Bản dịch của từ Elegance trong tiếng Việt
Elegance
Elegance (Noun)
Chất lượng của sự khéo léo và đơn giản một cách dễ chịu; sự gọn gàng.
The quality of being pleasingly ingenious and simple; neatness.
She displayed elegance in her sophisticated evening gown.
Cô ấy thể hiện sự thanh lịch trong bộ váy dạ hội tinh xảo của mình.
The event was marked by an air of elegance and refinement.
Sự kiện được đánh dấu bằng một không khí sang trọng và tinh tế.
His speech was delivered with eloquence and elegance.
Bài phát biểu của anh ấy được trình bày một cách hùng hồn và sang trọng.
Phẩm chất duyên dáng và phong cách về ngoại hình hoặc phong thái.
The quality of being graceful and stylish in appearance or manner.
She exuded elegance in her evening gown.
Cô ấy toát lên vẻ sang trọng trong bộ váy dạ hội.
His manners reflected elegance at the social event.
Cách cư xử của anh ấy phản ánh sự sang trọng tại sự kiện xã hội.
The ballroom was decorated with an air of elegance.
Phòng khiêu vũ được trang trí với không khí sang trọng.
Dạng danh từ của Elegance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elegance | - |
Kết hợp từ của Elegance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have elegance Có sự thanh lịch | Her manners have elegance. Cách cư xử của cô ấy rất lịch lãm. |
Add elegance Thêm sự lịch lãm | She added elegance to the social event with her classy outfit. Cô ấy đã thêm sự lịch lãm vào sự kiện xã hội với trang phục đẹp. |
Touch of elegance Chút duyên dáng | Her outfit had a touch of elegance, perfect for the gala. Bộ trang phục của cô ấy có một chút sự tinh tế, hoàn hảo cho buổi dạ hội. |
Lack elegance Thiếu vẻ đẹp | Her outfit lacked elegance at the social event. Bộ trang phục của cô ấy thiếu đi sự lịch lãm tại sự kiện xã hội. |
Lend something elegance Cho vật gì sự lịch lãm | Her elegant dress lent her an air of sophistication. Chiếc váy thanh lịch của cô ấy tạo cho cô ấy một sự tinh tế. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Elegance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "elegance" trong tiếng Anh chỉ sự thanh lịch, tinh tế và trang nhã, thường được dùng để mô tả vẻ đẹp nổi bật và phong cách quý phái trong nghệ thuật, thời trang hoặc kiến trúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "elegance" có thể thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể thiên về sự thoải mái hơn.
Từ "elegance" xuất phát từ tiếng Latinh "elegantia", có gốc từ "eligere" có nghĩa là "chọn lựa". Trong bối cảnh văn hóa La Mã cổ đại, "elegantia" thường được sử dụng để chỉ sự tinh tế, thanh lịch trong cách thức thể hiện và giao tiếp. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào ngôn ngữ Anh với nghĩa chỉ sự duyên dáng, thanh tao và sức hút trong nghệ thuật, thời trang và hành vi, phản ánh sự chọn lọc cao trong biểu hiện thẩm mỹ.
Từ "elegance" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thời trang, nghệ thuật và thiết kế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "elegance" thường được sử dụng để miêu tả phong cách sống, cách trình bày và thái độ, mang ý nghĩa thể hiện sự tinh tế và trang nhã trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp