Bản dịch của từ Baptist trong tiếng Việt
Baptist
Noun [U/C]

Baptist(Noun)
bˈæptɪst
ˈbæptɪst
03
Một thành viên của một giáo phái Kitô giáo nhấn mạnh việc rửa tội bằng cách ngâm mình.
A member of a Christian denomination that emphasizes baptism by immersion
Ví dụ
