Bản dịch của từ Jack trong tiếng Việt

Jack

Adjective Noun [U/C] Verb

Jack (Adjective)

dʒˈæk
dʒˈæk
01

Mệt mỏi hoặc chán nản với một ai đó hoặc một cái gì đó.

Tired of or bored with someone or something.

Ví dụ

She felt jack after attending too many social events.

Cô ấy cảm thấy chán chường sau khi tham gia quá nhiều sự kiện xã hội.

He seemed jack during the lengthy social gathering.

Anh ta dường như chán chường trong buổi tụ tập xã hội kéo dài.

Their faces showed they were jack of the small talk.

Khuôn mặt của họ cho thấy họ chán chường với những cuộc trò chuyện nhỏ.

Jack (Noun)

dʒˈæk
dʒˈæk
01

Một quả bóng nhỏ màu trắng đựng trong bát để người chơi nhắm tới.

A small white ball in bowls at which the players aim.

Ví dụ

She rolled the jack to start the game.

Cô ấy ném quả bóng nhỏ để bắt đầu trò chơi.

The jack landed close to the target ball.

Quả bóng nhỏ đậu gần quả bóng mục tiêu.

Players carefully aim for the jack in the game of bowls.

Người chơi cẩn thận nhắm vào quả bóng nhỏ trong trò chơi bowls.

02

Con đực của nhiều loài động vật khác nhau, đặc biệt là ngựa merlin hoặc con lừa (mỹ).

The male of various animals especially a merlin or us an ass.

Ví dụ

Jack invited everyone to his birthday party.

Jack mời mọi người đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.

At the social event, Jack was the center of attention.

Tại sự kiện xã hội, Jack là tâm điểm chú ý.

The social club elected Jack as their new president.

Câu lạc bộ xã hội bầu Jack làm Tổng thống mới của họ.

03

Tiền.

Money.

Ví dụ

He made a lot of jack from his successful business.

Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền từ việc kinh doanh thành công của mình.

The social event raised a substantial amount of jack for charity.

Sự kiện xã hội gây quỹ một số tiền đáng kể cho từ thiện.

Her job in marketing brought in a good sum of jack.

Công việc của cô ấy trong lĩnh vực tiếp thị mang lại một số tiền tốt.

04

Được sử dụng trong tên của các loài động vật nhỏ hơn các loại tương tự, ví dụ: jack snipe.

Used in names of animals that are smaller than similar kinds eg jack snipe.

Ví dụ

Jack Russell Terrier is a small breed known for its energy.

Jack Russell Terrier là một giống chó nhỏ nổi tiếng với năng lượng.

The party had a cute Jack-o'-lantern decoration on the table.

Bữa tiệc có một trang trí bí ngô Jack-o'-lantern dễ thương trên bàn.

She found a jackrabbit hopping in the meadow during the picnic.

Cô ấy nhìn thấy một con thỏ jackrabbit nhảy tung tăng trên đồng cỏ trong chuyến dã ngoại.

05

Ổ cắm có hai hoặc nhiều cặp thiết bị đầu cuối được thiết kế để nhận phích cắm.

A socket with two or more pairs of terminals designed to receive a jack plug.

Ví dụ

She plugged the microphone into the jack on the mixer.

Cô ấy cắm micro vào cái cổng jack trên bảng trộn.

The headphones were connected to the headphone jack of the laptop.

Tai nghe được kết nối vào cổng tai nghe của laptop.

He accidentally broke the jack on his phone while traveling.

Anh ấy tình cờ làm gãy cái cổng jack trên điện thoại khi đi du lịch.

06

Một bộ phận của cơ chế ở đàn spinet hoặc đàn harpsichord giúp kết nối một phím với dây tương ứng của nó và làm cho dây bị gảy khi phím được nhấn xuống.

A part of the mechanism in a spinet or harpsichord that connects a key to its corresponding string and causes the string to be plucked when the key is pressed down.

Ví dụ

The piano technician adjusted the jack in the spinet.

Kỹ thuật viên dương cầm điều chỉnh bộ phận jack trong cây đàn.

The harpsichord's jack needed repair to play properly.

Bộ phận jack của đàn cần sửa chữa để chơi đúng cách.

She examined the spinet's jack to understand its function.

Cô ấy kiểm tra bộ phận jack của cây đàn để hiểu chức năng của nó.

07

Một lá bài mang hình tượng của một người lính, trang hoặc nô lệ, thường xếp bên dưới quân hậu.

A playing card bearing a representation of a soldier page or knave normally ranking next below a queen.

Ví dụ

She drew a jack from the deck during the card game.

Cô ấy rút một quân J từ bộ bài trong trò chơi bài.

The jack symbolized bravery and leadership in the medieval era.

Quân J tượng trưng cho lòng dũng cảm và lãnh đạo trong thời trung cổ.

In some card games, the jack has a higher value than ten.

Trong một số trò chơi bài, quân J có giá trị cao hơn mười.

08

Một chiếc áo dài có đệm không tay được mặc bởi những người lính chân.

A sleeveless padded tunic worn by foot soldiers.

Ví dụ

The foot soldier wore a jack for protection in battle.

Lính bộ đội mặc một chiếc áo jack để bảo vệ trong trận đánh.

