Bản dịch của từ Honor trong tiếng Việt
Honor

Honor(Noun)
(đếm được, trò chơi bài) Trong cầu, quân át, quân vua, quân hậu, quân jack hoặc quân mười, đặc biệt là quân át chủ bài; trong một số trò chơi khác, quân át, quân vua, quân hậu hoặc quân jack.
(countable, card games) In bridge, an ace, king, queen, jack, or ten especially of the trump suit; in some other games, an ace, king, queen or jack.
(ở số nhiều) (Khóa học dành cho) bằng danh dự: bằng cấp đại học ở cấp cao nhất.
(in the plural) (Courses for) an honours degree: a university qualification of the highest rank.
(không đếm được) Sự công nhận tầm quan trọng hoặc giá trị; sự tôn trọng; sự tôn kính (của ai đó, thường là vì có đạo đức ngay thẳng hoặc thành công).
(uncountable) Recognition of importance or value; respect; veneration (of someone, usually for being morally upright or successful).
Dạng danh từ của Honor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Honor | Honors |
Honor(Verb)
(ngoại động) Tuân thủ, tuân thủ, hành động phù hợp với (một thỏa thuận, hiệp ước, lời hứa, yêu cầu hoặc tương tự).
(transitive) To conform to, abide by, act in accordance with (an agreement, treaty, promise, request, or the like).
Dạng động từ của Honor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honoring |
Honor(Interjection)
(cổ) Vì danh dự; một cách trung thực.
(archaic) On one's honor; truthfully.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "honor" (danh dự) có nghĩa là sự tôn trọng, lòng kính trọng dành cho một cá nhân hoặc một giá trị nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "honor", còn trong tiếng Anh Anh, nó được viết là "honour". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện qua cách viết; cùng một cách phát âm /ˈɒn.ər/ trong cả hai ngữ cảnh. Việc sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào truyền thống và lịch sử, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến giá trị cá nhân và thực tiễn hiện đại.
Từ "honor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honor", có nghĩa là danh dự hoặc sự tôn trọng. Trong tiếng Latina, từ này liên quan đến khái niệm về giá trị, phẩm giá con người và sự công nhận xã hội. Khi được chuyển vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 13, "honor" giữ nguyên ý nghĩa tôn kính, danh giá. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự kính trọng, lòng trung thành và các phẩm chất tích cực trong hành vi và đạo đức.
Từ "honor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giá trị đạo đức, truyền thống văn hóa và trách nhiệm cá nhân. Bên cạnh đó, "honor" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàn lâm và xã hội, thường được sử dụng để chỉ sự tôn kính hoặc đặc quyền trong các dịp lễ, sự kiện hoặc nghi thức chính thức.
Họ từ
Từ "honor" (danh dự) có nghĩa là sự tôn trọng, lòng kính trọng dành cho một cá nhân hoặc một giá trị nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "honor", còn trong tiếng Anh Anh, nó được viết là "honour". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện qua cách viết; cùng một cách phát âm /ˈɒn.ər/ trong cả hai ngữ cảnh. Việc sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào truyền thống và lịch sử, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến giá trị cá nhân và thực tiễn hiện đại.
Từ "honor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honor", có nghĩa là danh dự hoặc sự tôn trọng. Trong tiếng Latina, từ này liên quan đến khái niệm về giá trị, phẩm giá con người và sự công nhận xã hội. Khi được chuyển vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 13, "honor" giữ nguyên ý nghĩa tôn kính, danh giá. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự kính trọng, lòng trung thành và các phẩm chất tích cực trong hành vi và đạo đức.
Từ "honor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giá trị đạo đức, truyền thống văn hóa và trách nhiệm cá nhân. Bên cạnh đó, "honor" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàn lâm và xã hội, thường được sử dụng để chỉ sự tôn kính hoặc đặc quyền trong các dịp lễ, sự kiện hoặc nghi thức chính thức.
