Bản dịch của từ Unstable trong tiếng Việt

Unstable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstable(Adjective)

ˈɐnstəbəl
ˈənstəbəɫ
01

Không ổn định, có khả năng thay đổi hoặc thất bại.

Not stable likely to change or fail

Ví dụ
02

Dễ bị thay đổi hoặc dao động một cách khó lường

Liable to change or fluctuate unpredictably

Ví dụ
03

Dễ có xu hướng bất ổn về cảm xúc hoặc tâm lý

Prone to emotional or mental instability

Ví dụ