Bản dịch của từ Powder trong tiếng Việt
Powder
Powder (Noun)
The children played in the soft powder during the winter festival.
Các em nhỏ chơi trong lớp tuyết mềm mại trong lễ hội đông.
The ski resort received fresh powder overnight, exciting the visitors.
Khu nghỉ mát trượt tuyết nhận được lớp tuyết tươi qua đêm, làm hứng thú cho khách tham quan.
The snowboarders love riding on the powder-covered slopes every morning.
Các vận động viên trượt tuyết thích trượt trên những dốc đất phủ lớp tuyết mỗi sáng.
The makeup artist applied a light powder to her face.
Nghệ sĩ trang điểm đã thoa một lớp phấn nhẹ lên mặt cô ấy.
The baby's skin was covered in talcum powder for freshness.
Da của em bé được phủ một lớp phấn talc để giữ cho da sạch sẽ.
The chef sprinkled some chili powder on the dish for flavor.
Đầu bếp rắc một ít ớt bột lên món ăn để tạo hương vị.
Dạng danh từ của Powder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Powder | Powders |
Kết hợp từ của Powder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Washing powder Bột giặt | She bought a new washing powder at the supermarket. Cô ấy đã mua một gói bột giặt mới tại siêu thị. |
Talcum powder Bột talc | She applied talcum powder before going out to meet friends. Cô ấy đã thoa bột talc trước khi đi gặp bạn bè. |
Milk powder Sữa bột | She bought milk powder for her baby. Cô ấy đã mua sữa bột cho em bé của mình. |
Baking powder Bột nở | Baking powder helps cakes rise in social baking competitions. Bột nở giúp bánh nổi lên trong các cuộc thi nướng xã hội. |
Fine powder Bột mịn | The baby played with fine powder at the social event. Em bé chơi với bột mịn tại sự kiện xã hội. |
Powder (Verb)
She powdered her face before the party.
Cô ấy phấn mặt trước buổi tiệc.
The chef powdered sugar over the dessert.
Đầu bếp phấn đường trên món tráng miệng.
He always powders his hands before playing the piano.
Anh ấy luôn phấn tay trước khi chơi piano.
She powdered her face before the party.
Cô ấy phấn mặt trước bữa tiệc.
He always powders his body after showering.
Anh ấy luôn phấn cơ thể sau khi tắm.
They will powder their faces for the photoshoot.
Họ sẽ phấn mặt cho buổi chụp ảnh.
Dạng động từ của Powder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Powder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Powdered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Powdered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Powders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Powdering |
Họ từ
Từ "powder" trong tiếng Anh chỉ một dạng vật chất nhỏ mịn, thường được tạo thành bằng cách nghiền hoặc xay các chất rắn như thảo dược, khoáng chất hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh (British English), "powder" thường dùng để chỉ các sản phẩm như bột giặt hoặc bột gia vị, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng có thể ám chỉ bột ma túy trong ngữ cảnh tiêu cực. Phát âm của từ này tương đồng giữa hai phiên bản, nhưng người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "powder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pulvis", nghĩa là bụi hoặc bột. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ chất rắn bị nghiền nhỏ thành dạng bột. Trong tiếng Pháp cổ, "poudre" được phát triển từ "pulvis", phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ và sự chuyển hóa nghĩa. Ngày nay, "powder" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại vật chất nào có dạng bột, từ thực phẩm đến hóa chất, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về chất liệu được nghiền nhỏ.
Từ "powder" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề khoa học, ẩm thực hoặc sức khỏe. Ngoài ra, trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm chế biến hoặc việc nấu nướng. Trong ngữ cảnh chung, "powder" thường liên quan đến các công thức và quy trình ứng dụng trong hóa học, làm đẹp, và chế biến thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp