Bản dịch của từ Feel trong tiếng Việt
Feel
Feel (Verb)
Cảm thấy, nhận thấy.
Feel, perceive.
I feel happy when I see my friends.
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi gặp lại bạn bè của mình.
She feels anxious before social events.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước các sự kiện xã hội.
They feel excited about the upcoming party.
Họ cảm thấy hào hứng với bữa tiệc sắp tới.
I feel the warmth of my friend's hand during the handshake.
Tôi cảm nhận được sự ấm áp từ tay bạn trong khi bắt tay.
She feels the softness of the fabric in the social experiment.
Cô ấy cảm nhận được sự mềm mại của vải trong thí nghiệm xã hội.
The blindfolded participants feel the texture of different objects.
Các người tham gia bị bịt mắt cảm nhận được cấu trúc của các đối tượng khác nhau.
Trải nghiệm (một cảm xúc hoặc cảm giác)
Experience (an emotion or sensation)
I feel happy when I spend time with friends.
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi tôi dành thời gian với bạn bè.
She feels sad after hearing the news about the accident.
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin về vụ tai nạn.
They feel excited about the upcoming social event.
Họ cảm thấy hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới.
Có niềm tin hoặc ấn tượng, đặc biệt là không có lý do xác định.
Have a belief or impression, especially without an identifiable reason.
I feel that she is trustworthy.
Tôi cảm thấy rằng cô ấy đáng tin cậy.
They feel uneasy about the upcoming changes.
Họ cảm thấy không thoải mái về những thay đổi sắp tới.
He feels happy when surrounded by friends.
Anh ấy cảm thấy hạnh phúc khi được bao quanh bởi bạn bè.
Dạng động từ của Feel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Felt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Felt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feeling |
Kết hợp từ của Feel (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel strongly Cảm thấy mạnh mẽ | Many people feel strongly about environmental protection. Nhiều người cảm thấy mạnh mẽ về bảo vệ môi trường. |
Feel really Cảm thấy thực sự | I feel really connected to my community. Tôi cảm thấy thực sự kết nối với cộng đồng của mình. |
Feel keenly Cảm nhận mạnh mẽ | She feels keenly about the poverty in her community. Cô ấy cảm thấy sâu sắc về nghèo đói trong cộng đồng của mình. |
Feel deeply Cảm thấy sâu sắc | She feels deeply connected to the local community. Cô ấy cảm thấy sâu sắc kết nối với cộng đồng địa phương. |
Feel (Noun)
Her warm handshake left a pleasant feel.
Cái bắt tay ấm của cô ấy để lại cảm giác dễ chịu.
The soft fabric had a smooth feel against the skin.
Vải mềm mại có cảm giác mượt mà trên da.
The luxurious velvet had a rich feel to it.
Cái lụa mịn có cảm giác sang trọng.
She had a feel of the fabric before buying it.
Cô ấy đã chạm vào vải trước khi mua nó.
The artist used his fingers to get a feel of the sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng ngón tay để chạm vào tác phẩm điêu khắc.
I need to have a feel of the temperature of the water.
Tôi cần chạm vào nước để cảm nhận nhiệt độ.
Cảm giác dâng trào cảm xúc.
Feelings of heightened emotion.
Her feel of excitement was palpable at the party.
Cảm giác hồi hộp của cô ấy rõ ràng tại buổi tiệc.
The feel of tension in the room was undeniable.
Cảm giác căng thẳng trong phòng không thể phủ nhận.
The feel of joy spread throughout the community event.
Cảm giác vui vẻ lan rộng trong sự kiện cộng đồng.
Dạng danh từ của Feel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feel | Feels |
Họ từ
Từ "feel" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm nhận hoặc cảm giác, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất. Trong ngữ pháp, "feel" có thể được sử dụng như động từ quyển hay động từ cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "feel" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ cảm xúc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh nhiều hơn về cảm giác thể chất. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng một số sắc thái trong ý nghĩa có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "feel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēlan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "filōną", cả hai đều mang nghĩa là cảm nhận hoặc chạm vào. Gốc Latin của nó là "sentire", có nghĩa là cảm giác. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh khả năng tinh thần và thể chất trong việc cảm nhận cảm xúc, trạng thái và môi trường xung quanh. Ngày nay, “feel” không chỉ thể hiện những cảm xúc vật lý mà còn mở rộng sang những trải nghiệm tâm lý và cảm xúc.
Từ “feel” có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại thể hiện cảm xúc. Trong phần Nói, “feel” là một chủ đề phổ biến khi thí sinh được yêu cầu mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm. Trong Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của nhân vật. Ngoài ra, “feel” còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn chương để diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feel
Feel pinched
Thiếu trước hụt sau/ Chạy ăn từng bữa/ Khó khăn chồng chất
Experiencing hardship because of having too little money.
Many families in the community feel pinched due to job losses.
Nhiều gia đình trong cộng đồng cảm thấy khó khăn do mất việc làm.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel the pinch...