Bản dịch của từ Autumn trong tiếng Việt
Autumn
Autumn (Noun)
In autumn, people enjoy pumpkin spice lattes and cozy sweaters.
Vào mùa thu, mọi người thích thưởng thức cà phê bí ngô và áo len ấm áp.
Autumn festivals attract tourists with vibrant foliage and harvest celebrations.
Các lễ hội mùa thu thu hút du khách với cảnh lá đổi màu sặc sỡ và lễ hội thu hoạch.
During autumn, families gather for Thanksgiving dinners and apple picking.
Trong mùa thu, gia đình sum họp để ăn tối Lễ Tạ ơn và hái táo.
Dạng danh từ của Autumn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autumn | Autumns |
Kết hợp từ của Autumn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early autumn Mùa thu sớm | In early autumn, sarah organized a charity event. Vào mùa thu đầu, sarah tổ chức một sự kiện từ thiện. |
This past autumn Mùa thu vừa qua | This past autumn, the community organized a charity event. Mùa thu vừa qua, cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện. |
Next autumn Mùa thu tới | We plan to visit the elderly home next autumn. Chúng tôi dự định thăm viện dưỡng lão vào mùa thu tới. |
Last autumn Mùa thu trước | I visited the local fair last autumn. Tôi đã thăm hội chợ địa phương mùa thu vừa qua. |
Late autumn Mùa thu muộn | In late autumn, families gather for thanksgiving celebrations. Vào cuối mùa thu, gia đình tụ họp để ăn mừng lễ tạ ơn. |
Autumn (Noun Countable)
Trường hợp hoặc sự xuất hiện của mùa thu.
Instances or occurrences of the season of autumn.
In autumn, the social calendar is filled with festivals and events.
Vào mùa thu, lịch xã hội đầy sự kiện và lễ hội.
The social media feeds are full of autumn-themed photos and posts.
Các trang mạng xã hội đầy ảnh và bài viết về mùa thu.
Autumn gatherings bring people together for warmth and connection.
Những buổi tụ tập mùa thu đưa mọi người lại gần nhau cho sự ấm áp và kết nối.
Kết hợp từ của Autumn (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
This past autumn Mùa thu vừa qua | This past autumn, sarah volunteered at the local shelter. Mùa thu vừa qua, sarah đã tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Early autumn Mùa thu sớm | In early autumn, the social club organized a charity event. Vào mùa thu sớm, câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện từ thiện. |
Wet autumn Mùa thu ẩm ướt | The wet autumn weather made the social gathering more intimate. Thời tiết mùa thu ẩm ướt làm cho buổi tụ tập xã hội trở nên gần gũi hơn. |
Late autumn Mùa thu muộn | In late autumn, families gather for thanksgiving celebrations. Vào cuối mùa thu, gia đình tụ tập để ăn mừng lễ tạ ơn. |
Next autumn Mùa thu tới | We plan to start the project next autumn. Chúng tôi dự định bắt đầu dự án vào mùa thu tới. |
Autumn (Noun Uncountable)
The autumn air was crisp and cool, signaling the change of season.
Không khí mùa thu trong lành và se lạnh, báo hiệu sự thay đổi của mùa.
The autumn leaves painted the town in shades of red and gold.
Những lá mùa thu đã tô điểm cho thị trấn bằng những gam màu đỏ và vàng.
During autumn, families gather for harvest festivals and pumpkin picking.
Trong mùa thu, các gia đình tụ họp để tham gia lễ hội thu hoạch và hái bí ngô.
Kết hợp từ của Autumn (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The following autumn Mùa thu sau | The following autumn, sarah started a community garden project. Mùa thu sau, sarah bắt đầu một dự án vườn cộng đồng. |
Late autumn Mùa thu muộn | In late autumn, families gather for thanksgiving celebrations. Vào cuối mùa thu, các gia đình tụ tập để kỷ niệm lễ tạ ơn. |
This past autumn Mùa thu vừa qua | This past autumn, sarah volunteered at the local homeless shelter. Mùa thu vừa qua, sarah đã tình nguyện tại trại tị nạn địa phương. |
Last autumn Mùa thu năm ngoái | Last autumn, sarah volunteered at a local shelter. Mùa thu năm ngoái, sarah tình nguyện tại một trại cứu trợ địa phương. |
Early autumn Mùa thu đầu | In early autumn, sarah organized a charity event for the community. Vào đầu mùa thu, sarah tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Họ từ
"Autumn" là một thuật ngữ chỉ mùa thu, thường diễn ra giữa mùa hè và mùa đông, đặc trưng bởi sự giảm nhiệt độ và sự thay đổi màu sắc của lá cây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "fall" cũng rất được ưa chuộng. Cả hai từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau nhưng "autumn" mang âm hưởng trang trọng hơn, trong khi "fall" mang tính thông dụng. Sự khác biệt này thể hiện trong cả việc viết lẫn phát âm, nhưng về mặt ý nghĩa, cả hai đều chỉ cùng một mùa.
Từ "autumn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "autumnus", mang nghĩa là mùa thu. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, qua tiếng Pháp cổ "autompne". Mùa thu thường được liên kết với sự chuyển tiếp từ mùa hè sang mùa đông, phản ánh sự thay đổi trong thiên nhiên, như lá cây vàng rộ và nhiệt độ giảm. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gói gọn trong khái niệm về thời tiết, mà còn thể hiện một phần của chu kỳ sống.
Từ "autumn" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mô tả khí hậu, mùa vụ hoặc các hoạt động theo mùa. Trong ngữ cảnh khác, "autumn" thường được sử dụng để chỉ mùa thu, một thời điểm mang tính biểu tượng trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự chuyển giao và lứa tuổi. Từ này cũng phổ biến trong các bài thuyết trình về thời tiết và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp