Bản dịch của từ Refinement trong tiếng Việt
Refinement
Refinement (Noun)
The refinement of etiquette is crucial in high society events.
Sự tinh tế trong nghi thức là rất quan trọng trong các sự kiện của xã hội thượng lưu.
Social refinement involves learning proper behavior and manners.
Sự tinh tế trong xã hội liên quan đến việc học cách cư xử và cách cư xử đúng đắn.
Her refinement in social settings impressed everyone at the party.
Sự tinh tế của cô ấy trong môi trường xã hội đã gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
Dạng danh từ của Refinement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refinement | Refinements |
Kết hợp từ của Refinement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continuous refinement Tiếp tục hoàn thiện | The community benefits from continuous refinement of social programs every year. Cộng đồng được hưởng lợi từ việc cải tiến liên tục các chương trình xã hội mỗi năm. |
Technical refinement Sự tinh chỉnh kỹ thuật | The technical refinement of social media improved communication during the pandemic. Sự tinh chỉnh kỹ thuật của mạng xã hội đã cải thiện giao tiếp trong đại dịch. |
Great refinement Sự tinh tế tuyệt vời | The charity event showed great refinement in its organization and planning. Sự kiện từ thiện thể hiện sự tinh tế lớn trong tổ chức và lập kế hoạch. |
Extra refinement Tinh chỉnh thêm | The community center showed extra refinement in its social programs this year. Trung tâm cộng đồng đã thể hiện sự tinh tế hơn trong các chương trình xã hội năm nay. |
Further refinement Tinh chỉnh thêm | The community needs further refinement in its social support programs. Cộng đồng cần cải tiến thêm trong các chương trình hỗ trợ xã hội. |
Họ từ
Từ "refinement" có nghĩa chung là sự cải tiến, tinh chỉnh hoặc làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn qua quá trình loại bỏ những yếu kém, không cần thiết. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "refinement" có thể liên quan đến việc nâng cao sự tinh tế trong văn hóa hay nghệ thuật, thường được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc chuyên ngành. Từ này có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "refinement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refinire", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "finire" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "chỉnh sửa". Khái niệm này gợi ý quá trình làm cho điều gì đó trở nên hoàn thiện hơn. Xuất hiện vào thế kỷ 14, "refinement" ban đầu chỉ việc tinh chế các chất liệu, nhưng dần dần mở rộng để chỉ những sửa đổi tinh tế trong nghệ thuật, văn hóa và ý thức, phản ánh sự phát triển và sự hoàn hảo trong nhiều lĩnh vực.
Từ "refinement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình cải tiến hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm, ý tưởng hay phương pháp. Trong ngữ cảnh thông thường, "refinement" thường được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ để chỉ sự tinh chỉnh, cải tiến và làm sắc nét các khía cạnh cụ thể, từ đó nâng cao giá trị và tính hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp