Bản dịch của từ Vigorously trong tiếng Việt

Vigorously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigorously (Adverb)

01

Với năng lượng, sức mạnh hoặc sức sống mãnh liệt.

With intense energy force or vigor.

Ví dụ

She vigorously campaigned for social justice in her community.

Cô ấy mạnh mẽ vận động cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình.

The volunteers worked vigorously to improve social services for the elderly.

Các tình nguyện viên đã làm việc mạnh mẽ để cải thiện dịch vụ xã hội cho người cao tuổi.

The charity organization operates vigorously to address social issues effectively.

Tổ chức từ thiện hoạt động mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Dạng trạng từ của Vigorously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vigorously

Mạnh

More vigorously

Mạnh hơn

Most vigorously

Mạnh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vigorously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigorously

Không có idiom phù hợp