Bản dịch của từ Baptism trong tiếng Việt
Baptism
Noun [U/C]

Baptism(Noun)
bˈæptɪzəm
ˈbæpˌtɪzəm
01
Bí tích rửa tội trong kitô giáo là một nghi lễ gia nhập và thanh tẩy, sử dụng nước.
The christian sacrament of baptism a rite of initiation and purification involving the use of water
Ví dụ
02
Một buổi lễ kèm theo một nghi thức, trong đó một người được kết nạp vào một tổ chức tôn giáo.
A ceremony accompanied by a ritual in which a person is admitted to membership in a religious organization
Ví dụ
