Bản dịch của từ Elegance trong tiếng Việt

Elegance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elegance (Noun)

ˈɛləgn̩s
ˈɛləgn̩s
01

Chất lượng của sự khéo léo và đơn giản một cách dễ chịu; sự gọn gàng.

The quality of being pleasingly ingenious and simple; neatness.

Ví dụ

She displayed elegance in her sophisticated evening gown.

Cô ấy thể hiện sự thanh lịch trong bộ váy dạ hội tinh xảo của mình.

The event was marked by an air of elegance and refinement.

Sự kiện được đánh dấu bằng một không khí sang trọng và tinh tế.

His speech was delivered with eloquence and elegance.

Bài phát biểu của anh ấy được trình bày một cách hùng hồn và sang trọng.

02

Phẩm chất duyên dáng và phong cách về ngoại hình hoặc phong thái.

The quality of being graceful and stylish in appearance or manner.

Ví dụ

She exuded elegance in her evening gown.

Cô ấy toát lên vẻ sang trọng trong bộ váy dạ hội.

His manners reflected elegance at the social event.

Cách cư xử của anh ấy phản ánh sự sang trọng tại sự kiện xã hội.

The ballroom was decorated with an air of elegance.

Phòng khiêu vũ được trang trí với không khí sang trọng.

Dạng danh từ của Elegance (Noun)

SingularPlural

Elegance

-

Kết hợp từ của Elegance (Noun)

CollocationVí dụ

Have elegance

Có sự thanh lịch

Her manners have elegance.

Cách cư xử của cô ấy rất lịch lãm.

Add elegance

Thêm sự lịch lãm

She added elegance to the social event with her classy outfit.

Cô ấy đã thêm sự lịch lãm vào sự kiện xã hội với trang phục đẹp.

Touch of elegance

Chút duyên dáng

Her outfit had a touch of elegance, perfect for the gala.

Bộ trang phục của cô ấy có một chút sự tinh tế, hoàn hảo cho buổi dạ hội.

Lack elegance

Thiếu vẻ đẹp

Her outfit lacked elegance at the social event.

Bộ trang phục của cô ấy thiếu đi sự lịch lãm tại sự kiện xã hội.

Lend something elegance

Cho vật gì sự lịch lãm

Her elegant dress lent her an air of sophistication.

Chiếc váy thanh lịch của cô ấy tạo cho cô ấy một sự tinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elegance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, presentation, and exceptional flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and costumes, flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Also, I think my hands will definitely look thinner and more if I have long nails, but it's really hard to stop a behaviour you know [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Elegance

Không có idiom phù hợp