Bản dịch của từ Shaky trong tiếng Việt
Shaky
Shaky (Adjective)
Her voice was shaky as she delivered the speech.
Giọng cô ấy rung rinh khi cô ấy phát biểu.
The shaky hands of the elderly man held the cup.
Đôi tay rung rinh của ông lão cầm chiếc cốc.
She felt shaky after the earthquake hit the town.
Cô ấy cảm thấy rung rinh sau khi động đất đánh vào thị trấn.
Dạng tính từ của Shaky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shaky Run | Shakier Run hơn | Shakiest Run rẩy nhất |
Kết hợp từ của Shaky (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely shaky Rất run | The social media campaign was extremely shaky due to technical issues. Chiến dịch truyền thông xã hội rất lung lay do vấn đề kỹ thuật. |
Decidedly shaky Rõ ràng không vững chãi | Her social skills are decidedly shaky in large gatherings. Kỹ năng xã hội của cô ấy rõ ràng không ổn định trong các buổi tụ tập lớn. |
Distinctly shaky Rõ ràng lung lay | Her social skills were distinctly shaky at the party. Kỹ năng xã hội của cô ấy ở buổi tiệc rõ ràng lung lay. |
Increasingly shaky Ngày càng lung lay | Her social life became increasingly shaky after the breakup. Cuộc sống xã hội của cô ấy trở nên ngày càng lung lay sau khi chia tay. |
A little shaky Run rung một chút | Her confidence in social situations was a little shaky. Sự tự tin của cô ấy trong tình huống xã hội hơi lung lay. |
Họ từ
Từ "shaky" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không vững chắc, dễ bị rung lắc hoặc thiếu ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và thường mô tả trạng thái vật lý, tình cảm hoặc tình huống không chắc chắn. Ví dụ, có thể nói về một chiếc ghế "shaky" (rung lắc), hoặc về một tâm trạng "shaky" (không ổn định). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shaky" cũng có thể hàm ý một tính tượng trưng, chỉ sự thiếu tự tin hoặc sự yếu kém trong một kế hoạch hay hoạt động.
Từ "shaky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shake", có nghĩa là rung chuyển. Gốc Latin của nó là "cāco", có nghĩa là lay động hoặc rung lắc. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái không ổn định, thiếu chắc chắn. Ngày nay, "shaky" được sử dụng để mô tả các tình trạng bất ổn, như một bề mặt rung rinh hoặc cảm xúc không vững vàng. Sự phát triển ngữ nghĩa này vẫn giữ nguyên yếu tố chủ đạo của bất ổn và rung động từ nguồn gốc ban đầu.
Từ “shaky” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Từ vựng và Nghe của IELTS, thường được sử dụng để miêu tả sự không ổn định hoặc thiếu chắc chắn của một tình huống, đối tượng, hoặc cảm xúc. Trong bài Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà ở, an toàn, hoặc sức khỏe tâm lý. Trong ngữ cảnh thông thường, “shaky” thường được dùng để mô tả sự rung lắc của đối tượng vật lý hoặc trạng thái cảm xúc của con người khi đối mặt với áp lực và căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shaky
Chân đứng không vững/ Như đứng trên băng mỏng
[of an idea or proposal] on an unstable or questionable foundation; [of an idea or proposal] founded on a risky premise.
The decision to implement the new policy is on shaky ground.
Quyết định triển khai chính sách mới đang đứng trên nền tảng không vững.
Thành ngữ cùng nghĩa: on dangerous ground...