During the medieval era, jacks were commonly used in warfare.

Trong thời kỳ trung cổ, áo jack thường được sử dụng trong chiến tranh.

The museum displayed an ancient jack worn by soldiers centuries ago.

Bảo tàng trưng bày một chiếc áo jack cổ xưa mà lính đã mặc cách đây hàng thế kỷ.

09

Một loài cá biển thường bị nén ngang với một hàng vảy lớn có gai dọc theo mỗi bên, quan trọng ở nhiều nơi như là thức ăn hoặc cá săn.

A marine fish that is typically laterally compressed with a row of large spiky scales along each side important in many places as food or game fish.

Ví dụ

Jacks are popular among anglers for their fighting ability.

Cá jack phổ biến trong giới câu cá vì khả năng chiến đấu của chúng.

The annual jack fishing competition attracts many participants.

Cuộc thi câu cá jack hàng năm thu hút nhiều người tham gia.

The local restaurant serves delicious grilled jack fillets.

Nhà hàng địa phương phục vụ các miếng cá jack nướng ngon.

10

Một thiết bị để xoay một cái nhổ.

A device for turning a spit.

Ví dụ

She used a jack to roast the meat on the spit.

Cô ấy đã sử dụng một cái jack để nướng thịt trên cây nướng.

The chef adjusted the jack to ensure even cooking.

Đầu bếp đã điều chỉnh cái jack để đảm bảo nấu chín đều.

The restaurant invested in a new jack for the kitchen.

Nhà hàng đã đầu tư một cái jack mới cho nhà bếp.

11

Trò chơi được chơi bằng cách ném và bắt những viên sỏi tròn nhỏ hoặc những mảnh kim loại hoặc nhựa hình ngôi sao.

A game played by tossing and catching small round pebbles or starshaped pieces of metal or plastic.

Ví dụ

Children in the neighborhood played jack during their free time.

Trẻ em trong khu phố chơi jack trong thời gian rảnh rỗi.

Mary organized a friendly jack competition at the community center.

Mary tổ chức một cuộc thi jack thân thiện tại trung tâm cộng đồng.

The school picnic included traditional games like jack and hopscotch.

Cuộc dã ngoại của trường bao gồm các trò chơi truyền thống như jack và nhảy lò cò.

12

Dùng để chỉ một người đàn ông bình thường.

Used to typify an ordinary man.

Ví dụ

Jack is a typical name for an average person.

Jack là một cái tên điển hình cho người bình thường.

She referred to him as a 'Jack' in the conversation.

Cô nhắc đến anh ta là một 'Jack' trong cuộc trò chuyện.

In society, 'Jack' represents the common man.

Trong xã hội, 'Jack' đại diện cho người thông thường.

13

Một phiên bản nhỏ của quốc kỳ treo ở mũi tàu trong bến cảng để biểu thị quốc tịch của tàu đó.

A small version of a national flag flown at the bow of a vessel in harbour to indicate its nationality.

Ví dụ

The ship proudly displayed the American jack at its bow.

Tàu hào hứng hiển thị lá cờ jack Mỹ ở phần đầu tàu.

The British jack fluttered in the wind on the ship.

Lá cờ jack Anh bay trong gió trên tàu.

The naval vessel hoisted the French jack as a symbol.

Tàu hải quân nâng lá cờ jack Pháp như một biểu tượng.

14

Thiết bị nâng vật nặng, đặc biệt là thiết bị dùng để nâng trục xe cơ giới lên khỏi mặt đất để có thể thay bánh xe hoặc kiểm tra mặt dưới.

A device for lifting heavy objects especially one for raising the axle of a motor vehicle off the ground so that a wheel can be changed or the underside inspected.

Ví dụ

The mechanic used a jack to lift the car for repair.

Thợ cơ khí đã sử dụng một cái cần cẩu để nâng xe để sửa chữa.

John kept a jack in his garage for emergencies.

John đã giữ một cái cần cẩu trong garaj của mình cho tình huống khẩn cấp.

The jack slipped while changing the tire, causing a delay.

Cái cần cẩu trượt khi thay lốp, gây ra sự chậm trễ.

Dạng danh từ của Jack (Noun)

SingularPlural

Jack

Jacks

Jack (Verb)

dʒˈæk
dʒˈæk
01

Lấy (cái gì đó) một cách bất hợp pháp; ăn cắp.

Take something illicitly steal.

Ví dụ

He jacked some money from the company's safe.

Anh ta đã ăn cắp một số tiền từ két sắt của công ty.

She jacks makeup from the store without paying.

Cô ấy ăn cắp mỹ phẩm từ cửa hàng mà không trả tiền.

They jacked food from the charity event.

Họ đã ăn cắp thức ăn từ sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Jack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jacking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jack

Before you can say jack robinson

bɨfˈɔɹ jˈu kˈæn sˈeɪ dʒˈæk ɹˈɑbənsən

Ngay lập tức/ Chớp mắt đã xong

Almost immediately.

Before you can say jack robinson, the news spread rapidly.

Trước khi bạn kịp nói Jack Robinson, tin tức lan truyền nhanh chóng.

Thành ngữ cùng nghĩa: quicker than you can say jack robinson, in a heartbeat...