Bản dịch của từ Mainly trong tiếng Việt
Mainly
Mainly (Adverb)
(từ cũ) mạnh mẽ, mãnh liệt.
She mainly focused on charity work in her community.
Cô ta chủ yếu tập trung vào công việc từ thiện trong cộng đồng của mình.
The event mainly attracted young volunteers from local schools.
Sự kiện chủ yếu thu hút các tình nguyện viên trẻ từ các trường địa phương.
He mainly campaigned for environmental protection in the city.
Anh ta chủ yếu chiến dịch cho bảo vệ môi trường ở thành phố.
(lỗi thời) việc tạo ra âm thanh: to, mạnh mẽ.
(obsolete) of the production of a sound: loudly, powerfully.
He mainly spoke about the issues affecting the community.
Anh ta chủ yếu nói về các vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng.
The activist mainly organized peaceful protests for change.
Người hoạt động chủ yếu tổ chức các cuộc biểu tình hòa bình để thay đổi.
She mainly focused on improving education in underprivileged areas.
Cô ấy chủ yếu tập trung vào việc cải thiện giáo dục ở các khu vực nghèo.
She mainly focuses on charity work in her community.
Cô chủ yếu tập trung vào công việc từ thiện trong cộng đồng của mình.
The event was mainly attended by local residents.
Sự kiện được tham dự chủ yếu bởi cư dân địa phương.
He mainly volunteers at the neighborhood shelter on weekends.
Anh chủ yếu tình nguyện tại trại cứu trợ khu phố vào cuối tuần.
Dạng trạng từ của Mainly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mainly Chủ yếu | - | - |
Từ "mainly" được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó là chủ yếu hoặc đáng kể trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, "mainly" có thể hiểu là "chủ yếu" hoặc "đáng kể". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, có thể thấy một số ví dụ cụ thể hơn trong cách diễn đạt giữa hai loại tiếng Anh này.
Từ "mainly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnus", có nghĩa là "lớn" hoặc "chính". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "main", mang ý nghĩa là phần chính hoặc phần lớn của một cái gì đó. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để chỉ ra sự quan trọng hoặc ưu tiên của một yếu tố trong một bối cảnh cụ thể, thể hiện vai trò chính của nó trong việc cấu thành tổng thể.
Từ "mainly" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần nhấn mạnh ý chính hoặc lý do. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích, giúp xác định nội dung chủ yếu. Trong Listening, "mainly" có thể được nghe trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng để chỉ ra trọng điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo để thể hiện quan điểm chính hoặc kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp