Bản dịch của từ Baptism trong tiếng Việt
Baptism
Baptism (Noun)
Nghi thức tôn giáo của cơ đốc giáo là rảy nước lên trán một người hoặc ngâm họ trong nước, tượng trưng cho sự thanh lọc hoặc tái sinh và được gia nhập giáo hội cơ đốc. ở nhiều giáo phái, lễ rửa tội được thực hiện cho trẻ nhỏ và kèm theo việc đặt tên.
The christian religious rite of sprinkling water on to a person's forehead or of immersing them in water, symbolizing purification or regeneration and admission to the christian church. in many denominations, baptism is performed on young children and is accompanied by name-giving.
The baptism ceremony for baby Lily was held at the local church.
Lễ rửa tội cho em bé Lily được tổ chức tại nhà thờ địa phương.
The community gathered to witness the baptism of 20 new members.
Cộng đồng tụ tập để chứng kiến lễ rửa tội của 20 thành viên mới.
Baptism is an important milestone in the social life of believers.
Lễ rửa tội là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống xã hội của người tin.
Dạng danh từ của Baptism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baptism | Baptisms |
Họ từ
Baptism là một nghi thức tôn giáo trong Kitô giáo, biểu tượng cho sự tái sinh và gia nhập vào cộng đồng tín đồ. Nghi thức này thường liên quan đến việc rửa sạch bằng nước, thể hiện sự thanh tẩy tội lỗi và khởi đầu cuộc sống tâm linh mới. Trong tiếng Anh, từ "baptism" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo cụ thể.
Từ "baptism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "baptisma", có nghĩa là "làm ngập nước" hoặc "rửa sạch". Nó xuất phát từ động từ "baptizein", chỉ hành động ngâm vào nước để thanh tẩy. Từ này được áp dụng trong Kitô giáo như một nghi lễ chính thức, thể hiện sự gia nhập vào cộng đồng tín hữu. Sự phát triển của từ này từ bản chất vật lý của việc rửa cho đến ý nghĩa tâm linh hiện tại cho thấy sự chuyển mình trong hiểu biết về sự tái sinh và khởi đầu mới trong đời sống tôn giáo.
Từ "baptism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "baptism" thường liên quan đến nghi thức tôn giáo thể hiện sự gia nhập vào một cộng đồng tín ngưỡng, hoặc chuyển tải ý nghĩa biểu trưng về sự khởi đầu mới. Trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi trong cuộc sống, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm quan trọng hay bước ngoặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Baptism
Lửa thử vàng, gian nan thử sức
A first experience of something, usually something difficult or unpleasant.
Her first day at the homeless shelter was a baptism of fire.
Ngày đầu tiên của cô ấy tại trại cứu trợ cho người vô gia cư đã là một lễ rửa tội bằng lửa.