Bản dịch của từ Powder trong tiếng Việt

Powder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powder(Noun)

pˈaʊdɐ
ˈpaʊdɝ
01

Một chất có dạng những hạt nhỏ lỏng lẻo có thể trộn với chất lỏng hoặc được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như nấu ăn hoặc mỹ phẩm.

A substance in the form of tiny loose particles that can be mixed with liquids or used in various applications such as cooking or cosmetics

Ví dụ
02

Một chất hóa học đã được nghiền mịn, thường được sử dụng trong các loại thuốc nổ hoặc dược phẩm.

A chemical substance that has been finely ground often used in explosives or pharmaceuticals

Ví dụ
03

Một loại vật liệu rời khô bao gồm một lượng lớn các hạt rất nhỏ có thể di chuyển tự do khi bị lắc hoặc nghiêng.

A dry bulk solid composed of a large number of very fine particles that may flow freely when shaken or tilted

Ví dụ