Bản dịch của từ Risky trong tiếng Việt

Risky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risky(Adjective)

rˈɪski
ˈrɪski
01

Liên quan đến khả năng mất mát hoặc thương tật là mối nguy hiểm

Involving the possibility of loss or injury perilous

Ví dụ
02

Khó khăn hoặc không ổn định về bản chất

Precarious or uncertain in nature

Ví dụ
03

Có khả năng gây hại hoặc thiệt hại

Likely to cause harm or damage

Ví dụ