Bản dịch của từ Honor trong tiếng Việt
Honor
Honor (Noun)
(đếm được, trò chơi bài) trong cầu, quân át, quân vua, quân hậu, quân jack hoặc quân mười, đặc biệt là quân át chủ bài; trong một số trò chơi khác, quân át, quân vua, quân hậu hoặc quân jack.
(countable, card games) in bridge, an ace, king, queen, jack, or ten especially of the trump suit; in some other games, an ace, king, queen or jack.
She played her honor card, winning the trick in bridge.
Cô chơi bài danh dự của mình, thắng trò chơi bài cầu.
He held the honor of being the first to arrive at the party.
Anh ấy vinh dự là người đầu tiên đến bữa tiệc.
The queen of hearts is a valuable honor in the game.
Nữ hoàng trái tim là một vinh dự quý giá trong trò chơi.
(ở số nhiều) (khóa học dành cho) bằng danh dự: bằng cấp đại học ở cấp cao nhất.
(in the plural) (courses for) an honours degree: a university qualification of the highest rank.
Many students strive for honors in their social science degrees.
Nhiều sinh viên phấn đấu để đạt được danh hiệu trong bằng cấp khoa học xã hội của họ.
She graduated with honors in sociology from the university.
Cô ấy tốt nghiệp loại xuất sắc về xã hội học tại trường đại học.
Receiving honors in psychology requires dedication and hard work.
Nhận được danh hiệu về tâm lý học đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
(không đếm được) sự công nhận tầm quan trọng hoặc giá trị; sự tôn trọng; sự tôn kính (của ai đó, thường là vì có đạo đức ngay thẳng hoặc thành công).
(uncountable) recognition of importance or value; respect; veneration (of someone, usually for being morally upright or successful).
Receiving an honor for her charity work boosted her reputation.
Việc nhận được vinh dự cho công việc từ thiện đã nâng cao danh tiếng của cô ấy.
The community showed great honor to the local philanthropist.
Cộng đồng đã thể hiện sự vinh dự lớn lao đối với nhà từ thiện địa phương.
He was awarded an honor for his outstanding contribution to society.
Anh ấy đã được trao tặng vinh dự vì những đóng góp xuất sắc của mình cho xã hội.
Dạng danh từ của Honor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honor | Honors |
Honor (Verb)
She honored her promise by donating to the charity event.
Cô đã tôn trọng lời hứa của mình bằng cách quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He honored his invitation by attending the gala dinner.
Anh ấy đã vinh danh lời mời của mình bằng cách tham dự buổi dạ tiệc.
They honored the tradition by holding an annual community feast.
Họ tôn vinh truyền thống bằng cách tổ chức một bữa tiệc cộng đồng hàng năm.
(ngoại động) tuân thủ, tuân thủ, hành động phù hợp với (một thỏa thuận, hiệp ước, lời hứa, yêu cầu hoặc tương tự).
(transitive) to conform to, abide by, act in accordance with (an agreement, treaty, promise, request, or the like).
She honored her promise to attend the social event.
Cô tôn trọng lời hứa tham dự sự kiện xã hội của mình.
John honored the agreement to help organize the charity fundraiser.
John vinh dự đồng ý giúp tổ chức buổi gây quỹ từ thiện.
They honored the request to donate food to the local shelter.
Họ vinh dự yêu cầu quyên góp thực phẩm cho nơi tạm trú ở địa phương.
The Queen honored the scientist with a knighthood ceremony.
Nữ hoàng đã vinh danh nhà khoa học bằng một buổi lễ phong hiệp sĩ.
Being honored with a prestigious award can boost one's reputation.
Được vinh danh với một giải thưởng danh giá có thể nâng cao danh tiếng của một người.
The community honored the philanthropist for her charitable contributions.
Cộng đồng đã vinh danh nhà từ thiện vì những đóng góp từ thiện của bà.
Dạng động từ của Honor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honoring |
Honor (Interjection)
(cổ) vì danh dự; một cách trung thực.
(archaic) on one's honor; truthfully.
Honor, I didn't take the money from the fundraiser.
Thưa quý tòa, tôi không lấy tiền từ buổi gây quỹ.
On my honor, I will keep your secret safe.
Vì danh dự của tôi, tôi sẽ giữ bí mật của bạn an toàn.
Honor, tell me honestly, did you cheat on the test?
Xin quý trọng, hãy thành thật nói cho tôi biết, bạn có gian lận trong bài kiểm tra không?
Họ từ
Từ "honor" (danh dự) có nghĩa là sự tôn trọng, lòng kính trọng dành cho một cá nhân hoặc một giá trị nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "honor", còn trong tiếng Anh Anh, nó được viết là "honour". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện qua cách viết; cùng một cách phát âm /ˈɒn.ər/ trong cả hai ngữ cảnh. Việc sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào truyền thống và lịch sử, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến giá trị cá nhân và thực tiễn hiện đại.
Từ "honor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honor", có nghĩa là danh dự hoặc sự tôn trọng. Trong tiếng Latina, từ này liên quan đến khái niệm về giá trị, phẩm giá con người và sự công nhận xã hội. Khi được chuyển vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 13, "honor" giữ nguyên ý nghĩa tôn kính, danh giá. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự kính trọng, lòng trung thành và các phẩm chất tích cực trong hành vi và đạo đức.
Từ "honor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giá trị đạo đức, truyền thống văn hóa và trách nhiệm cá nhân. Bên cạnh đó, "honor" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàn lâm và xã hội, thường được sử dụng để chỉ sự tôn kính hoặc đặc quyền trong các dịp lễ, sự kiện hoặc nghi thức chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp