Bản dịch của từ Grace trong tiếng Việt
Grace
Grace (Noun)
She danced with grace at the social event.
Cô ấy nhảy múa với sự duyên dáng tại sự kiện xã hội.
His speech was filled with grace and charm.
Bài phát biểu của anh ấy đầy sự duyên dáng và quyến rũ.
The ballerina moved across the stage with gracefulness.
Nữ vũ công di chuyển qua sân khấu với sự duyên dáng.
Say grace before dinner to express gratitude for the meal.
Nói lời tạ ơn trước bữa tối để bày tỏ lòng biết ơn về bữa ăn.
They forgot to say grace at the social gathering last night.
Họ quên nói lời tạ ơn trong buổi tụ tập xã hội tối qua.
Did you remember to say grace before the charity event started?
Bạn có nhớ nói lời tạ ơn trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu không?
Thiện chí lịch sự.
Courteous good will.
Her grace and kindness won over the entire community.
Sự duyên dáng và lòng tốt của cô ấy đã chiến thắng cả cộng đồng.
Lack of grace can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.
Thiếu duyên dáng đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Did you learn about the importance of grace in social situations?
Bạn đã học về sự quan trọng của duyên dáng trong các tình huống xã hội chưa?
Khoảng thời gian chính thức được phép thanh toán một khoản tiền đến hạn hoặc để tuân thủ luật hoặc điều kiện, đặc biệt là thời hạn kéo dài được cấp như một đặc ân.
A period officially allowed for payment of a sum due or for compliance with a law or condition especially an extended period granted as a special favour.
She requested a grace period to submit her IELTS writing task.
Cô ấy yêu cầu một thời hạn ân huệ để nộp bài viết IELTS của mình.
They missed the grace period for the speaking test registration.
Họ đã bỏ lỡ thời hạn ân huệ để đăng ký bài thi nói.
Is there a grace period for rescheduling the IELTS exam?
Có thời hạn ân huệ để đổi lịch thi IELTS không?
Được sử dụng làm hình thức mô tả hoặc địa chỉ của công tước, nữ công tước hoặc tổng giám mục.
Used as forms of description or address for a duke duchess or archbishop.
Please pass the salt, Your Grace.
Vui lòng chuyển muối, Grace của bạn.
I have never met a Grace before.
Tôi chưa bao giờ gặp Grace nào trước đây.
Is Your Grace attending the royal ball tonight?
Grace của bạn có tham dự bữa tiệc hoàng gia tối nay không?
Her graceful demeanor captivated the audience during the presentation.
Dáng điệu duyên dáng của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
Not everyone possesses the natural grace to speak eloquently in public.
Không phải ai cũng sở hữu sự duyên dáng tự nhiên để nói lưu loát trước công chúng.
Does grace play a significant role in effective communication in social settings?
Liệu sự duyên dáng có đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?
Her grace and kindness towards others are truly inspiring.
Lòng nhân từ và ân sủng của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.
Lack of grace in communication can hinder effective teamwork.
Thiếu sự ân sủng trong giao tiếp có thể làm trở ngại cho làm việc nhóm hiệu quả.
Does showing grace in difficult situations make a person more admirable?
Việc thể hiện sự ân sủng trong tình huống khó khăn có làm cho một người đáng ngưỡng mộ hơn không?
Dạng danh từ của Grace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grace | Graces |
Kết hợp từ của Grace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sublime grace Vẻ đẹp tuyệt vời | Her sublime grace captivated the audience during the speech. Vẻ duyên dáng tuyệt vời của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong bài phát biểu. |
Sovereign grace Ơn cứu rỗi chủ quyền | Sovereign grace helps individuals in society achieve success and happiness. Ơn thần giúp cá nhân trong xã hội đạt được thành công và hạnh phúc. |
Heavenly grace Ơn thiên đàng | Her heavenly grace shone through her polite and caring demeanor. Vẻ duyên dáng thiên đàng của cô ấy ló rõ qua thái độ lịch sự và chu đáo. |
Sacramental grace Ảnh-lễ | Sacramental grace is essential for spiritual growth in society. Ân sủng bí tích là cần thiết cho sự phát triển tinh thần trong xã hội. |
Divine grace Ơn thần | She believed in divine grace to guide her through difficult times. Cô ấy tin vào ân sủng thần thánh để hướng dẫn cô ấy qua những thời điểm khó khăn. |
Grace (Verb)
Mang lại danh dự hoặc tín nhiệm cho (ai đó hoặc cái gì đó) bằng sự tham dự hoặc tham gia của một người.
Bring honour or credit to someone or something by ones attendance or participation.
Her presence at the charity event graces the occasion.
Sự hiện diện của cô ấy tại sự kiện từ thiện tôn vinh dịp này.
Not attending the gala would not grace the event with elegance.
Không tham dự buổi tiệc tối sẽ không tôn vinh sự kiện bằng sự lịch lãm.
Does your speech at the conference grace the audience with inspiration?
Bài phát biểu của bạn tại hội nghị tôn vinh khán giả bằng sự truyền cảm?
Dạng động từ của Grace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gracing |
Họ từ
Từ "grace" trong tiếng Anh thường được hiểu là sự thanh lịch, duyên dáng hoặc lòng tốt vô điều kiện. Trong tiếng Anh Anh, "grace" có thể nhấn mạnh hơn vào sự lịch thiệp trong hành vi và ứng xử, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến khía cạnh tôn kính và lòng từ bi. Phiên âm nói cả hai đều tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu. "Grace" cũng có nhiều nghĩa trong các ngữ cảnh tôn giáo như ơn phước.
Từ "grace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gratia", mang nghĩa là "ân điển" hoặc "sự tốt đẹp". Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển thể từ tiếng Pháp cổ "grace" vào thế kỷ 14. Ban đầu, "grace" được sử dụng để chỉ sự thu hút tự nhiên, vẻ đẹp, hoặc sự duyên dáng. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả phẩm hạnh mà còn phản ánh sự thanh thoát và quý phái trong hành động và biểu hiện. Việc bảo lưu nghĩa gốc cho thấy sự liên kết sâu sắc giữa các khía cạnh của thẩm mỹ và đạo đức.
Từ "grace" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất trung bình, thường được sử dụng trong phần nói và viết để diễn đạt sự thanh thoát, duyên dáng trong hành động hoặc tính cách. Trong ngữ cảnh văn học, "grace" thường liên quan đến vẻ đẹp tâm hồn hoặc sự nhã nhặn trong giao tiếp. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các chủ đề tôn giáo hoặc triết học, thường ám chỉ sự khoan dung hoặc ân sủng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp