Bản dịch của từ Repentance trong tiếng Việt

Repentance

Noun [U/C]

Repentance (Noun)

ɹɪpˈɛntns
ɹɪpˈɛntns
01

Hành động sám hối; sự hối tiếc hoặc hối hận chân thành.

The action of repenting sincere regret or remorse.

Ví dụ

His repentance after the protests showed he understood the community's pain.

Sự ăn năn của anh ấy sau các cuộc biểu tình cho thấy anh hiểu nỗi đau của cộng đồng.

Many people do not express repentance for their wrongdoings in society.

Nhiều người không bày tỏ sự ăn năn cho những sai lầm của họ trong xã hội.

Is repentance necessary for healing relationships in a community?

Sự ăn năn có cần thiết để chữa lành các mối quan hệ trong cộng đồng không?

Kết hợp từ của Repentance (Noun)

CollocationVí dụ

Deathbed repentance

Hối cải trên giường bệnh

He regretted his deathbed repentance for not being kinder earlier.

Anh ân hận về sự ăn năn trên giường bệnh của mình vì không tốt hơn từ trước.

True repentance

Lòng ăn năn thành thật

True repentance is essential for personal growth and development.

Sự ăn năn thật sự cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Sincere repentance

Sự ăn năn chân thành

Her sincere repentance touched the hearts of many in the community.

Sự ăn năn chân thành của cô ấy đã chạm đến trái tim của nhiều người trong cộng đồng.

Genuine repentance

Sự ăn năn chân thành

She showed genuine repentance for her actions.

Cô ấy đã thể hiện sự ăn năn chân thành về hành động của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repentance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repentance

Không có idiom phù hợp