Bản dịch của từ Wheat trong tiếng Việt

Wheat

Noun [U/C]

Wheat (Noun)

hwˈit
it
01

Một loại ngũ cốc là loại quan trọng nhất được trồng ở các nước ôn đới, loại ngũ cốc này được nghiền để làm bột làm bánh mì, mì ống, bánh ngọt, v.v.

A cereal which is the most important kind grown in temperate countries the grain of which is ground to make flour for bread pasta pastry etc

Ví dụ

The farmer harvested a large amount of wheat this year.

Nông dân thu hoạch một lượng lớn lúa mì năm nay.

Wheat is a staple food in many cultures around the world.

Lúa mì là thực phẩm cơ bản trong nhiều văn hóa trên thế giới.

The price of wheat fluctuates based on global demand.

Giá lúa mì biến động dựa trên nhu cầu toàn cầu.

Kết hợp từ của Wheat (Noun)

CollocationVí dụ

Sheaf of wheat

Bó lúa

She handed him a sheaf of wheat to thank him.

Cô đưa anh ta một bó lúa để cảm ơn anh.

Field of wheat

Cánh đồng lúa

The field of wheat swayed gently in the breeze.

Cánh đồng lúa lay nhẹ trong làn gió.

Sack of wheat

Bao gồm một bao mì

The farmer bought a sack of wheat for the community feast.

Nông dân đã mua một bao lúa cho buổi ăn mừng cộng đồng.

Ear of wheat

Nhánh lúa

She held an ear of wheat during the harvest festival.

Cô ấy cầm một xác lúa trong lễ hội thu hoạch.

Grain of wheat

Hạt lúa mì

A grain of wheat can symbolize growth and prosperity in society.

Một hạt lúa có thể tượng trưng cho sự phát triển và thịnh vượng trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheat

Không có idiom phù hợp