Bản dịch của từ Refinement trong tiếng Việt

Refinement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refinement (Noun)

ɹəfˈɑɪnmn̩t
ɹɪfˈɑɪnmn̩t
01

Quá trình loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một chất.

The process of removing impurities or unwanted elements from a substance.

Ví dụ

The refinement of etiquette is crucial in high society events.

Sự tinh tế trong nghi thức là rất quan trọng trong các sự kiện của xã hội thượng lưu.

Social refinement involves learning proper behavior and manners.

Sự tinh tế trong xã hội liên quan đến việc học cách cư xử và cách cư xử đúng đắn.

Her refinement in social settings impressed everyone at the party.

Sự tinh tế của cô ấy trong môi trường xã hội đã gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.

Dạng danh từ của Refinement (Noun)

SingularPlural

Refinement

Refinements

Kết hợp từ của Refinement (Noun)

CollocationVí dụ

Continuous refinement

Tiếp tục hoàn thiện

The community benefits from continuous refinement of social programs every year.

Cộng đồng được hưởng lợi từ việc cải tiến liên tục các chương trình xã hội mỗi năm.

Technical refinement

Sự tinh chỉnh kỹ thuật

The technical refinement of social media improved communication during the pandemic.

Sự tinh chỉnh kỹ thuật của mạng xã hội đã cải thiện giao tiếp trong đại dịch.

Great refinement

Sự tinh tế tuyệt vời

The charity event showed great refinement in its organization and planning.

Sự kiện từ thiện thể hiện sự tinh tế lớn trong tổ chức và lập kế hoạch.

Extra refinement

Tinh chỉnh thêm

The community center showed extra refinement in its social programs this year.

Trung tâm cộng đồng đã thể hiện sự tinh tế hơn trong các chương trình xã hội năm nay.

Further refinement

Tinh chỉnh thêm

The community needs further refinement in its social support programs.

Cộng đồng cần cải tiến thêm trong các chương trình hỗ trợ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refinement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] It features a very engine that can deliver a lot of power when necessary [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Instead of making the best use of their time with training and techniques before a competition, athletes might be contracted to appear at public events or advertising campaigns to promote their sponsor's products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Tool B, on the other hand, shows a more appearance, resembling a teardrop, as its tip is notably sharper while the sides are also smoother [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as miniature societies where children can develop and their interpersonal abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Refinement

Không có idiom phù hợp