Bản dịch của từ Baptist trong tiếng Việt

Baptist

Noun [U/C]

Baptist (Noun)

bˈæptəst
bˈæptɪst
01

Một thành viên của giáo phái cơ đốc giáo tin lành chỉ ủng hộ việc rửa tội cho những tín đồ trưởng thành bằng cách ngâm mình hoàn toàn. những người theo đạo baptist là một trong những tổ chức tin lành lớn nhất và có mặt trên khắp thế giới và đặc biệt là ở hoa kỳ.

A member of a protestant christian denomination advocating baptism only of adult believers by total immersion. baptists form one of the largest protestant bodies and are found throughout the world and especially in the us.

Ví dụ

The Baptist church in the community organizes charity events regularly.

Nhà thờ Baptist trong cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện thường xuyên.

Many Baptists volunteer at local shelters to help the homeless.

Nhiều người theo đạo Baptist tình nguyện tại các trại tạm để giúp người vô gia cư.

The Baptist congregation in the town welcomes newcomers warmly.

Cộng đồng người theo đạo Baptist ở thị trấn chào đón người mới nồng hậu.

02

Người rửa tội cho ai đó.

A person who baptizes someone.

Ví dụ

The Baptist performed the baptism ceremony at the church.

Người tẩy âm thực hiện nghi lễ tẩy âm tại nhà thờ.

Many people attended the Baptist's baptism service last Sunday.

Nhiều người tham dự dịch vụ tẩy âm của người tẩy âm vào Chủ Nhật tuần trước.

The Baptist baptized over 50 individuals in the river.

Người tẩy âm đã tẩy âm hơn 50 người trong sông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baptist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baptist

Không có idiom phù hợp