Bản dịch của từ Penance trong tiếng Việt
Penance
Penance (Noun)
Hình phạt gây ra cho bản thân như một biểu hiện bên ngoài của sự ăn năn về hành vi sai trái.
Punishment inflicted on oneself as an outward expression of repentance for wrongdoing.
After the scandal, he performed penance by volunteering at a shelter.
Sau vụ bê bối, anh ấy đã thực hiện việc đền tội bằng cách tình nguyện tại một nơi trú ẩn.
The community service was seen as a form of penance for his actions.
Phục vụ cộng đồng được coi là một hình thức sám hối cho hành động của anh ấy.
She sought penance through acts of charity to make amends for her mistakes.
Cô ấy tìm cách đền tội thông qua các hành động từ thiện để sửa đổi lỗi lầm của mình.
After committing a sin, he sought penance through confession.
Sau khi phạm tội, anh tìm cách sám hối thông qua việc xưng tội.
The priest assigned a penance of prayers for her wrongdoing.
Linh mục chỉ định một lời cầu nguyện cho hành vi sai trái của cô.
Penance is often a way to seek forgiveness in the community.
Sám hối thường là một cách để tìm kiếm sự tha thứ trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Penance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penance | Penances |
Kết hợp từ của Penance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public penance Sự tự nguyện công khai | Public penance is a common practice in some cultures. Sự ăn năn công khai là một phong tục phổ biến trong một số văn hóa. |
Penance (Verb)
Áp đặt một sự đền tội trên.
Impose a penance on.
The priest asked the sinner to perform penance for forgiveness.
Vị linh mục yêu cầu người có tội thực hiện việc đền tội để được tha thứ.
The community service was seen as a form of penance for wrongdoing.
Phục vụ cộng đồng được coi là một hình thức sám hối cho hành vi sai trái.
She decided to penance herself by helping those in need.
Cô quyết định đền tội bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Họ từ
Penance là danh từ chỉ hành động thể hiện sự ăn năn, hối lỗi về những tội lỗi hoặc hành vi sai trái. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, nơi người ta thực hiện các nghi lễ hoặc hành động để chuộc lỗi. Trong tiếng Anh, penance được sử dụng khá đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai vùng.
Từ "penance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", có nghĩa là sự ăn năn, hối lỗi. "Pænitere", động từ gốc của từ này, biểu thị sự nuối tiếc hoặc đau khổ về hành vi sai trái. Lịch sử phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến các nghi lễ tôn giáo, nơi người ta thực hiện hành động sám hối nhằm đền bù cho tội lỗi. Ngày nay, "penance" không chỉ chỉ hoạt động sám hối mà còn thể hiện sự tìm kiếm sự tha thứ và chuộc lỗi.
Từ "penance" (sám hối) hiện diện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Trong phần Nói và Viết, "penance" có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề tâm lý hoặc hành vi nhân văn. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, triết học, và các bài viết liên quan đến trách nhiệm cá nhân và hối lỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp