Bản dịch của từ Baptist trong tiếng Việt
Baptist
Baptist (Noun)
Một thành viên của giáo phái cơ đốc giáo tin lành chỉ ủng hộ việc rửa tội cho những tín đồ trưởng thành bằng cách ngâm mình hoàn toàn. những người theo đạo baptist là một trong những tổ chức tin lành lớn nhất và có mặt trên khắp thế giới và đặc biệt là ở hoa kỳ.
A member of a protestant christian denomination advocating baptism only of adult believers by total immersion. baptists form one of the largest protestant bodies and are found throughout the world and especially in the us.
The Baptist church in the community organizes charity events regularly.
Nhà thờ Baptist trong cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện thường xuyên.
Many Baptists volunteer at local shelters to help the homeless.
Nhiều người theo đạo Baptist tình nguyện tại các trại tạm để giúp người vô gia cư.
The Baptist congregation in the town welcomes newcomers warmly.
Cộng đồng người theo đạo Baptist ở thị trấn chào đón người mới nồng hậu.
The Baptist performed the baptism ceremony at the church.
Người tẩy âm thực hiện nghi lễ tẩy âm tại nhà thờ.
Many people attended the Baptist's baptism service last Sunday.
Nhiều người tham dự dịch vụ tẩy âm của người tẩy âm vào Chủ Nhật tuần trước.
The Baptist baptized over 50 individuals in the river.
Người tẩy âm đã tẩy âm hơn 50 người trong sông.
Từ "Baptist" chỉ về một nhánh trong hệ thống các giáo phái Kitô giáo, chủ yếu nhấn mạnh vào thực hành phép rửa người, đặc biệt là phép rửa nhân danh Chúa Giêsu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ "Baptist" thường được kết hợp với các tên gọi như "Baptist Church" hoặc "Baptist denomination" để chỉ rõ hơn về dòng tôn giáo cụ thể.
Từ "baptist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "baptistēs", nghĩa là "người làm phép rửa", được hình thành từ động từ "baptizō", nghĩa là "rửa". Nó xuất phát từ truyền thống Kitô giáo, phản ánh hành động rửa tội như một nghi lễ tôn giáo biểu thị sự thanh tẩy và tái sinh. Từ này đã trở thành danh từ chỉ những người theo giáo phái Baptist, một nhánh của Kitô giáo cổ xưa nhấn mạnh tầm quan trọng của phép rửa trong đời sống tín ngưỡng.
Từ "baptist" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về các nhánh của Kitô giáo, chẳng hạn như trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS. Tần suất từ này thấp hơn trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề học thuật và chuyên ngành chiếm ưu thế hơn. Trong các tình huống thông thường, "baptist" thường được sử dụng khi nói về các giáo phái, nghi lễ tôn giáo hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội liên quan đến tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp