Bản dịch của từ Premise trong tiếng Việt
Premise
Premise (Noun)
Một tuyên bố hoặc mệnh đề trước đó được suy ra hoặc theo sau như một kết luận.
A previous statement or proposition from which another is inferred or follows as a conclusion.
The premise of the argument was that education is essential.
Tiền đề của lập luận là giáo dục là điều cần thiết.
The premise of the study was to investigate social media impact.
Tiền đề của nghiên cứu là điều tra tác động của mạng xã hội.
The premise of the theory is that humans are social beings.
Tiền đề của lý thuyết là con người là sinh vật xã hội.
Dạng danh từ của Premise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Premise | Premises |
Kết hợp từ của Premise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Industrial premises Nhà máy công nghiệp | The company relocated to larger industrial premises for expansion. Công ty đã chuyển đến khu đất công nghiệp lớn hơn để mở rộng. |
Residential premises Căn hộ dân cư | The residential premises in the neighborhood are well-maintained. Các cơ sở nhà ở trong khu phố được duy trì tốt. |
Private premises Địa bàn riêng | Visitors are not allowed on private premises without permission. Không được phép khách thăm trên tài sản riêng |
Alternative premises Giả thuyết phụ | The community center offers alternative premises for events. Trung tâm cộng đồng cung cấp các cơ sở thay thế cho sự kiện. |
Adjoining premises Các cơ sở kế cận | The cafe has adjoining premises for hosting events. Quán cà phê có các khu vực liền kề để tổ chức sự kiện. |
Premise (Verb)
Căn cứ vào một lập luận, lý thuyết hoặc cam kết.
Base an argument, theory, or undertaking on.
The researchers premise their study on empirical data.
Các nhà nghiên cứu đặt tiền đề cho nghiên cứu của họ dựa trên dữ liệu thực nghiệm.
She premises her argument on the premise that education is key.
Cô ấy đặt cơ sở cho lập luận của mình dựa trên tiền đề rằng giáo dục là chìa khóa.
The social worker premises her approach on building trust with clients.
Nhân viên xã hội đặt cơ sở cho cách tiếp cận của cô ấy là xây dựng niềm tin với khách hàng.
Dạng động từ của Premise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Premise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Premised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Premised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Premises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Premising |
Họ từ
Từ "premise" mang nghĩa là một giả thuyết, lý do hoặc cơ sở để dẫn đến kết luận trong lập luận hay lập luận lý thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "premise" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như logic, triết học và luật. Tại đây, nó thường chỉ ra các điều kiện tiên quyết cần thiết để hỗ trợ một lập luận hoặc một luận điểm.
Từ "premise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemissa", nghĩa là "điều đã được đặt ra trước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "mittere" (gửi). Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và logic để chỉ các điều kiện hoặc giả thiết làm cơ sở cho một lập luận. Ngày nay, "premise" thường chỉ ý tưởng hoặc giả thiết được đặt ra trong một cuộc thảo luận, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc xây dựng lý lẽ và lập luận.
Từ "premise" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích luận điểm của tác giả. Trong các bối cảnh khác, "premise" được sử dụng phổ biến trong triết học, logic và luật pháp để chỉ một giả thiết hoặc cơ sở lý luận cho một lập luận. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học và nghiên cứu, nơi mà các giả định cần được xác định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp