Bản dịch của từ Chiefly trong tiếng Việt
Chiefly
Chiefly (Adverb)
Chủ yếu.
She is chiefly responsible for the charity event organization.
Cô ấy chủ yếu chịu trách nhiệm về việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The social worker is chiefly focused on helping homeless individuals.
Người làm công tác xã hội chủ yếu tập trung vào việc giúp đỡ người vô gia cư.
The program is chiefly aimed at improving community health awareness.
Chương trình chủ yếu nhằm mục tiêu cải thiện nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
Dạng trạng từ của Chiefly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chiefly Chủ yếu là | - | - |
Họ từ
Từ "chiefly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chủ yếu" hoặc "chính". Nó thường được sử dụng để chỉ sự ưu tiên hoặc tầm quan trọng hơn của một đối tượng hay khía cạnh nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chiefly" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hay ngữ nghĩa, và nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh sự chính yếu.
Từ "chiefly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "caput", có nghĩa là "đầu", biểu thị quyền lực tối cao hoặc vị trí lãnh đạo. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua các hình thức trung gian, kết hợp với hậu tố "-ly" để chỉ cách thức. Ngày nay, "chiefly" được sử dụng để chỉ ra điều gì đó chủ yếu, quan trọng hoặc chính trong một bối cảnh nhất định, phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu về sự quan trọng và ưu thế.
Từ "chiefly" là một từ tương đối ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh nói về lý do hoặc mục đích, thường trong phần viết và nói. Trong học thuật, "chiefly" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một yếu tố hoặc vấn đề nào đó là chính yếu hoặc quan trọng nhất. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn viết chính thức, khi mô tả các nghiên cứu hoặc tổng quan về một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp