Bản dịch của từ Fluctuate trong tiếng Việt
Fluctuate
Fluctuate (Verb)
Tăng giảm không đều về số lượng hoặc số lượng.
Rise and fall irregularly in number or amount.
The number of attendees at the event fluctuated throughout the day.
Số lượng người tham dự sự kiện biến đổi suốt cả ngày.
Her mood tends to fluctuate depending on the weather.
Tâm trạng của cô ấy có xu hướng biến đổi tùy thuộc vào thời tiết.
The popularity of social media platforms fluctuates over time.
Sự phổ biến của các nền tảng truyền thông xã hội biến đổi theo thời gian.
Kết hợp từ của Fluctuate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fluctuate constantly Dao động liên tục | Social media engagement fluctuates constantly based on trending topics. Tương tác trên mạng xã hội biến đổi liên tục dựa vào chủ đề đang hot. |
Fluctuate wildly Dao động mạnh | Her mood can fluctuate wildly depending on the social situation. Tâm trạng của cô ấy có thể biến đổi mạnh mẽ tùy thuộc vào tình huống xã hội. |
Fluctuate widely Dao động rộng | Opinions on social media fluctuate widely based on trending topics. Ý kiến trên mạng xã hội biến động rộng dựa trên chủ đề đang hot. |
Fluctuate dramatically Dao động mạnh | The number of volunteers can fluctuate dramatically during the charity event. Số lượng tình nguyện viên có thể biến động mạnh mẽ trong sự kiện từ thiện. |
Fluctuate greatly Biến động mạnh | Social media followers can fluctuate greatly based on trending topics. Người theo dõi trên mạng xã hội có thể dao động lớn dựa trên chủ đề đang hot. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp