Bản dịch của từ Disappointment trong tiếng Việt

Disappointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disappointment (Noun)

dˌɪsəpˈɔintmnt
dˌɪsəpˈɔintmnt
01

Nỗi buồn hoặc sự khó chịu do hy vọng hoặc mong đợi của một người không được thực hiện.

Sadness or displeasure caused by the nonfulfilment of ones hopes or expectations.

Ví dụ

The disappointment of not being accepted to his dream university.

Sự thất vọng vì không được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của anh ấy.

Her disappointment after the canceled charity event was palpable.

Sự thất vọng của cô sau sự kiện từ thiện bị hủy bỏ rõ ràng.

The team's disappointment at losing the championship match was evident.

Sự thất vọng của đội sau trận đấu chung kết thua rõ ràng.

Dạng danh từ của Disappointment (Noun)

SingularPlural

Disappointment

Disappointments

Kết hợp từ của Disappointment (Noun)

CollocationVí dụ

Minor disappointment

Một sự thất vọng nhỏ

Her minor disappointment was not getting invited to the party.

Sự thất vọng nhỏ của cô ấy là không được mời đến bữa tiệc.

Romantic disappointment

Thất vọng tình yêu

Her date's sudden cancellation led to romantic disappointment.

Việc hủy hẹn bất ngờ của anh ấy dẫn đến thất vọng lãng mạn.

Total disappointment

Sự thất vọng tổng cộng

The cancelled charity event was a total disappointment.

Sự kiện từ thiện bị hủy là sự thất vọng toàn diện.

Immense disappointment

Sự thất vọng to lớn

The cancellation of the charity event led to immense disappointment.

Việc hủy bỏ sự kiện từ thiện gây ra sự thất vọng to lớn.

Utter disappointment

Sự thất vọng hoàn toàn

Her failed social project led to utter disappointment among the community.

Dự án xã hội thất bại của cô ấy gây thất vọng tuyệt vọng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disappointment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to express my with the new camera I recently purchased from your company [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I understand the inconvenience and this may cause, and I am truly sorry for any inconvenience this may have caused you [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In my opinion, this message can inspire and motivate them to overcome hardships, but at the same time, it can cause delusion and [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It was a bit that the trip turned out to be a weary one, not as perfect as I expected [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Disappointment

Không có idiom phù hợp