Bản dịch của từ Ground trong tiếng Việt
Ground
Ground (Noun Countable)
Mặt đất, khu đất.
Ground, land.
The playground is a safe ground for children to play.
Sân chơi là nơi an toàn cho trẻ em vui chơi.
The festival took place on the village ground.
Lễ hội diễn ra trên sân làng.
The protesters gathered on the public ground.
Những người biểu tình tập trung trên bãi đất công cộng.
Kết hợp từ của Ground (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hold your ground Giữ vững vị trí | In a debate, it's important to hold your ground firmly. Trong một cuộc tranh luận, quan trọng là giữ vững vị trí của mình. |
The ground beneath somebody's feet Mặt đất dưới chân ai | She felt the ground beneath her feet shake during the earthquake. Cô ấy cảm thấy mặt đất dưới chân rung lắc trong trận động đất. |
Shift your ground Thay đổi quan điểm | He shifted his ground on the social issue. Anh âm thầm thay đổi quan điểm của mình về vấn đề xã hội. |
The moral high ground Đất đứng đầu về đạo đức | She always takes the moral high ground in social debates. Cô ấy luôn giữ vị thế cao đạo trong các cuộc tranh luận xã hội. |
Stand your ground Giữ vững lập trường | She stood her ground during the debate. Cô ấy đã giữ vững lập trường trong cuộc tranh luận. |
Ground (Noun)
The stage was set with a realistic ground for the play.
Sân khấu được trang bị một mặt đất thực tế cho vở kịch.
The artist carefully painted the ground to match the characters' setting.
Họa sĩ cẩn thận vẽ mặt đất để phù hợp với bối cảnh nhân vật.
The exhibition featured a ground that enhanced the artwork's impact.
Triển lãm có một mặt đất giúp tăng cường tác động của tác phẩm nghệ thuật.
The artist created a masterpiece on the ground of the public park.
Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác trên mặt đất của công viên công cộng.
The ground of the town square featured a historic sculpture.
Mặt đất của quảng trường thị trấn có một tác phẩm điêu khắc lịch sử.
Visitors admired the intricate details of the ground sculpture.
Khách tham quan ngưỡng mộ những chi tiết tinh xảo của tác phẩm điêu khắc trên mặt đất.
(lịch sử) khu vực diễn ra trận chiến, đặc biệt khi đề cập đến khu vực bị chiếm đóng bởi bên này hay bên kia. thông thường, tùy theo tình huống, "nhường chỗ" hoặc "giành chỗ đứng".
(historical) the area on which a battle is fought, particularly as referring to the area occupied by one side or the other. often, according to the eventualities, "to give ground" or "to gain ground".
The protest took place on the historic ground of City Hall.
Cuộc biểu tình diễn ra trên mặt bằng lịch sử của Tòa Thị Chính.
The community center was built on sacred ground for ceremonies.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên mặt bằng linh thiêng cho các nghi lễ.
The dispute over the land ownership led to a legal ground battle.
Tranh chấp về quyền sở hữu đất đai dẫn đến một cuộc chiến tranh pháp lý về mặt bằng.
Dạng danh từ của Ground (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ground | Grounds |
Kết hợp từ của Ground (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The moral high ground Đất cao đạo | She always takes the moral high ground in social debates. Cô ấy luôn giữ quan điểm đạo đức cao trong các cuộc tranh luận xã hội. |
Break new ground Mở ra mảng đất mới | The charity organization broke new ground in providing education to underprivileged children. Tổ chức từ thiện đã mở ra một lĩnh vực mới trong việc cung cấp giáo dục cho trẻ em khó khăn. |
Hold your ground Giữ vững lập trường | During the debate, she held her ground against the opposition. Trong cuộc tranh luận, cô ấy giữ vững quan điểm của mình trước đối lập. |
The ground beneath somebody's feet Mặt đất dưới chân ai đó | She felt the ground beneath her feet shake during the earthquake. Cô ấy cảm thấy đất dưới chân mình rung lắc trong động đất. |
Stand your ground Giữ vững lập trường | She stood her ground during the debate. Cô ấy đã giữ vững lập trường trong cuộc tranh luận. |
Ground (Verb)
The organization was grounded on the principles of equality and justice.
