Bản dịch của từ Sacrament trong tiếng Việt

Sacrament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrament(Noun)

sˈækrəmənt
ˈsækrəmənt
01

Một cái gì đó được coi là có ý nghĩa thiêng liêng hoặc quan trọng

Something considered to have sacred significance or importance

Ví dụ
02

Một nghi lễ hoặc hành động tôn giáo được coi là dấu hiệu bên ngoài và hữu hình của thực tại tâm linh bên trong

A religious ceremony or act regarded as an outward and visible sign of inward spiritual reality

Ví dụ
03

Một nghi lễ kitô giáo được công nhận là có tầm quan trọng và ý nghĩa đặc biệt như lễ rửa tội hoặc lễ thánh thể

A christian rite recognized as of particular importance and significance such as baptism or the eucharist

Ví dụ