Bản dịch của từ Disappointment trong tiếng Việt
Disappointment
Disappointment (Noun)
Nỗi buồn hoặc sự khó chịu do hy vọng hoặc mong đợi của một người không được thực hiện.
Sadness or displeasure caused by the nonfulfilment of ones hopes or expectations.
The disappointment of not being accepted to his dream university.
Sự thất vọng vì không được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của anh ấy.
Her disappointment after the canceled charity event was palpable.
Sự thất vọng của cô sau sự kiện từ thiện bị hủy bỏ rõ ràng.
The team's disappointment at losing the championship match was evident.
Sự thất vọng của đội sau trận đấu chung kết thua rõ ràng.
Dạng danh từ của Disappointment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disappointment | Disappointments |
Kết hợp từ của Disappointment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minor disappointment Một sự thất vọng nhỏ | Her minor disappointment was not getting invited to the party. Sự thất vọng nhỏ của cô ấy là không được mời đến bữa tiệc. |
Romantic disappointment Thất vọng tình yêu | Her date's sudden cancellation led to romantic disappointment. Việc hủy hẹn bất ngờ của anh ấy dẫn đến thất vọng lãng mạn. |
Total disappointment Sự thất vọng tổng cộng | The cancelled charity event was a total disappointment. Sự kiện từ thiện bị hủy là sự thất vọng toàn diện. |
Immense disappointment Sự thất vọng to lớn | The cancellation of the charity event led to immense disappointment. Việc hủy bỏ sự kiện từ thiện gây ra sự thất vọng to lớn. |
Utter disappointment Sự thất vọng hoàn toàn | Her failed social project led to utter disappointment among the community. Dự án xã hội thất bại của cô ấy gây thất vọng tuyệt vọng trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "disappointment" (thất vọng) chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực khi kỳ vọng không được đáp ứng. Nó mang nghĩa rằng một người không hài lòng với kết quả của một sự việc nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "disappointment" có thể xuất hiện trong các tình huống khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và địa phương.
Từ "disappointment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de-" (mang nghĩa là "không") và "appoint" đến từ "appunctare", có nghĩa là "điểm đến". Trong lịch sử, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 để chỉ cảm giác không đạt được kỳ vọng hoặc mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thất vọng và sự không hài lòng, liên quan chặt chẽ với cảm xúc khi một điều không xảy ra như mong đợi.
Từ "disappointment" thường xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng đối với tình huống không như mong đợi. Trong bối cảnh xã hội, "disappointment" thường được sử dụng khi nói về mối quan hệ cá nhân, kết quả học tập, hoặc sự tham gia vào các sự kiện, cho thấy sự kỳ vọng không đạt được. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này là cần thiết để diễn đạt hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp