Bản dịch của từ Repentance trong tiếng Việt
Repentance

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Repentance (tiếng Việt: sự hối cải) là một trạng thái tâm lý và hành động thể hiện sự ăn năn, hối hận về những hành vi hoặc quyết định sai trái trong quá khứ. Khái niệm này bao hàm ý thức về tội lỗi và mong muốn thay đổi để cải thiện bản thân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay nghĩa, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Repentance thường được áp dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để diễn tả cảm xúc hối tiếc.
Từ "repentance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", mang nghĩa là sự hối tiếc hoặc ăn năn. "Paenitentia" đã được sử dụng trong các văn bản Kitô giáo để diễn tả sự ăn năn về tội lỗi và mong muốn được tha thứ. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh, phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người cảm nhận về tội lỗi và sự chuộc lỗi. Ngày nay, nó biểu thị không chỉ sự thú nhận lỗi lầm mà còn là một quá trình tâm linh hướng đến sự cải thiện bản thân.
Từ "repentance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và ngữ cảnh thực tiễn. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các bài viết văn học, tôn giáo và triết học, thể hiện sự ăn năn hoặc hối lỗi. Trong cuộc sống thường ngày, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, hành vi sai trái và sự tha thứ.
Họ từ
Repentance (tiếng Việt: sự hối cải) là một trạng thái tâm lý và hành động thể hiện sự ăn năn, hối hận về những hành vi hoặc quyết định sai trái trong quá khứ. Khái niệm này bao hàm ý thức về tội lỗi và mong muốn thay đổi để cải thiện bản thân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay nghĩa, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Repentance thường được áp dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để diễn tả cảm xúc hối tiếc.
Từ "repentance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", mang nghĩa là sự hối tiếc hoặc ăn năn. "Paenitentia" đã được sử dụng trong các văn bản Kitô giáo để diễn tả sự ăn năn về tội lỗi và mong muốn được tha thứ. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh, phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người cảm nhận về tội lỗi và sự chuộc lỗi. Ngày nay, nó biểu thị không chỉ sự thú nhận lỗi lầm mà còn là một quá trình tâm linh hướng đến sự cải thiện bản thân.
Từ "repentance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và ngữ cảnh thực tiễn. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các bài viết văn học, tôn giáo và triết học, thể hiện sự ăn năn hoặc hối lỗi. Trong cuộc sống thường ngày, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, hành vi sai trái và sự tha thứ.
