Bản dịch của từ Sacrament trong tiếng Việt
Sacrament
Noun [U/C]

Sacrament(Noun)
sˈækrəmənt
ˈsækrəmənt
01
Một cái gì đó được coi là có ý nghĩa thiêng liêng hoặc quan trọng
Something considered to have sacred significance or importance
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nghi lễ kitô giáo được công nhận là có tầm quan trọng và ý nghĩa đặc biệt như lễ rửa tội hoặc lễ thánh thể
A christian rite recognized as of particular importance and significance such as baptism or the eucharist
Ví dụ
