Bản dịch của từ Underestimate trong tiếng Việt

Underestimate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underestimate (Noun)

ˈʌndɚˈɛstəmət
ˈʌndɚˈɛstəmˌeit
01

Một ước tính quá thấp.

An estimate that is too low.

Ví dụ

Her underestimate of the team's ability led to failure.

Sự đánh giá thấp của cô về khả năng của đội dẫn đến thất bại.

The underestimate of the project's cost caused budget issues.

Sự đánh giá thấp về chi phí dự án gây ra vấn đề ngân sách.

His constant underestimates often result in miscalculations.

Sự đánh giá thấp liên tục của anh ấy thường dẫn đến sai số tính toán.

Kết hợp từ của Underestimate (Noun)

CollocationVí dụ

Gross underestimate

Đánh giá thấp

The official statistics provided a gross underestimate of poverty levels.

Các số liệu chính thức cung cấp một ước lượng rất lớn về mức độ nghèo đói.

Slight underestimate

Đánh giá hơi hơi thấp

There was a slight underestimate of the number of attendees.

Có một sự đánh giá thấp về số người tham dự.

Serious underestimate

Đánh giá nghiêm trọng

The survey revealed a serious underestimate of poverty in the community.

Cuộc khảo sát đã tiết lộ một sự đánh giá thấp nghiêm trọng về nghèo đói trong cộng đồng.

Significant underestimate

Đánh giá thấp quá mức

The survey results showed a significant underestimate of poverty levels.

Kết quả khảo sát cho thấy một ước lượng đáng kể về mức độ nghèo đói.

Underestimate (Verb)

ˈʌndɚˈɛstəmət
ˈʌndɚˈɛstəmˌeit
01

Ước tính (cái gì đó) nhỏ hơn hoặc ít quan trọng hơn thực tế.

Estimate (something) to be smaller or less important than it really is.

Ví dụ

She tends to underestimate the impact of her words on others.

Cô ấy có xu hướng đánh giá thấp tác động của lời nói của mình đối với người khác.

Many people underestimate the value of volunteering in their community.

Nhiều người đánh giá thấp giá trị của việc tình nguyện trong cộng đồng của họ.

It's easy to underestimate the importance of mental health awareness.

Dễ dàng đánh giá thấp sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Dạng động từ của Underestimate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underestimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underestimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underestimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underestimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underestimating

Kết hợp từ của Underestimate (Verb)

CollocationVí dụ

Something should not be underestimated

Điều gì đó không nên bị đánh giá thấp

The importance of community support should not be underestimated.

Sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng không nên bị đánh giá thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underestimate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] For many years, people have the role of wild animals, and many today still hold a belief that wild animal products have exceptional powers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Underestimate

Không có idiom phù hợp