Bản dịch của từ Regret trong tiếng Việt
Regret
Noun [U/C] Verb

Regret(Noun)
rˈɛɡrɪt
ˈrɛɡrət
01
Một cảm giác buồn bã, hối hận hoặc thất vọng về một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện.
A feeling of sadness repentance or disappointment over something that has happened or been done
Ví dụ
02
Sự bày tỏ nỗi buồn hay sự thất vọng được gọi là lời than thở.
The expression of sorrow or disappointment a lament
Ví dụ
03
Cảm giác thiệt thòi hoặc bất lợi khi phải đối mặt với một tình huống hoặc quyết định nào đó.
A sense of loss or disadvantage over a particular situation or decision
Ví dụ
Regret(Verb)
rˈɛɡrɪt
ˈrɛɡrət
Ví dụ
Ví dụ
