Bản dịch của từ Forcefully trong tiếng Việt
Forcefully
Forcefully (Adverb)
Một cách mạnh mẽ; mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.
In a forceful way vigorously or powerfully.
She argued forcefully for social justice reforms.
Cô ấy tranh luận mạnh mẽ về cải cách công bằng xã hội.
The activist spoke forcefully at the social equality rally.
Người hoạt động nói mạnh mẽ tại cuộc biểu tình về bình đẳng xã hội.
The community leader demanded changes forcefully to address social issues.
Người lãnh đạo cộng đồng đòi hỏi thay đổi mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề xã hội.
Dạng trạng từ của Forcefully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forcefully Mạnh mẽ | More forcefully Mạnh mẽ hơn | Most forcefully Mạnh mẽ nhất |
Họ từ
Từ "forcefully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cách thức thực hiện một hành động với sức mạnh, quyết liệt hoặc mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để diễn tả sự nhấn mạnh hoặc áp lực trong việc truyền đạt quan điểm, thực hiện hành động hay thể hiện cảm xúc. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách thức sử dụng từ.
Từ "forcefully" xuất phát từ tiếng Latin "fortis" có nghĩa là "mạnh mẽ". Tiền tố "force-" trong từ này liên quan đến sức mạnh và năng lượng, trong khi hậu tố "-fully" biểu thị cách thức hoặc phương tiện thực hiện hành động. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm sức mạnh thuần túy sang hành động thực hiện có tính chất mạnh mẽ, quyết liệt, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến việc thực hiện điều gì đó một cách mạnh mẽ và rõ ràng.
Từ "forcefully" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, hơn là trong viết và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc ý kiến được thực hiện một cách mạnh mẽ, quyết liệt, nhằm thể hiện sựkhẳng định. Ngoài ra, "forcefully" còn thường gặp trong các tình huống liên quan đến lập luận chính trị, xã hội, hay tâm lý, khi diễn tả sự tấn công hoặc bảo vệ quan điểm một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp