Bản dịch của từ Baptist trong tiếng Việt

Baptist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baptist(Noun)

bˈæptɪst
ˈbæptɪst
01

Người thực hiện phép rửa tội

A person who administers baptism

Ví dụ
02

Một thành viên của Nhà thờ Baptist

A member of the Baptist Church

Ví dụ
03

Một thành viên của một giáo phái Kitô giáo nhấn mạnh việc rửa tội bằng cách ngâm mình.

A member of a Christian denomination that emphasizes baptism by immersion

Ví dụ

Họ từ