Bản dịch của từ Fall trong tiếng Việt
Fall
Fall (Noun Countable)
The fall in social gatherings due to the pandemic is noticeable.
Sự sụt giảm trong các cuộc tụ họp xã hội do đại dịch là điều đáng chú ý.
There was a significant fall in event attendance last year.
Lượng người tham dự sự kiện đã giảm đáng kể vào năm ngoái.
The fall in charity donations has impacted local communities.
Số tiền quyên góp từ thiện giảm đã ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.
The fall in unemployment rates led to economic concerns.
Tỷ lệ thất nghiệp giảm dẫn đến những lo ngại về kinh tế.
Last year witnessed a significant fall in birth rates.
Năm ngoái chứng kiến tỷ lệ sinh giảm đáng kể.
Kết hợp từ của Fall (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snow (usually snowfall) Tuyết (thường là tuyết rơi) | Heavy snowfall disrupted social events in new york city. Tuyết rơi nặng gây gián đoạn các sự kiện xã hội tại thành phố new york. |
Fall (Noun)
The fall in employment rates caused concern among policymakers.
Sự suy giảm tỷ lệ việc làm gây lo lắng cho các nhà hoạch định chính sách.
Her sudden fall from grace surprised everyone in the community.
Việc cô rơi từ vị thế đáng kính gây ngạc nhiên cho mọi người trong cộng đồng.
The company's fall in profits led to restructuring and layoffs.
Sự suy giảm lợi nhuận của công ty dẫn đến tái cấu trúc và cắt giảm nhân sự.
Mùa thu.
Fall is a beautiful season with colorful leaves and cool weather.
Mua thu là một mùa đẹp với lá cây đầy màu sắc và thời tiết mát mẻ.
During fall, people enjoy pumpkin spice lattes and apple picking.
Trong mùa thu, mọi người thích thưởng thức cà phê vị bí ngô và hái táo.
Many social gatherings and festivals happen in the fall season.
Nhiều cuộc tụ họp xã hội và lễ hội diễn ra vào mùa thu.
The fall in unemployment rate was a positive sign.
Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp là dấu hiệu tích cực.
She was worried about the fall in stock prices.
Cô ấy lo lắng về sự giảm giá cổ phiếu.
The fall in attendance at the event was unexpected.
Sự giảm lượng người tham dự sự kiện là không ngờ.
During the fall, a fall of woodcock gathered in the forest.
Trong mùa thu, một bầy chim gõ kiến tụ tập trong rừng.
The fall flew gracefully over the trees, a beautiful sight.
Bầy chim gõ kiến bay múa quanh cây, một cảnh đẹp.
Observers marveled at the fall's synchronized flight patterns.
Những người quan sát ngạc nhiên trước mẫu bay đồng bộ của bầy chim gõ kiến.
The fall of the government led to chaos.
Sự sụp đổ của chính phủ dẫn đến hỗn loạn.
Her fall from grace surprised everyone in the community.
Sự sụp đổ của cô ấy từ vị thế khiến ai cũng ngạc nhiên trong cộng đồng.
The company's fall in profits affected its employees greatly.
Sự giảm lợi nhuận của công ty ảnh hưởng đến nhân viên một cách lớn.
Hành động rơi, ngã.
An act of falling or collapsing.
The fall of the stock market caused panic among investors.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán gây hoang mang cho nhà đầu tư.
Her fall from grace was swift after the scandal was exposed.
Sự rơi từ vị thế của cô ấy diễn ra nhanh chóng sau khi vụ bê bối được phơi bày.
The fall of the empire led to a period of political instability.
Sự sụp đổ của đế chế dẫn đến một thời kỳ bất ổn chính trị.
Dạng danh từ của Fall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fall | Falls |
Kết hợp từ của Fall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snow (usually snowfall) Tuyết (thường là tuyết rơi) | The heavy snowfall disrupted social activities in the town. Cơn tuyết nặng đã làm gián đoạn các hoạt động xã hội trong thị trấn. |
Fall (Verb)
Bị bắt hoặc bị đánh bại.
Be captured or defeated.
She fell in love with him at first sight.
Cô ấy đã yêu anh từ cái nhìn đầu tiên.
The company fell behind in the competition.
Công ty đã tụt lại trong cuộc cạnh tranh.
His plan to win the election fell through.
Kế hoạch của anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã thất bại.
She tripped and fell down the stairs.
Cô ấy vấp phải và ngã xuống cầu thang.
He fell in love with his childhood friend.
Anh ấy yêu mến bạn thời thơ ấu của mình.
The stock market fell sharply due to the economic crisis.
Thị trường chứng khoán giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế.
The number of attendees fell after the event was rescheduled.
Số lượng người tham dự giảm sau khi sự kiện được lên lịch lại.
Trust in the government fell significantly due to recent scandals.
Niềm tin vào chính phủ giảm đáng kể do các vụ bê bối gần đây.
The support for the new policy fell as people learned more.
Sự ủng hộ cho chính sách mới giảm khi mọi người hiểu rõ hơn.
She fell while walking in the park.
Cô ấy ngã khi đi dạo trong công viên.
He fell during the charity marathon event.
Anh ấy ngã trong sự kiện marathon từ thiện.
They fell after the dance performance.
Họ ngã sau buổi biểu diễn múa.
She fell in love with him at first sight.
Cô ấy đã yêu anh từ cái nhìn đầu tiên.
After the scandal, his reputation fell drastically.
Sau vụ bê bối, danh tiếng của anh giảm đáng kể.
The number of attendees at the event fell short of expectations.
Số lượng người tham dự sự kiện không đạt được kỳ vọng.
Dạng động từ của Fall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fell |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fallen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Falling |
Kết hợp từ của Fall (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be expected to fall Được mong đợi sẽ rơi | The social media engagement rate is expected to fall this month. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội được dự kiến sẽ giảm trong tháng này. |
Be likely to fall Có khả năng rơi | She is likely to fall in love with him at first sight. Cô ấy có khả năng sẽ yêu anh từ cái nhìn đầu tiên. |
Continue to fall Tiếp tục rơi | Social media engagement continues to fall among teenagers. Tương tác trên mạng xã hội tiếp tục giảm đối với thiếu niên. |
Be about to fall Sắp đổ | The glass of water was about to fall from the table. Cốc nước sắp rơi từ trên bàn. |
Let somebody/something fall Để ai/cái gì rơi | Let the opportunity fall into your lap. Hãy để cơ hội rơi vào lòng bạn. |
Họ từ
Danh từ "fall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường chỉ hành động rơi hoặc sự sụt giảm. Trong tiếng Anh Mỹ, "fall" thường được sử dụng để chỉ mùa thu ("autumn" trong tiếng Anh Anh), trong khi tiếng Anh Anh ưu tiên thuật ngữ "autumn". Về phương diện phát âm, từ "fall" được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ngoài ra, "fall" còn được sử dụng như động từ chỉ hành động rơi hoặc giảm sút.
Từ "fall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "falan", có nghĩa là "rơi xuống". Nó bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *fallan, liên quan đến nghĩa đen của việc rơi hoặc hạ xuống. Thời kỳ Trung đại, từ này được sử dụng để chỉ sự sụt giảm hoặc suy yếu về vị trí, tình trạng. Ngày nay, "fall" không chỉ biểu thị hành động vật lý mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý, liên quan đến sự khủng hoảng hay mất mát.
Từ "fall" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thời tiết, thiên nhiên hoặc cảm xúc. Trong Đọc và Viết, "fall" đôi khi được sử dụng để mô tả quá trình hoặc sự kiện, chẳng hạn như sự xuống dốc hoặc biến đổi. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như thay đổi mùa hoặc khi thảo luận về sự ngã trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fall
Làm hết sức mình/ Dốc hết tâm huyết
To do everything possible to please someone.
She fell over backwards to make sure everyone felt welcome.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón.
Thành ngữ cùng nghĩa: bend over backwards to do something...
Trách nhiệm thuộc về ai đó
To become the responsibility of someone.
The ball is in your court now.
Bây giờ trách nhiệm đã thuộc về bạn.