Bản dịch của từ Regret trong tiếng Việt
Regret
Regret (Noun)
Cảm giác buồn bã, ăn năn hoặc thất vọng về một sự việc đã xảy ra hoặc điều gì đó mà mình đã làm hoặc không làm được.
A feeling of sadness, repentance, or disappointment over an occurrence or something that one has done or failed to do.
He expressed deep regret for missing her birthday party.
Anh ta bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc vì đã bỏ lỡ buổi tiệc sinh nhật của cô ấy.
The regret of not helping the homeless man haunted him.
Sự hối tiếc vì không giúp đỡ người đàn ông vô gia cư làm ám ảnh anh ta.
She felt regret over not volunteering at the charity event.
Cô ấy cảm thấy hối tiếc vì không tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Regret (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regret | Regrets |
Kết hợp từ của Regret (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Twinge of regret Nỗi hối tiếc nhẹ nhàng | She felt a twinge of regret after missing the social event. Cô ấy cảm thấy một chút hối tiếc sau khi bỏ lỡ sự kiện xã hội. |
Stab of regret Nỗi hối tiếc | He felt a stab of regret after missing his friend's wedding. Anh ta cảm thấy một nỗi hối tiếc sau khi lỡ đám cưới của bạn. |
Tinge of regret Chút ân hận | Her smile had a tinge of regret after the breakup. Nụ cười của cô ấy có một chút nuối tiếc sau khi chia tay. |
Pang of regret Nỗi hối tiếc | She felt a pang of regret after missing the charity event. Cô ấy cảm thấy một cơn đau tiếc sau khi bỏ lỡ sự kiện từ thiện. |
Regret (Verb)
She regrets missing her friend's wedding.
Cô ân hận vì đã bỏ lỡ đám cưới của bạn.
He regrets not helping during the charity event.
Anh ân hận vì không giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.
They regret not attending the social gathering last night.
Họ ân hận vì không tham gia buổi tụ tập xã hội tối qua.
Dạng động từ của Regret (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regretted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regretted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regrets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regretting |
Kết hợp từ của Regret (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Live to regret Sống để hối hận | If you don't study for the test, you'll live to regret it. Nếu bạn không học cho bài kiểm tra, bạn sẽ sống để hối hận. |
Grow to regret Lớn lên hối hận | She grew to regret sharing personal information on social media. Cô ấy đã lớn lên nuối tiếc việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Come to regret Hối hận | He came to regret not helping his friend in need. Anh ân hận vì không giúp đỡ bạn của mình khi cần. |
Begin to regret Bắt đầu hối hận | She began to regret joining the social media platform. Cô ấy bắt đầu hối hận khi tham gia vào nền tảng truyền thông xã hội. |
Seem to regret Dường như hối tiếc | They seem to regret not attending the social event. Họ dường như hối hận vì không tham gia sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "regret" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là cảm giác buồn bã hoặc hối tiếc về một quyết định hoặc hành động trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường đi kèm với các cụm từ như "to have regrets", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "I regret that". Sự khác biệt ở đây chủ yếu liên quan đến thói quen sử dụng ngôn ngữ hơn là ngữ nghĩa.
Từ "regret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regretari", gồm hai thành tố: "re-" có nghĩa là "lại" và "gritari" nghĩa là "kêu gọi". Về mặt lịch sử, từ này ban đầu diễn tả cảm giác thống khổ khi hồi tưởng lại những điều đã mất hoặc những hành động sai lầm. Ngày nay, "regret" thường được sử dụng để chỉ cảm giác hối tiếc hoặc đau buồn về quyết định chưa thỏa đáng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với những trải nghiệm cảm xúc của con người.
Từ "regret" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "regret" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự hối tiếc về quyết định hoặc hành động trong quá khứ, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn học. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và bài viết luận, nơi mà việc thể hiện cảm xúc là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp