underestimate the impact of social media on youth. Nhiều chuyên gia đánh giá thấp nghiêm trọng tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Slight underestimate Đánh giá thấp một cách nhẹ nhàng | The report showed a slight underestimate of social media users in 2022. Báo cáo cho thấy một sự đánh giá thấp nhẹ về người dùng mạng xã hội năm 2022. |
Significant underestimate Đánh giá thấp nghiêm trọng | The report shows a significant underestimate of social media's impact on youth. Báo cáo cho thấy sự đánh giá thấp đáng kể về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Underestimate (Verb)
She tends to underestimate the impact of her words on others.
Cô ấy có xu hướng đánh giá thấp tác động của lời nói của mình đối với người khác.
Many people underestimate the value of volunteering in their community.
Nhiều người đánh giá thấp giá trị của việc tình nguyện trong cộng đồng của họ.
It's easy to underestimate the importance of mental health awareness.
Dễ dàng đánh giá thấp sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Underestimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underestimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underestimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underestimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underestimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underestimating |
Kết hợp từ của Underestimate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sth should not be underestimated Không nên đánh giá thấp cái gì | Social media's impact on youth should not be underestimated. Tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không nên bị đánh giá thấp. |
Họ từ
Từ "underestimate" có nghĩa là đánh giá thấp giá trị, tầm quan trọng hoặc kích thước của một sự vật, sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng từ "underrate" để diễn đạt ý tương tự, với sắc thái hơi khác biệt trong nghĩa: "underrate" nhấn mạnh đến việc không công nhận đúng mức giá trị hoặc khả năng của ai đó.
Từ "underestimate" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "under-" và động từ "estimate". Tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị ý nghĩa thấp hơn hoặc không đủ, trong khi "estimate" xuất phát từ tiếng Latin "aestimare", có nghĩa là đánh giá. Kết hợp lại, "underestimate" có nghĩa là đánh giá thấp giá trị hoặc khả năng của một cái gì đó. Sự kết hợp này phản ánh sự khiếm khuyết trong khả năng nhận thức thực tế, dẫn đến việc đánh giá không đầy đủ.
Từ "underestimate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, môi trường và kinh tế. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu hoặc báo cáo, nơi mà sự đánh giá thấp về một hiện tượng hay khả năng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "underestimate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, năng lực cá nhân và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
