Bản dịch của từ Flour trong tiếng Việt

Flour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flour (Noun)

flˈaʊɚ
flˈaʊɹ
01

Một loại bột thu được bằng cách nghiền ngũ cốc, điển hình là lúa mì, và được sử dụng để làm bánh mì, bánh ngọt và bánh ngọt.

A powder obtained by grinding grain, typically wheat, and used to make bread, cakes, and pastry.

Ví dụ

She bought a bag of flour to bake a cake.

Cô ấy mua một túi bột mì để nướng bánh.

The bakery ran out of flour during the holiday rush.

Hiệu bánh hết bột trong kỳ nghỉ lễ cao điểm.

Flour is a key ingredient in many traditional recipes.

Bột là nguyên liệu chính trong nhiều công thức nấu ăn truyền thống.

Dạng danh từ của Flour (Noun)

SingularPlural

Flour

-

Kết hợp từ của Flour (Noun)

CollocationVí dụ

Sack of flour

Bao bột

She bought a sack of flour to bake bread for the community.

Cô ấy mua một bao bột để nướng bánh cho cộng đồng.

Bag of flour

Bịt chặt túi bột mỳ

She bought a bag of flour for the social event.

Cô ấy đã mua một bao bột mì cho sự kiện xã hội.

Cup of flour

Một cốc bột mỳ

She added a cup of flour to the recipe.

Cô ấy đã thêm một chén bột vào công thức.

Flour (Verb)

flˈaʊɚ
flˈaʊɹ
01

Nghiền (ngũ cốc) thành bột.

Grind (grain) into flour.

Ví dụ

The bakery owner used a mill to flour wheat for bread.

Chủ tiệm bánh đã sử dụng máy xay để xay bột mì làm bánh mì.

Farmers harvest wheat to flour for making various food products.

Nông dân thu hoạch lúa mì thành bột để làm nhiều loại thực phẩm khác nhau.

Many households prefer to flour their own grains for healthier options.

Nhiều hộ gia đình thích tự xay bột ngũ cốc của mình để có những lựa chọn lành mạnh hơn.

02

Rắc (thứ gì đó, đặc biệt là bề mặt làm việc hoặc dụng cụ nấu ăn) một lớp bột mỏng.

Sprinkle (something, especially a work surface or cooking utensil) with a thin layer of flour.

Ví dụ

She floured the baking sheet before placing the cookies on it.

Cô phủ bột lên khay nướng trước khi đặt bánh quy lên trên.

The chef flours the dough to prevent it from sticking.

Đầu bếp rắc bột lên để bột không bị dính.

Before rolling out the pastry, remember to flour the surface.

Trước khi cán bột, hãy nhớ phủ bột lên bề mặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To make To he, craftsmen start combining rice with hot water, and then cook the paste for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Flour

Không có idiom phù hợp