Bản dịch của từ Wheat trong tiếng Việt

Wheat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheat(Noun)

wˈiːt
ˈwit
01

Một loại ngũ cốc là thực phẩm chủ yếu quan trọng nhất cho con người.

A cereal grain that is the most important staple food for humans

Ví dụ
02

Ngũ cốc đã qua chế biến dùng để làm bột cho bánh mì, mì ống, v.v.

The processed grain used to make flour for bread pasta etc

Ví dụ
03

Cây lúa mì Triticum, từ đó hạt được thu hoạch.

The plant Triticum from which the grain is harvested

Ví dụ