Bản dịch của từ Wheat trong tiếng Việt
Wheat
Wheat (Noun)
The farmer harvested a large amount of wheat this year.
Nông dân thu hoạch một lượng lớn lúa mì năm nay.
Wheat is a staple food in many cultures around the world.
Lúa mì là thực phẩm cơ bản trong nhiều văn hóa trên thế giới.
The price of wheat fluctuates based on global demand.
Giá lúa mì biến động dựa trên nhu cầu toàn cầu.
Dạng danh từ của Wheat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wheat | Wheats |
Kết hợp từ của Wheat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheaf of wheat Bó lúa | She handed him a sheaf of wheat to thank him. Cô đưa anh ta một bó lúa để cảm ơn anh. |
Field of wheat Cánh đồng lúa | The field of wheat swayed gently in the breeze. Cánh đồng lúa lay nhẹ trong làn gió. |
Sack of wheat Bao gồm một bao mì | The farmer bought a sack of wheat for the community feast. Nông dân đã mua một bao lúa cho buổi ăn mừng cộng đồng. |
Ear of wheat Nhánh lúa | She held an ear of wheat during the harvest festival. Cô ấy cầm một xác lúa trong lễ hội thu hoạch. |
Grain of wheat Hạt lúa mì | A grain of wheat can symbolize growth and prosperity in society. Một hạt lúa có thể tượng trưng cho sự phát triển và thịnh vượng trong xã hội. |
Họ từ
Lúa mì (wheat) là một loại cây trồng ngũ cốc quan trọng, thuộc họ Lúa (Poaceae), được trồng rộng rãi để lấy hạt làm thực phẩm. Nó là nguyên liệu chính trong nhiều sản phẩm như bánh mì và mì. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh, với một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến canh tác và chế biến.
Từ "wheat" có gốc từ tiếng Anh cổ "wǣcan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "weiz", và xuất phát từ từ gốc Proto-Indo-European *gʷeh₂u̯-, có nghĩa là "để tăng trưởng" hoặc "để sống". Lịch sử từ này phản ánh vai trò quan trọng của lúa mì trong nền nông nghiệp và chế độ ăn uống của con người, từ thời kỳ cổ đại cho đến nay. Ngày nay, "wheat" không chỉ đại diện cho cây lương thực, mà còn biểu trưng cho sự phát triển và ổn định của nền văn minh nhân loại.
Từ "wheat" (lúa mì) xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe liên quan đến các chủ đề nông nghiệp và thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng, an toàn thực phẩm và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, "wheat" còn được tìm thấy trong bối cảnh kinh tế, như thương mại lương thực và các chính sách nông nghiệp, cho thấy sự quan trọng của nó trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp