Bản dịch của từ Risky trong tiếng Việt

Risky

Adjective

Risky (Adjective)

ɹˈɪski
ɹˈɪski
01

Nguy hiểm.

Risqué.

Ví dụ

The risky behavior at the party shocked the conservative guests.

Hành vi mạo hiểm tại bữa tiệc khiến khách mời bảo thủ bị sốc.

She wore a risky dress that revealed too much skin.

Cô ấy mặc một chiếc váy mạo hiểm, tiết lộ quá nhiều da thịt.

His risky jokes offended some people in the social gathering.

Những trò đùa mạo hiểm của anh ấy làm một số người bị xúc phạm trong buổi tụ tập xã hội.

02

Đầy rẫy nguy hiểm, thất bại hoặc mất mát.

Full of the possibility of danger, failure, or loss.

Ví dụ

Investing in cryptocurrencies is risky due to their volatile nature.

Đầu tư vào tiền điện tử là rủi ro do tính chất biến động của chúng.

Taking risks in business can lead to either great success or failure.

Việc liều lĩnh trong kinh doanh có thể dẫn đến thành công hoặc thất bại.

Engaging in risky behaviors can have negative consequences on society.

Tham gia vào các hành vi rủi ro có thể gây hậu quả tiêu cực cho xã hội.

Dạng tính từ của Risky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Risky

Rủi ro

Riskier

Rủi ro hơn

Riskiest

Rủi ro nhất

Kết hợp từ của Risky (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly risky

Tương đối nguy hiểm

Joining a new social media platform can be fairly risky.

Tham gia một nền tảng truyền thông xã hội mới có thể khá rủi ro.

A little risky

Hơi rủi ro

Being a little risky, she decided to start her own social enterprise.

Với một chút rủi ro, cô ấy quyết định bắt đầu doanh nghiệp xã hội của mình.

Very risky

Rất rủi ro

Joining that risky social experiment is very risky.

Tham gia thử nghiệm xã hội nguy hiểm rất nguy hiểm.

Slightly risky

Có chút rủi ro

Joining a new club can be slightly risky for introverts.

Tham gia câu lạc bộ mới có thể hơi rủi ro đối với người nội tâm.

Extremely risky

Rất rủi ro

Participating in illegal gambling can be extremely risky in society.

Tham gia cờ bạc bất hợp pháp có thể rất nguy hiểm trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Risky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] They may grow up without parental love and support, which leads them to get involved in and delinquent activities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] These days, social media platforms such as Facebook, TikTok, and Instagram, are full of videos containing extreme sports and people performing behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Risky

Không có idiom phù hợp