Bản dịch của từ Grace trong tiếng Việt

Grace

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grace (Noun)

gɹˈeɪs
gɹˈeɪs
01

Chuyển động mượt mà và sang trọng.

Smoothness and elegance of movement.

Ví dụ

She danced with grace at the social event.

Cô ấy nhảy múa với sự duyên dáng tại sự kiện xã hội.

His speech was filled with grace and charm.

Bài phát biểu của anh ấy đầy sự duyên dáng và quyến rũ.

The ballerina moved across the stage with gracefulness.

Nữ vũ công di chuyển qua sân khấu với sự duyên dáng.

02

Một lời tạ ơn ngắn trước hoặc sau bữa ăn.

A short prayer of thanks said before or after a meal.

Ví dụ

Say grace before dinner to express gratitude for the meal.

Nói lời tạ ơn trước bữa tối để bày tỏ lòng biết ơn về bữa ăn.

They forgot to say grace at the social gathering last night.

Họ quên nói lời tạ ơn trong buổi tụ tập xã hội tối qua.

Did you remember to say grace before the charity event started?

Bạn có nhớ nói lời tạ ơn trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu không?

03

Thiện chí lịch sự.

Courteous good will.

Ví dụ

Her grace and kindness won over the entire community.

Sự duyên dáng và lòng tốt của cô ấy đã chiến thắng cả cộng đồng.

Lack of grace can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.

Thiếu duyên dáng đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Did you learn about the importance of grace in social situations?

Bạn đã học về sự quan trọng của duyên dáng trong các tình huống xã hội chưa?

04

Khoảng thời gian chính thức được phép thanh toán một khoản tiền đến hạn hoặc để tuân thủ luật hoặc điều kiện, đặc biệt là thời hạn kéo dài được cấp như một đặc ân.

A period officially allowed for payment of a sum due or for compliance with a law or condition especially an extended period granted as a special favour.

Ví dụ

She requested a grace period to submit her IELTS writing task.

Cô ấy yêu cầu một thời hạn ân huệ để nộp bài viết IELTS của mình.

They missed the grace period for the speaking test registration.

Họ đã bỏ lỡ thời hạn ân huệ để đăng ký bài thi nói.

Is there a grace period for rescheduling the IELTS exam?

Có thời hạn ân huệ để đổi lịch thi IELTS không?

05

Được sử dụng làm hình thức mô tả hoặc địa chỉ của công tước, nữ công tước hoặc tổng giám mục.

Used as forms of description or address for a duke duchess or archbishop.

Ví dụ

Please pass the salt, Your Grace.

Vui lòng chuyển muối, Grace của bạn.

I have never met a Grace before.

Tôi chưa bao giờ gặp Grace nào trước đây.

Is Your Grace attending the royal ball tonight?

Grace của bạn có tham dự bữa tiệc hoàng gia tối nay không?

06

(trong thần thoại hy lạp) ba nữ thần xinh đẹp (aglaia, thalia và euphrosyne) được cho là hiện thân và ban tặng sự quyến rũ, duyên dáng và sắc đẹp.

In greek mythology three beautiful goddesses aglaia thalia and euphrosyne believed to personify and bestow charm grace and beauty.

Ví dụ

Her graceful demeanor captivated the audience during the presentation.

Dáng điệu duyên dáng của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Not everyone possesses the natural grace to speak eloquently in public.

Không phải ai cũng sở hữu sự duyên dáng tự nhiên để nói lưu loát trước công chúng.

Does grace play a significant role in effective communication in social settings?

Liệu sự duyên dáng có đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?

07

(trong niềm tin kitô giáo) sự ưu ái miễn phí và vô hạn của thiên chúa, được thể hiện trong sự cứu rỗi tội nhân và ban phước lành.

In christian belief the free and unmerited favour of god as manifested in the salvation of sinners and the bestowal of blessings.

Ví dụ

Her grace and kindness towards others are truly inspiring.

Lòng nhân từ và ân sủng của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.

Lack of grace in communication can hinder effective teamwork.

Thiếu sự ân sủng trong giao tiếp có thể làm trở ngại cho làm việc nhóm hiệu quả.

Does showing grace in difficult situations make a person more admirable?

Việc thể hiện sự ân sủng trong tình huống khó khăn có làm cho một người đáng ngưỡng mộ hơn không?

Dạng danh từ của Grace (Noun)

SingularPlural

Grace

Graces

Kết hợp từ của Grace (Noun)

CollocationVí dụ

Sublime grace

Vẻ đẹp tuyệt vời

Her sublime grace captivated the audience during the speech.

Vẻ duyên dáng tuyệt vời của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong bài phát biểu.

Sovereign grace

Ơn cứu rỗi chủ quyền

Sovereign grace helps individuals in society achieve success and happiness.

Ơn thần giúp cá nhân trong xã hội đạt được thành công và hạnh phúc.

Heavenly grace

Ơn thiên đàng

Her heavenly grace shone through her polite and caring demeanor.

Vẻ duyên dáng thiên đàng của cô ấy ló rõ qua thái độ lịch sự và chu đáo.

Sacramental grace

Ảnh-lễ

Sacramental grace is essential for spiritual growth in society.

Ân sủng bí tích là cần thiết cho sự phát triển tinh thần trong xã hội.

Divine grace

Ơn thần

She believed in divine grace to guide her through difficult times.

Cô ấy tin vào ân sủng thần thánh để hướng dẫn cô ấy qua những thời điểm khó khăn.

Grace (Verb)

gɹˈeɪs
gɹˈeɪs
01

Mang lại danh dự hoặc tín nhiệm cho (ai đó hoặc cái gì đó) bằng sự tham dự hoặc tham gia của một người.

Bring honour or credit to someone or something by ones attendance or participation.

Ví dụ

Her presence at the charity event graces the occasion.

Sự hiện diện của cô ấy tại sự kiện từ thiện tôn vinh dịp này.

Not attending the gala would not grace the event with elegance.

Không tham dự buổi tiệc tối sẽ không tôn vinh sự kiện bằng sự lịch lãm.

Does your speech at the conference grace the audience with inspiration?

Bài phát biểu của bạn tại hội nghị tôn vinh khán giả bằng sự truyền cảm?

Dạng động từ của Grace (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Graced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Graced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Graces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gracing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grace

ɡɹˈeɪs sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ wˈɪð wˈʌnz pɹˈɛzəns

Vinh dự được đón tiếp

To honor someone or something with one's presence.

Her presence at the charity event was greatly appreciated.

Sự hiện diện của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã được đánh giá cao.

Fall from grace

fˈɔl fɹˈʌm ɡɹˈeɪs

Sa cơ lỡ vận/ Thất sủng

To do something wrong and get in trouble with someone other than god.

After the scandal, the politician experienced a fall from grace.

Sau vụ bê bối, chính trị gia trải qua sự sa sút danh dự.

lˈæps fɹˈʌm ɡɹˈeɪs

Sa cơ lỡ vận

To fall out of favor.

After the scandal, he experienced a lapse from grace in society.

Sau vụ bê bối, anh ấy trải qua một sự lầm lạc trong xã hội.