Bản dịch của từ Flour trong tiếng Việt
Flour
Flour (Noun)
She bought a bag of flour to bake a cake.
Cô ấy mua một túi bột mì để nướng bánh.
The bakery ran out of flour during the holiday rush.
Hiệu bánh hết bột trong kỳ nghỉ lễ cao điểm.
Flour is a key ingredient in many traditional recipes.
Bột là nguyên liệu chính trong nhiều công thức nấu ăn truyền thống.
Dạng danh từ của Flour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flour | - |
Kết hợp từ của Flour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sack of flour Bao bột | She bought a sack of flour to bake bread for the community. Cô ấy mua một bao bột để nướng bánh cho cộng đồng. |
Bag of flour Bịt chặt túi bột mỳ | She bought a bag of flour for the social event. Cô ấy đã mua một bao bột mì cho sự kiện xã hội. |
Cup of flour Một cốc bột mỳ | She added a cup of flour to the recipe. Cô ấy đã thêm một chén bột vào công thức. |
Flour (Verb)
The bakery owner used a mill to flour wheat for bread.
Chủ tiệm bánh đã sử dụng máy xay để xay bột mì làm bánh mì.
Farmers harvest wheat to flour for making various food products.
Nông dân thu hoạch lúa mì thành bột để làm nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Many households prefer to flour their own grains for healthier options.
Nhiều hộ gia đình thích tự xay bột ngũ cốc của mình để có những lựa chọn lành mạnh hơn.
She floured the baking sheet before placing the cookies on it.
Cô phủ bột lên khay nướng trước khi đặt bánh quy lên trên.
The chef flours the dough to prevent it from sticking.
Đầu bếp rắc bột lên để bột không bị dính.
Before rolling out the pastry, remember to flour the surface.
Trước khi cán bột, hãy nhớ phủ bột lên bề mặt.
Họ từ
Bột mì (flour) là một loại bột mịn được chế biến từ hạt ngũ cốc, thường là lúa mì. Bột mì được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh. Trong tiếng Anh, "flour" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số lĩnh vực ẩm thực có thể sử dụng các loại bột khác nhau như "self-raising flour" (bột tự nâng) tại Anh và "all-purpose flour" (bột đa dụng) tại Mỹ. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhưng không đáng kể.
Từ "flour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "florus", có nghĩa là "bột". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc ám chỉ đến các sản phẩm bột mịn được chế biến từ ngũ cốc. Trong tiếng Pháp cổ, từ "fleur" cũng mang ý nghĩa liên quan đến bột. Ngày nay, "flour" thường chỉ đến bột mì, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh, thể hiện sự phát triển và phổ biến của nguyên liệu này trong ẩm thực.
Từ "flour" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, nấu ăn và chế biến món ăn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các công thức nấu ăn hoặc khi mô tả quá trình làm bánh. Ngoài ra, từ "flour" cũng thường thấy trong các bối cảnh hàng ngày như siêu thị, cửa hàng thực phẩm và các chương trình truyền hình nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp