Bản dịch của từ Fall trong tiếng Việt

Fall

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall(Noun Countable)

fɔːl
fɑːl
01

Sự xuống dốc, sự giảm sút.

Decline, decline.

Ví dụ

Fall(Noun)

fˈɔl
fˈɑl
01

Vật rơi hoặc đã rơi.

A thing which falls or has fallen.

Ví dụ
02

Mùa thu.

Autumn.

Ví dụ
03

Sự giảm về kích thước, số lượng, tỷ lệ hoặc cấp độ.

A decrease in size, number, rate, or level.

Ví dụ
04

Một thất bại hoặc sự sụp đổ.

A defeat or downfall.

Ví dụ
05

Một đàn gà rừng.

A flock of woodcock.

Ví dụ
06

Hành động rơi, ngã.

An act of falling or collapsing.

fall meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Fall (Noun)

SingularPlural

Fall

Falls

Fall(Verb)

fˈɔl
fˈɑl
01

Chuyển từ cấp độ cao hơn xuống cấp độ thấp hơn, thường nhanh chóng và không cần kiểm soát.

Move from a higher to a lower level, typically rapidly and without control.

Ví dụ
02

Bị bắt hoặc bị đánh bại.

Be captured or defeated.

Ví dụ
03

Giảm về số lượng, số lượng, cường độ hoặc chất lượng.

Decrease in number, amount, intensity, or quality.

Ví dụ
04

(của một người) mất thăng bằng và ngã gục.

(of a person) lose one's balance and collapse.

Ví dụ
05

Chuyển sang một trạng thái, tình huống hoặc vị trí cụ thể.

Pass into a specified state, situation, or position.

Ví dụ

Dạng động từ của Fall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fell

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fallen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Falls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Falling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