Bản dịch của từ Fluctuate trong tiếng Việt
Fluctuate
Fluctuate (Verb)
Tăng giảm không đều về số lượng hoặc số lượng.
Rise and fall irregularly in number or amount.
The number of attendees at the event fluctuated throughout the day.
Số lượng người tham dự sự kiện biến đổi suốt cả ngày.
Her mood tends to fluctuate depending on the weather.
Tâm trạng của cô ấy có xu hướng biến đổi tùy thuộc vào thời tiết.
The popularity of social media platforms fluctuates over time.
Sự phổ biến của các nền tảng truyền thông xã hội biến đổi theo thời gian.
Dạng động từ của Fluctuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fluctuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluctuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluctuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fluctuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluctuating |
Kết hợp từ của Fluctuate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fluctuate constantly Dao động liên tục | Social media engagement fluctuates constantly based on trending topics. Tương tác trên mạng xã hội biến đổi liên tục dựa vào chủ đề đang hot. |
Fluctuate wildly Dao động mạnh | Her mood can fluctuate wildly depending on the social situation. Tâm trạng của cô ấy có thể biến đổi mạnh mẽ tùy thuộc vào tình huống xã hội. |
Fluctuate widely Dao động rộng | Opinions on social media fluctuate widely based on trending topics. Ý kiến trên mạng xã hội biến động rộng dựa trên chủ đề đang hot. |
Fluctuate dramatically Dao động mạnh | The number of volunteers can fluctuate dramatically during the charity event. Số lượng tình nguyện viên có thể biến động mạnh mẽ trong sự kiện từ thiện. |
Fluctuate greatly Biến động mạnh | Social media followers can fluctuate greatly based on trending topics. Người theo dõi trên mạng xã hội có thể dao động lớn dựa trên chủ đề đang hot. |
Họ từ
Từ "fluctuate" trong tiếng Anh có nghĩa là dao động hoặc thay đổi không ổn định giữa các mức độ khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học, thể hiện sự biến động của giá cả, nhiệt độ hoặc bất kỳ chỉ số nào. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "fluctuate" với nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "fluctuate" xuất phát từ tiếng Latinh "fluctuare", có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Trong tiếng Latinh, "fluctus" mang nghĩa là "sóng", phản ánh tính chất không ổn định và biến động của sóng nước. Từ khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, "fluctuate" đã giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự thay đổi liên tục và không ổn định, đặc biệt trong các ngữ cảnh như kinh tế và khí tượng.
Từ "fluctuate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu và mô tả xu hướng. Trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế, từ này thường được dùng để mô tả sự biến động của các chỉ số, giá cả hay nhiệt độ. Sự thay đổi này thường phản ánh tính không ổn định trong các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp