Bản dịch của từ Bran trong tiếng Việt
Bran
Bran (Noun)
The bakery uses bran in their whole grain bread recipes.
Tiệm bánh sử dụng cám trong công thức làm bánh ngũ cốc.
Health-conscious individuals add bran to their breakfast cereals for fiber.
Những người quan tâm đến sức khỏe thêm cám vào ngũ cốc sáng để có chất xơ.
Bran is a nutritious addition to yogurt for a balanced diet.
Cám là một sự bổ sung dinh dưỡng cho sữa chua để có chế độ ăn cân đối.
Dạng danh từ của Bran (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bran | Brans |
Họ từ
"Bran" là phần vỏ ngoài của hạt ngũ cốc, thường được tách ra trong quá trình xay xát để sản xuất bột mì. Bran chủ yếu chứa chất xơ, vitamin và khoáng chất, do đó có giá trị dinh dưỡng cao. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Bran được xem là một nguồn thực phẩm hữu ích trong chế độ ăn uống để hỗ trợ tiêu hóa.
Từ "bran" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "branna", nghĩa là vỏ lúa. Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ lớp vỏ bên ngoài của hạt ngũ cốc, đặc biệt là khi chế biến thực phẩm. Ngày nay, "bran" chỉ thành phần dinh dưỡng của ngũ cốc, chủ yếu chứa chất xơ và vitamin, được biết đến như một thực phẩm bổ sung có lợi cho sức khỏe, giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc của nó trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
Từ "bran" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm. Bran thường được nhắc đến trong các bài viết về chế độ ăn uống khỏe mạnh, các bài thuyết trình về thực phẩm chức năng, hoặc trong tác phẩm văn học nói về lợi ích sức khỏe của ngũ cốc. Sự xuất hiện của nó chủ yếu tập trung vào lĩnh vực dinh dưỡng, chế biến thực phẩm và tâm lý con người về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp