Bản dịch của từ Autumn trong tiếng Việt

Autumn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autumn (Noun)

01

Mùa trong năm giữa mùa hè và mùa đông, đặc trưng bởi sự thay lá trên cây, thường dẫn đến màn trình diễn đầy màu sắc.

The season of the year between summer and winter characterized by the turning of leaves on trees often leading to a colorful display.

Ví dụ

In autumn, people enjoy pumpkin spice lattes and cozy sweaters.

Vào mùa thu, mọi người thích thưởng thức cà phê bí ngô và áo len ấm áp.

Autumn festivals attract tourists with vibrant foliage and harvest celebrations.

Các lễ hội mùa thu thu hút du khách với cảnh lá đổi màu sặc sỡ và lễ hội thu hoạch.

During autumn, families gather for Thanksgiving dinners and apple picking.

Trong mùa thu, gia đình sum họp để ăn tối Lễ Tạ ơn và hái táo.

Dạng danh từ của Autumn (Noun)

SingularPlural

Autumn

Autumns

Kết hợp từ của Autumn (Noun)

CollocationVí dụ

Early autumn

Mùa thu sớm

In early autumn, sarah organized a charity event.

Vào mùa thu đầu, sarah tổ chức một sự kiện từ thiện.

This past autumn

Mùa thu vừa qua

This past autumn, the community organized a charity event.

Mùa thu vừa qua, cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.

Next autumn

Mùa thu tới

We plan to visit the elderly home next autumn.

Chúng tôi dự định thăm viện dưỡng lão vào mùa thu tới.

Last autumn

Mùa thu trước

I visited the local fair last autumn.

Tôi đã thăm hội chợ địa phương mùa thu vừa qua.

Late autumn

Mùa thu muộn

In late autumn, families gather for thanksgiving celebrations.

Vào cuối mùa thu, gia đình tụ họp để ăn mừng lễ tạ ơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autumn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autumn

Không có idiom phù hợp