Bản dịch của từ Forcefully trong tiếng Việt

Forcefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forcefully (Adverb)

fˈɔɹsfəli
fˈoʊɹsfl̩li
01

Một cách mạnh mẽ; mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

In a forceful way vigorously or powerfully.

Ví dụ

She argued forcefully for social justice reforms.

Cô ấy tranh luận mạnh mẽ về cải cách công bằng xã hội.

The activist spoke forcefully at the social equality rally.

Người hoạt động nói mạnh mẽ tại cuộc biểu tình về bình đẳng xã hội.

The community leader demanded changes forcefully to address social issues.

Người lãnh đạo cộng đồng đòi hỏi thay đổi mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề xã hội.

Dạng trạng từ của Forcefully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forcefully

Mạnh mẽ

More forcefully

Mạnh mẽ hơn

Most forcefully

Mạnh mẽ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forcefully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forcefully

Không có idiom phù hợp