Bản dịch của từ Risky trong tiếng Việt
Risky
Risky (Adjective)
Nguy hiểm.
Risqué.
The risky behavior at the party shocked the conservative guests.
Hành vi mạo hiểm tại bữa tiệc khiến khách mời bảo thủ bị sốc.
She wore a risky dress that revealed too much skin.
Cô ấy mặc một chiếc váy mạo hiểm, tiết lộ quá nhiều da thịt.
His risky jokes offended some people in the social gathering.
Những trò đùa mạo hiểm của anh ấy làm một số người bị xúc phạm trong buổi tụ tập xã hội.
Đầy rẫy nguy hiểm, thất bại hoặc mất mát.
Full of the possibility of danger, failure, or loss.
Investing in cryptocurrencies is risky due to their volatile nature.
Đầu tư vào tiền điện tử là rủi ro do tính chất biến động của chúng.
Taking risks in business can lead to either great success or failure.
Việc liều lĩnh trong kinh doanh có thể dẫn đến thành công hoặc thất bại.
Engaging in risky behaviors can have negative consequences on society.
Tham gia vào các hành vi rủi ro có thể gây hậu quả tiêu cực cho xã hội.
Dạng tính từ của Risky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Risky Rủi ro | Riskier Rủi ro hơn | Riskiest Rủi ro nhất |
Kết hợp từ của Risky (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem risky Dường như rủi ro | Social media posts seem risky for job applicants. Các bài đăng trên mạng xã hội dường như rủi ro cho ứng viên việc làm. |
Sound risky Nghe có vẻ rủi ro | Taking risks in social situations can sound risky to some people. Việc mạo hiểm trong các tình huống xã hội có thể nghe có vẻ mạo hiểm với một số người. |
Prove risky Chứng minh là mạo hiểm | Ignoring feedback can prove risky in ielts writing preparation. Bỏ qua phản hồi có thể rủi ro trong việc chuẩn bị viết ielts. |
Become risky Trở nên rủi ro | Taking shortcuts in social media can become risky for your reputation. Việc lấy đường tắt trong truyền thông xã hội có thể trở nên rủi ro cho uy tín của bạn. |
Be risky Nguy hiểm | Taking risks can lead to new social opportunities. Việc mạo hiểm có thể dẫn đến cơ hội xã hội mới. |
Họ từ
Từ "risky" được sử dụng để chỉ tình huống hoặc hành động có khả năng dẫn đến thiệt hại, tổn thất hoặc thất bại. Định nghĩa này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với "risky" là phiên bản phổ biến duy nhất. Trong phát âm, cả hai phương ngữ đều phát âm giống nhau /ˈrɪski/, tuy nhiên có thể nghe có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cách sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, y tế và các quyết định liên quan đến an toàn.
Từ "risky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "risk", mà lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "risque", theo tiếng Ý "rischio", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "resicum", có nghĩa là "mối nguy hiểm". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 17, phản ánh sự không chắc chắn và khả năng tổn thất trong các tình huống cụ thể. Ngày nay, nghĩa của "risky" gắn liền với sự dám chấp nhận rủi ro và những tình huống có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ "risky" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các tình huống có tiềm năng rủi ro. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài báo hoặc tình huống mô tả liên quan đến tài chính, sức khỏe hoặc an toàn. Từ "risky" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như đầu tư, quyết định cá nhân và thảo luận về các hành động có thể dẫn đến kết quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp