Bản dịch của từ Disappointment trong tiếng Việt
Disappointment
Noun [U/C]

Disappointment(Noun)
dˌɪsɐpˈɔɪntmənt
ˌdɪsəˈpɔɪntmənt
01
Cảm giác buồn bã hoặc không hài lòng do không đạt được những hy vọng hoặc mong đợi của bản thân.
The feeling of sadness or displeasure caused by the nonfulfillment of ones hopes or expectations
Ví dụ
02
Một người hoặc vật gây ra sự thất vọng.
A person or thing that causes disappointment
Ví dụ
03
Một sự kiện hoặc hoàn cảnh nào đó gây ra cảm giác như vậy.
An event or circumstance that causes such a feeling
Ví dụ
