Bản dịch của từ Chiefly trong tiếng Việt

Chiefly

Adverb

Chiefly (Adverb)

tʃˈifli
tʃˈifli
01

Chủ yếu.

Mainly.

Ví dụ

She is chiefly responsible for the charity event organization.

Cô ấy chủ yếu chịu trách nhiệm về việc tổ chức sự kiện từ thiện.

The social worker is chiefly focused on helping homeless individuals.

Người làm công tác xã hội chủ yếu tập trung vào việc giúp đỡ người vô gia cư.

The program is chiefly aimed at improving community health awareness.

Chương trình chủ yếu nhằm mục tiêu cải thiện nhận thức về sức khỏe cộng đồng.

Dạng trạng từ của Chiefly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chiefly

Chủ yếu là

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chiefly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Admittedly, the trend in question presents certain benefits, in terms of businesses and services [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Young children tend to derive fun and excitement from their leisurely pursuits; thus, if there is no parental intervention, they are likely to overindulge and neglect their study [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Chiefly

Không có idiom phù hợp