Bản dịch của từ John trong tiếng Việt

John

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

John(Noun)

jˈɒn
ˈdʒɑn
01

Một cái tên đầu tiên phổ biến cho nam giới

A common male first name

Ví dụ
02

Gioan Tẩy Giả là một nhân vật quan trọng trong Kitô giáo.

The name of the Baptist a significant figure in Christianity

Ví dụ
03

Một nam giới, đặc biệt là người có tên là John.

An individual male especially one whose name is John

Ví dụ