Tổ chức được xây dựng trên nguyên tắc bình đẳng và công bằng.
Her argument was grounded in solid evidence and logical reasoning.
Lập luận của cô ấy được đặt trên cơ sở bằng chứng và lý luận hợp lý.
The community center was grounded in the local culture and traditions.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên văn hóa và truyền thống địa phương.
The artist grounded the canvas before painting the masterpiece.
Họa sĩ đã phủ lớp nền lên bức tranh trước khi vẽ kiệt tác.
She grounded the wall with a neutral color before adding decorations.
Cô ấy đã phủ lớp nền màu trung tính lên tường trước khi thêm trang trí.
The interior designer decided to ground the room with earthy tones.
Nhà thiết kế nội thất quyết định phủ lớp nền cho phòng với các gam màu đất.
(ngoại động) cấm (máy bay hoặc phi công) bay.
(transitive) to forbid (an aircraft or pilot) to fly.
The authorities grounded all flights due to bad weather.
Các cơ quan chức năng cấm bay tất cả các chuyến bay do thời tiết xấu.
The airline grounded the pilot after a safety violation.
Hãng hàng không cấm bay phi công sau khi vi phạm an toàn.
The government grounded the helicopter for maintenance checks.
Chính phủ cấm bay trực thăng để kiểm tra bảo dưỡng.
Kết hợp từ của Ground (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ground scientifically Nền khoa học | Researchers ground scientifically the data before drawing conclusions. Các nhà nghiên cứu đưa dữ liệu vào cơ sở khoa học trước khi rút ra kết luận. |
Ground thoroughly Nghiên cứu kỹ lưỡng | She ground thoroughly the coffee beans for the social event. Cô ấy nghiền cà phê một cách kỹ lưỡng cho sự kiện xã hội. |
Ground historically Mặt đất lịch sử | The ground historically symbolizes unity and tradition in our culture. Mặt đất lịch sử tượng trưng cho sự đoàn kết và truyền thống trong văn hóa của chúng ta. |
Ground well Điều chỉnh tốt | She understands the social ground well. Cô ấy hiểu rõ vấn đề xã hội. |
Ground solidly Đặt chắc chắn | Their friendship was built on ground solidly of trust and loyalty. Mối quan hệ của họ được xây dựng trên nền tảng vững chắc của sự tin tưởng và lòng trung thành. |
Họ từ
Từ "ground" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, bao gồm "mặt đất", "lý do" và "cơ sở". Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc vật lý, ví dụ như "take something to ground", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "on the ground" để chỉ việc xảy ra thực tế. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các thành ngữ cụ thể hơn là cách viết hay phát âm.
Từ "ground" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "grund", mang nghĩa "mặt đất" hoặc "đáy". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "fundus", cũng có nghĩa là "mặt đất" hay "nền tảng". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ cảm nhận vật lý về mặt đất đến ý nghĩa trừu tượng của nền tảng, cơ sở. Hiện tại, "ground" không chỉ đề cập đến mặt đất mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "nền tảng lý thuyết" hoặc "cơ sở pháp lý".
Từ "ground" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường thảo luận về khái niệm môi trường, địa lý hoặc sự ổn định. Trong ngữ cảnh khác, "ground" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, luật pháp, và khoa học tự nhiên, để chỉ mặt đất, căn cứ hoặc bằng chứng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ground
Chân đứng không vững/ Như đứng trên băng mỏng
[of an idea or proposal] on an unstable or questionable foundation; [of an idea or proposal] founded on a risky premise.
The decision to implement the new policy is on shaky ground.
Quyết định triển khai chính sách mới đang đứng trên nền tảng không vững.
Thành ngữ cùng nghĩa: on dangerous ground...