Bản dịch của từ Repentance trong tiếng Việt
Repentance
Repentance (Noun)
His repentance after the protests showed he understood the community's pain.
Sự ăn năn của anh ấy sau các cuộc biểu tình cho thấy anh hiểu nỗi đau của cộng đồng.
Many people do not express repentance for their wrongdoings in society.
Nhiều người không bày tỏ sự ăn năn cho những sai lầm của họ trong xã hội.
Is repentance necessary for healing relationships in a community?
Sự ăn năn có cần thiết để chữa lành các mối quan hệ trong cộng đồng không?
Kết hợp từ của Repentance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deathbed repentance Hối cải trên giường bệnh | He regretted his deathbed repentance for not being kinder earlier. Anh ân hận về sự ăn năn trên giường bệnh của mình vì không tốt hơn từ trước. |
True repentance Lòng ăn năn thành thật | True repentance is essential for personal growth and development. Sự ăn năn thật sự cần thiết cho sự phát triển cá nhân. |
Sincere repentance Sự ăn năn chân thành | Her sincere repentance touched the hearts of many in the community. Sự ăn năn chân thành của cô ấy đã chạm đến trái tim của nhiều người trong cộng đồng. |
Genuine repentance Sự ăn năn chân thành | She showed genuine repentance for her actions. Cô ấy đã thể hiện sự ăn năn chân thành về hành động của mình. |
Họ từ
Repentance (tiếng Việt: sự hối cải) là một trạng thái tâm lý và hành động thể hiện sự ăn năn, hối hận về những hành vi hoặc quyết định sai trái trong quá khứ. Khái niệm này bao hàm ý thức về tội lỗi và mong muốn thay đổi để cải thiện bản thân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay nghĩa, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Repentance thường được áp dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để diễn tả cảm xúc hối tiếc.
Từ "repentance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", mang nghĩa là sự hối tiếc hoặc ăn năn. "Paenitentia" đã được sử dụng trong các văn bản Kitô giáo để diễn tả sự ăn năn về tội lỗi và mong muốn được tha thứ. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh, phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người cảm nhận về tội lỗi và sự chuộc lỗi. Ngày nay, nó biểu thị không chỉ sự thú nhận lỗi lầm mà còn là một quá trình tâm linh hướng đến sự cải thiện bản thân.
Từ "repentance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và ngữ cảnh thực tiễn. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các bài viết văn học, tôn giáo và triết học, thể hiện sự ăn năn hoặc hối lỗi. Trong cuộc sống thường ngày, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, hành vi sai trái và sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp