Bản dịch của từ Fallen trong tiếng Việt

Fallen

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallen(Verb)

fˈɑln
fˈɑln
01

Phân từ quá khứ của mùa thu.

Past participle of fall.

Ví dụ

Dạng động từ của Fallen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fell

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fallen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Falls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Falling

Fallen(Adjective)

fˈɑln
fˈɑln
01

Bị rơi do trọng lực.

Having dropped by the force of gravity.

Ví dụ
02

Bị giết, đặc biệt là trong trận chiến.

Killed especially in battle.

Ví dụ
03

Mất uy tín, ân sủng (Kitô giáo), v.v.

Having lost prestige Christian grace etc.

Ví dụ

Fallen(Noun)

fˈɑln
fˈɑln
01

(chỉ số nhiều) Thương vong trong trận chiến hoặc chiến tranh.

Plural only Casualties of battle or war.

Ví dụ
02

(chỉ số nhiều) Người chết.

Plural only The dead.

Ví dụ
03

(đếm được, Cơ đốc giáo) Một người đã sa ngã, như bị ân sủng.

Countable Christianity One who has fallen as from grace.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