Bản dịch của từ Shaky trong tiếng Việt
Shaky

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shaky" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không vững chắc, dễ bị rung lắc hoặc thiếu ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và thường mô tả trạng thái vật lý, tình cảm hoặc tình huống không chắc chắn. Ví dụ, có thể nói về một chiếc ghế "shaky" (rung lắc), hoặc về một tâm trạng "shaky" (không ổn định). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shaky" cũng có thể hàm ý một tính tượng trưng, chỉ sự thiếu tự tin hoặc sự yếu kém trong một kế hoạch hay hoạt động.
Từ "shaky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shake", có nghĩa là rung chuyển. Gốc Latin của nó là "cāco", có nghĩa là lay động hoặc rung lắc. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái không ổn định, thiếu chắc chắn. Ngày nay, "shaky" được sử dụng để mô tả các tình trạng bất ổn, như một bề mặt rung rinh hoặc cảm xúc không vững vàng. Sự phát triển ngữ nghĩa này vẫn giữ nguyên yếu tố chủ đạo của bất ổn và rung động từ nguồn gốc ban đầu.
Từ “shaky” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Từ vựng và Nghe của IELTS, thường được sử dụng để miêu tả sự không ổn định hoặc thiếu chắc chắn của một tình huống, đối tượng, hoặc cảm xúc. Trong bài Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà ở, an toàn, hoặc sức khỏe tâm lý. Trong ngữ cảnh thông thường, “shaky” thường được dùng để mô tả sự rung lắc của đối tượng vật lý hoặc trạng thái cảm xúc của con người khi đối mặt với áp lực và căng thẳng.
Họ từ
Từ "shaky" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không vững chắc, dễ bị rung lắc hoặc thiếu ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và thường mô tả trạng thái vật lý, tình cảm hoặc tình huống không chắc chắn. Ví dụ, có thể nói về một chiếc ghế "shaky" (rung lắc), hoặc về một tâm trạng "shaky" (không ổn định). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shaky" cũng có thể hàm ý một tính tượng trưng, chỉ sự thiếu tự tin hoặc sự yếu kém trong một kế hoạch hay hoạt động.
Từ "shaky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shake", có nghĩa là rung chuyển. Gốc Latin của nó là "cāco", có nghĩa là lay động hoặc rung lắc. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái không ổn định, thiếu chắc chắn. Ngày nay, "shaky" được sử dụng để mô tả các tình trạng bất ổn, như một bề mặt rung rinh hoặc cảm xúc không vững vàng. Sự phát triển ngữ nghĩa này vẫn giữ nguyên yếu tố chủ đạo của bất ổn và rung động từ nguồn gốc ban đầu.
Từ “shaky” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Từ vựng và Nghe của IELTS, thường được sử dụng để miêu tả sự không ổn định hoặc thiếu chắc chắn của một tình huống, đối tượng, hoặc cảm xúc. Trong bài Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà ở, an toàn, hoặc sức khỏe tâm lý. Trong ngữ cảnh thông thường, “shaky” thường được dùng để mô tả sự rung lắc của đối tượng vật lý hoặc trạng thái cảm xúc của con người khi đối mặt với áp lực và căng thẳng.
