Bản dịch của từ Fluctuate trong tiếng Việt
Fluctuate

Fluctuate(Verb)
Tăng giảm không đều về số lượng hoặc số lượng.
Rise and fall irregularly in number or amount.
Dạng động từ của Fluctuate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fluctuate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluctuated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluctuated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fluctuates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluctuating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fluctuate" trong tiếng Anh có nghĩa là dao động hoặc thay đổi không ổn định giữa các mức độ khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học, thể hiện sự biến động của giá cả, nhiệt độ hoặc bất kỳ chỉ số nào. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "fluctuate" với nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "fluctuate" xuất phát từ tiếng Latinh "fluctuare", có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Trong tiếng Latinh, "fluctus" mang nghĩa là "sóng", phản ánh tính chất không ổn định và biến động của sóng nước. Từ khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, "fluctuate" đã giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự thay đổi liên tục và không ổn định, đặc biệt trong các ngữ cảnh như kinh tế và khí tượng.
Từ "fluctuate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu và mô tả xu hướng. Trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế, từ này thường được dùng để mô tả sự biến động của các chỉ số, giá cả hay nhiệt độ. Sự thay đổi này thường phản ánh tính không ổn định trong các hệ thống phức tạp.
Họ từ
Từ "fluctuate" trong tiếng Anh có nghĩa là dao động hoặc thay đổi không ổn định giữa các mức độ khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học, thể hiện sự biến động của giá cả, nhiệt độ hoặc bất kỳ chỉ số nào. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "fluctuate" với nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "fluctuate" xuất phát từ tiếng Latinh "fluctuare", có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Trong tiếng Latinh, "fluctus" mang nghĩa là "sóng", phản ánh tính chất không ổn định và biến động của sóng nước. Từ khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, "fluctuate" đã giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự thay đổi liên tục và không ổn định, đặc biệt trong các ngữ cảnh như kinh tế và khí tượng.
Từ "fluctuate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu và mô tả xu hướng. Trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế, từ này thường được dùng để mô tả sự biến động của các chỉ số, giá cả hay nhiệt độ. Sự thay đổi này thường phản ánh tính không ổn định trong các hệ thống phức tạp.
