Bản dịch của từ Vigorously trong tiếng Việt
Vigorously
Vigorously (Adverb)
She vigorously campaigned for social justice in her community.
Cô ấy mạnh mẽ vận động cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình.
The volunteers worked vigorously to improve social services for the elderly.
Các tình nguyện viên đã làm việc mạnh mẽ để cải thiện dịch vụ xã hội cho người cao tuổi.
The charity organization operates vigorously to address social issues effectively.
Tổ chức từ thiện hoạt động mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng trạng từ của Vigorously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vigorously Mạnh | More vigorously Mạnh hơn | Most vigorously Mạnh nhất |
Họ từ
Từ "vigorously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là với sức mạnh, năng lượng, hoặc sự quyết tâm mạnh mẽ. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện một cách mạnh mẽ và đầy năng lượng. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "vigorously" giữ nguyên hình thức viết cũng như phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau; ví dụ, trong thể thao hoặc hoạt động thể chất, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tham gia mạnh mẽ và nhiệt huyết.
Từ "vigorously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigor", nghĩa là sức mạnh hoặc sự sống. "Vigor" có sự liên kết chặt chẽ với từ "vigere", có nghĩa là hoạt động mạnh mẽ hoặc kiên trì. Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "vigorously", miêu tả hành động thực hiện một cách mạnh mẽ, hết mình và tràn đầy năng lượng. Sự phát triển của từ ngữ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sức sống và sức mạnh trong hành động.
Từ "vigorously" là một trạng từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người học thể hiện quan điểm và lập luận mạnh mẽ. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể dục thể thao và các hoạt động thể chất. Ngoài ra, trong văn phạm học thuật hay văn bản nghiên cứu, từ này được dùng để mô tả hành động thực hiện một cách mạnh mẽ và quyết liệt, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm trong các nghiên cứu hay thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp