Bản dịch của từ Unpredictably trong tiếng Việt

Unpredictably

Adverb

Unpredictably (Adverb)

ʌnpɹɪdˈɪktəbli
ʌnpɹɪdˈɪktəbli
01

Theo cách không được lên kế hoạch, mong đợi hoặc kiểm soát.

In a way that is not planned expected or controlled.

Ví dụ

Social changes happen unpredictably, affecting communities like Seattle in 2022.

Những thay đổi xã hội xảy ra một cách không thể đoán trước, ảnh hưởng đến các cộng đồng như Seattle vào năm 2022.

Many people do not adapt unpredictably to sudden social shifts in society.

Nhiều người không thích ứng một cách không thể đoán trước với những thay đổi xã hội đột ngột.

Can social trends change unpredictably during economic crises like in 2008?

Liệu các xu hướng xã hội có thể thay đổi một cách không thể đoán trước trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như năm 2008 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpredictably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpredictably

Không có idiom phù hợp