Bản dịch của từ Repentant trong tiếng Việt

Repentant

Adjective

Repentant (Adjective)

ɹɪpˈɛntnt
ɹɪpˈɛntnt
01

Bày tỏ hoặc cảm thấy hối hận và hối hận chân thành; hối hận.

Expressing or feeling sincere regret and remorse remorseful

Ví dụ

The repentant teenager apologized for his actions during the community event.

Cậu thiếu niên ăn năn đã xin lỗi vì hành động của mình trong sự kiện cộng đồng.

She is not repentant about her role in the social media scandal.

Cô ấy không hề ăn năn về vai trò của mình trong vụ bê bối truyền thông xã hội.

Is the repentant politician sincere in his promise to change?

Liệu chính trị gia ăn năn có chân thành trong lời hứa thay đổi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repentant

Không có idiom phù hợp