Bản dịch của từ Unstable trong tiếng Việt
Unstable
Unstable (Adjective)
The economic situation in the country is unstable due to inflation.
Tình hình kinh tế trong nước không ổn định do lạm phát.
The unstable job market is causing anxiety among young people.
Thị trường lao động không ổn định đang gây lo lắng cho giới trẻ.
The unstable housing prices are affecting the real estate industry.
Giá nhà đất không ổn định đang ảnh hưởng đến ngành bất động sản.
Dạng tính từ của Unstable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unstable Không ổn định | More unstable Không ổn định hơn | Most unstable Không ổn định nhất |
Kết hợp từ của Unstable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem unstable Dường như không ổn định | Many communities seem unstable after the recent economic downturn in 2023. Nhiều cộng đồng có vẻ không ổn định sau suy thoái kinh tế gần đây năm 2023. |
Remain unstable Vẫn không ổn định | Social conditions in the city remain unstable due to economic challenges. Điều kiện xã hội ở thành phố vẫn không ổn định do thách thức kinh tế. |
Make something unstable Làm cho cái gì đó không ổn định | Economic inequality can make society unstable and lead to unrest. Sự bất bình đẳng kinh tế có thể làm xã hội trở nên không ổn định và dẫn đến bất an. |
Become unstable Trở nên không ổn định | The economy can become unstable during political elections in many countries. Nền kinh tế có thể trở nên không ổn định trong các cuộc bầu cử chính trị ở nhiều quốc gia. |
Be unstable Không ổn định | The economy can be unstable during times of political unrest. Nền kinh tế có thể không ổn định trong thời gian bất ổn chính trị. |
Họ từ
Từ "unstable" được sử dụng để mô tả tình trạng không bền vững hoặc dễ thay đổi. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường chỉ những cấu trúc hoặc hệ thống dễ bị mất cân bằng. Về ngữ nghĩa, từ này có thể biểu thị cả sự không ổn định trong cảm xúc và tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo vùng miền.
Từ "unstable" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "stabilis", có nghĩa là "vững chắc". Tiền tố "un-" thể hiện một trạng thái phủ định, do đó từ này chỉ trạng thái không ổn định. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, mô tả các hiện tượng hay tình huống thiếu độ bền vững hoặc dễ thay đổi. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ thời kỳ Trung cổ đến nay đã xác định vị trí của nó trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ.
Từ "unstable" thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau, đặc biệt trong tiếng Anh học thuật. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi nói, viết và đọc, thường liên quan đến các chủ đề như khoa học, kinh tế và môi trường. "Unstable" có thể miêu tả tình trạng không ổn định của một nền kinh tế, hệ sinh thái hoặc cấu trúc xã hội, thể hiện sự cần thiết phải duy trì sự cân bằng trong các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp