Bản dịch của từ Autumn trong tiếng Việt

Autumn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autumn(Noun)

ˈɔːtəm
ˈoʊˈtəm
01

Thời gian thu hoạch và gom gặt cây trồng thường gắn liền với thời tiết se lạnh.

A time of harvest and gathering of crops often associated with cooler weather

Ví dụ
02

Mùa sau hè và trước đông, được đặc trưng bởi sự rụng lá của các cây lá rụng.

The season following summer and preceding winter characterized by the shedding of leaves from deciduous trees

Ví dụ
03

Giai đoạn trưởng thành hoặc phát triển sau này

A period of maturity or later development

Ví dụ