Bản dịch của từ Elegance trong tiếng Việt
Elegance
Noun [U/C]

Elegance(Noun)
ˈɛlɪɡəns
ˈɛɫəɡəns
01
Đặc điểm của sự duyên dáng và phong cách trong vẻ bề ngoài hoặc cách cư xử.
The quality of being graceful and stylish in appearance or manner
Ví dụ
02
Sự tinh tế, phong phú và phẩm cách trong vẻ bề ngoài hoặc cách thức ứng xử.
Refinement richness and dignity in appearance or manner
Ví dụ
03
Một vẻ đẹp hoặc sự thanh thoát đặc biệt trong hình thức, cách thức hoặc phong cách.
A particular gracefulness or beauty of form manner or style
Ví dụ
