Bản dịch của từ Remorse trong tiếng Việt
Remorse
Remorse (Noun)
She felt remorse for not helping her friend in need.
Cô ấy cảm thấy hối tiếc vì không giúp bạn cô ấy khi cần.
He showed no remorse after lying about his achievements.
Anh ấy không thể hiện sự hối tiếc sau khi nói dối về thành tựu của mình.
Did the politician express remorse for his corrupt actions?
Người chính trị gia có bày tỏ sự hối tiếc về hành động tham nhũng của mình không?
She felt remorse after lying to her friend about the test.
Cô ấy cảm thấy hối hận sau khi nói dối bạn về bài kiểm tra.
He showed no remorse for his rude behavior during the meeting.
Anh ấy không thể hiện sự hối hận về hành vi thô lỗ của mình trong cuộc họp.
Dạng danh từ của Remorse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remorse | - |
Kết hợp từ của Remorse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pang of remorse Lòng hối hận | She felt a pang of remorse after failing to help her friend. Cô ấy cảm thấy một cơn hối hận sau khi không giúp được bạn của mình. |
Stab of remorse Cú đâm của sự hối hận | She felt a stab of remorse for not helping her friend. Cô ấy cảm thấy một cơn đau ân hận vì không giúp bạn của mình. |
Họ từ
Từ "remorse" là danh từ chỉ cảm giác hối tiếc sâu sắc về những hành động đã thực hiện, thường kèm theo cảm giác tội lỗi hoặc sự ăn năn. Trong tiếng Anh, "remorse" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh thường kéo dài hơn ở âm "o". Cảm xúc hối tiếc này thường được coi là động lực để cải thiện hành vi trong tương lai.
Từ "remorse" nguồn gốc từ tiếng Latin "remorsus", mang nghĩa là "cảm thấy đau đớn" hoặc "sự cắn rứt". Tiền tố "re-" có thể hiểu là "quay trở lại", trong khi "morsus" bắt nguồn từ động từ "mordere", có nghĩa là "cắn". Từ thế kỷ 14, "remorse" đã được sử dụng để chỉ cảm giác tội lỗi và sự ân hận, thể hiện mối liên hệ giữa cá nhân với hành động của mình. Nghĩa hiện tại của nó dần dần nhấn mạnh tính cấp thiết và chiều sâu của cảm xúc tiêu cực này.
Từ "remorse" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh có liên quan đến cảm xúc và tâm lý con người được khai thác. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về đạo đức, trách nhiệm cá nhân và hậu quả của hành động. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học, tâm lý học và các ngữ cảnh về sự hối tiếc, sự chịu đựng tinh thần do lỗi lầm gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp