Bản dịch của từ Fall trong tiếng Việt

Fall

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Fall (Noun Countable)

fɔːl
fɑːl
01

Sự xuống dốc, sự giảm sút.

Decline, decline.

Ví dụ

The fall in social gatherings due to the pandemic is noticeable.

Sự sụt giảm trong các cuộc tụ họp xã hội do đại dịch là điều đáng chú ý.

There was a significant fall in event attendance last year.

Lượng người tham dự sự kiện đã giảm đáng kể vào năm ngoái.

The fall in charity donations has impacted local communities.

Số tiền quyên góp từ thiện giảm đã ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.

The fall in unemployment rates led to economic concerns.

Tỷ lệ thất nghiệp giảm dẫn đến những lo ngại về kinh tế.

Last year witnessed a significant fall in birth rates.

Năm ngoái chứng kiến tỷ lệ sinh giảm đáng kể.

Kết hợp từ của Fall (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Snow (usually snowfall)

Tuyết (thường là tuyết rơi)

Heavy snowfall disrupted social events in new york city.

Tuyết rơi nặng gây gián đoạn các sự kiện xã hội tại thành phố new york.

Fall (Noun)

fˈɔl
fˈɑl
01

Vật rơi hoặc đã rơi.

A thing which falls or has fallen.

Ví dụ

The fall in employment rates caused concern among policymakers.

Sự suy giảm tỷ lệ việc làm gây lo lắng cho các nhà hoạch định chính sách.

Her sudden fall from grace surprised everyone in the community.

Việc cô rơi từ vị thế đáng kính gây ngạc nhiên cho mọi người trong cộng đồng.

The company's fall in profits led to restructuring and layoffs.

Sự suy giảm lợi nhuận của công ty dẫn đến tái cấu trúc và cắt giảm nhân sự.

02

Mùa thu.

Autumn.

Ví dụ

Fall is a beautiful season with colorful leaves and cool weather.

Mua thu là một mùa đẹp với lá cây đầy màu sắc và thời tiết mát mẻ.

During fall, people enjoy pumpkin spice lattes and apple picking.

Trong mùa thu, mọi người thích thưởng thức cà phê vị bí ngô và hái táo.

Many social gatherings and festivals happen in the fall season.

Nhiều cuộc tụ họp xã hội và lễ hội diễn ra vào mùa thu.

03

Sự giảm về kích thước, số lượng, tỷ lệ hoặc cấp độ.

A decrease in size, number, rate, or level.

Ví dụ

The fall in unemployment rate was a positive sign.

Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp là dấu hiệu tích cực.

She was worried about the fall in stock prices.

Cô ấy lo lắng về sự giảm giá cổ phiếu.

The fall in attendance at the event was unexpected.

Sự giảm lượng người tham dự sự kiện là không ngờ.

04

Một đàn gà rừng.

A flock of woodcock.

Ví dụ

During the fall, a fall of woodcock gathered in the forest.

Trong mùa thu, một bầy chim gõ kiến tụ tập trong rừng.

The fall flew gracefully over the trees, a beautiful sight.

Bầy chim gõ kiến bay múa quanh cây, một cảnh đẹp.

Observers marveled at the fall's synchronized flight patterns.

Những người quan sát ngạc nhiên trước mẫu bay đồng bộ của bầy chim gõ kiến.

05

Một thất bại hoặc sự sụp đổ.

A defeat or downfall.

Ví dụ

The fall of the government led to chaos.

Sự sụp đổ của chính phủ dẫn đến hỗn loạn.

Her fall from grace surprised everyone in the community.

Sự sụp đổ của cô ấy từ vị thế khiến ai cũng ngạc nhiên trong cộng đồng.

The company's fall in profits affected its employees greatly.

Sự giảm lợi nhuận của công ty ảnh hưởng đến nhân viên một cách lớn.

06

Hành động rơi, ngã.

An act of falling or collapsing.

Ví dụ

The fall of the stock market caused panic among investors.

Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán gây hoang mang cho nhà đầu tư.

Her fall from grace was swift after the scandal was exposed.

Sự rơi từ vị thế của cô ấy diễn ra nhanh chóng sau khi vụ bê bối được phơi bày.

The fall of the empire led to a period of political instability.

Sự sụp đổ của đế chế dẫn đến một thời kỳ bất ổn chính trị.

Dạng danh từ của Fall (Noun)

SingularPlural

Fall

Falls

Kết hợp từ của Fall (Noun)

CollocationVí dụ

Snow (usually snowfall)

Tuyết (thường là tuyết rơi)

The heavy snowfall disrupted social activities in the town.

Cơn tuyết nặng đã làm gián đoạn các hoạt động xã hội trong thị trấn.

Fall (Verb)

fˈɔl
fˈɑl
01

Bị bắt hoặc bị đánh bại.

Be captured or defeated.

Ví dụ

She fell in love with him at first sight.

Cô ấy đã yêu anh từ cái nhìn đầu tiên.

The company fell behind in the competition.

Công ty đã tụt lại trong cuộc cạnh tranh.

His plan to win the election fell through.

Kế hoạch của anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã thất bại.

02

Chuyển từ cấp độ cao hơn xuống cấp độ thấp hơn, thường nhanh chóng và không cần kiểm soát.

Move from a higher to a lower level, typically rapidly and without control.

Ví dụ

She tripped and fell down the stairs.

Cô ấy vấp phải và ngã xuống cầu thang.

He fell in love with his childhood friend.

Anh ấy yêu mến bạn thời thơ ấu của mình.

The stock market fell sharply due to the economic crisis.

Thị trường chứng khoán giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế.

03

Giảm về số lượng, số lượng, cường độ hoặc chất lượng.

Decrease in number, amount, intensity, or quality.

Ví dụ

The number of attendees fell after the event was rescheduled.

Số lượng người tham dự giảm sau khi sự kiện được lên lịch lại.

Trust in the government fell significantly due to recent scandals.

Niềm tin vào chính phủ giảm đáng kể do các vụ bê bối gần đây.

The support for the new policy fell as people learned more.

Sự ủng hộ cho chính sách mới giảm khi mọi người hiểu rõ hơn.

04

(của một người) mất thăng bằng và ngã gục.

(of a person) lose one's balance and collapse.

Ví dụ

She fell while walking in the park.

Cô ấy ngã khi đi dạo trong công viên.

He fell during the charity marathon event.

Anh ấy ngã trong sự kiện marathon từ thiện.

They fell after the dance performance.

Họ ngã sau buổi biểu diễn múa.

05

Chuyển sang một trạng thái, tình huống hoặc vị trí cụ thể.

Pass into a specified state, situation, or position.

Ví dụ

She fell in love with him at first sight.

Cô ấy đã yêu anh từ cái nhìn đầu tiên.

After the scandal, his reputation fell drastically.

Sau vụ bê bối, danh tiếng của anh giảm đáng kể.

The number of attendees at the event fell short of expectations.

Số lượng người tham dự sự kiện không đạt được kỳ vọng.

Dạng động từ của Fall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fell

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fallen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Falls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Falling

Kết hợp từ của Fall (Verb)

CollocationVí dụ

Trip and fall

Ngã nhào

During a social event, she tripped and fell in front of everyone.

Trong một sự kiện xã hội, cô ấy vấp và ngã trước mặt mọi người.

Stumble and fall

Vấp và ngã

He stumbled and fell during the charity race.

Anh ấy vấp và ngã trong cuộc đua từ thiện.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] By the end of the period, the figure had reaching 504,300 visitors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1
[...] By 2015, the number of shop closures had dramatically to just over 500 shops [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Unfortunately, the room far below my expectations, causing inconvenience and frustration [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] 5-person and 6-person households followed similar trends, albeit at lower rates [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Fall

Fall over backwards (to do something)

fˈɔl ˈoʊvɚ bˈækwɚdz tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Làm hết sức mình/ Dốc hết tâm huyết

To do everything possible to please someone.

She fell over backwards to make sure everyone felt welcome.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón.

Thành ngữ cùng nghĩa: bend over backwards to do something...

fˈɔl tˈu sˈʌmwˌʌn

Trách nhiệm thuộc về ai đó

To become the responsibility of someone.

The ball is in your court now.

Bây giờ trách nhiệm đã thuộc về bạn.

Fall on deaf ears

fˈɔl ˈɑn dˈɛf ˈɪɹz

Nước đổ đầu vịt

[for talk or ideas] to be ignored by the persons they were intended for.

Her suggestions fell on deaf ears during the meeting.

Những gợi ý của cô ấy đã bị lờ đi trong cuộc họp.

Fall head over heels in love (with someone)

fˈɔl hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz ɨn lˈʌv wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

To fall deeply in love with someone, especially suddenly.

She fell head over heels in love with her coworker.

Cô ấy đắm đuối trong tình yêu với đồng nghiệp của mình.