Bản dịch của từ Fallen trong tiếng Việt
Fallen
Fallen (Verb)
Phân từ quá khứ của mùa thu.
Past participle of fall.
She had fallen in love with him at first sight.
Cô ấy đã yêu anh ta từ cái nhìn đầu tiên.
The fallen leaves covered the ground in a beautiful carpet.
Những lá rụng phủ đất thành một tấm thảm đẹp.
After the storm, many trees had fallen in the park.
Sau cơn bão, nhiều cây đã đổ ở công viên.
Dạng động từ của Fallen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fell |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fallen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Falling |
Fallen (Adjective)
The fallen leaves covered the ground in the park.
Những chiếc lá rơi phủ đầy mặt đất trong công viên.
The fallen tree blocked the road after the storm.
Cây bị đổ cản trở trên đường sau cơn bão.
The fallen soldier was honored for their sacrifice in battle.
Người lính đã hy sinh trong trận đánh được tôn vinh.
Bị giết, đặc biệt là trong trận chiến.
Killed especially in battle.
The fallen soldiers were honored in a memorial service.
Các binh sĩ đã chết đã được tôn vinh trong một lễ tưởng niệm.
The families of the fallen heroes received support from the community.
Gia đình của những anh hùng đã chết nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.
The fallen warriors were remembered for their bravery and sacrifice.
Những chiến binh đã chết được nhớ đến vì lòng dũng cảm và hy sinh của họ.
Her fallen reputation made it difficult to find a job.
Danh tiếng bị suy giảm của cô ấy làm việc khó khăn.
He was relieved that his social standing had not fallen.
Anh ấy nhẹ nhõm vì địa vị xã hội của mình không bị suy giảm.
Has the fallen leader been able to redeem himself in society?
Người lãnh đạo đã suy giảm có thể tái thể hiện bản thân trong xã hội không?
Fallen (Noun)
Many fallen soldiers were honored on Memorial Day.
Nhiều binh sĩ đã hy sinh được tôn vinh vào Ngày Tưởng niệm.
There were no fallen casualties in the recent conflict.
Không có thương vong nào trong xung đột gần đây.
Have the fallen victims' families received any support from the government?
Gia đình của các nạn nhân đã nhận được hỗ trợ nào từ chính phủ chưa?
(đếm được, cơ đốc giáo) một người đã sa ngã, như bị ân sủng.
Countable christianity one who has fallen as from grace.
She was a fallen member of the church.
Cô ấy là một thành viên đã rời bỏ nhà thờ.
He is not a fallen believer in the community.
Anh ấy không phải là một tín đồ đã rơi vào cộng đồng.
Is she considered a fallen soul in the congregation?
Liệu cô ấy có được xem là một linh hồn đã rơi vào giáo đường không?
Many fallen soldiers were honored on Memorial Day.
Nhiều binh sĩ đã hy sinh được tôn vinh vào ngày Lễ Tưởng Niệm.
There were no fallen casualties in the recent peacekeeping mission.
Không có thương vong nào trong nhiệm vụ duy trì hòa bình gần đây.
Have the fallen numbers decreased since the ceasefire agreement?
Số lượng người đã hy sinh đã giảm kể từ thỏa thuận ngừng bắn chưa?
Họ từ
Từ "fallen" là phân từ quá khứ của động từ "fall", có nghĩa là ngã xuống hoặc rơi xuống. Trong ngữ cảnh văn học hoặc biểu tượng, "fallen" thường chỉ trạng thái suy đổi, mất mát hoặc sa ngã. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt nào đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau với sự nhấn mạnh khác biệt. Trong các văn bản diễn cảm, "fallen" thường gắn liền với những hình ảnh mạnh mẽ về sự khủng hoảng hoặc khổ đau.
Từ "fallen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fallan", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "fallere", mang ý nghĩa là "lừa dối" hoặc "rơi". Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ với sự giảm sút, suy giảm hoặc sa ngã, thường được dùng để chỉ trạng thái không còn nguyên vẹn hoặc vị trí cao. Ngày nay, "fallen" được sử dụng để mô tả sự sụp đổ, mất mát hoặc sự thiếu sót về tinh thần, thể chất hay đạo đức.
Từ "fallen" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần writing và speaking, khi thí sinh mô tả trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trước đó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự suy giảm, mất mát hay thay đổi tiêu cực. Bên cạnh đó, trong văn cảnh văn học và triết học, "fallen" thường được sử dụng để biểu đạt sự sa ngã hoặc thử thách của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp