Bản dịch của từ Feel trong tiếng Việt
Feel

Feel(Verb)
Cảm thấy, nhận thấy.
Feel, perceive.
Trải nghiệm (một cảm xúc hoặc cảm giác)
Experience (an emotion or sensation)
Có niềm tin hoặc ấn tượng, đặc biệt là không có lý do xác định.
Have a belief or impression, especially without an identifiable reason.
Dạng động từ của Feel (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Felt |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Felt |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feeling |
Feel(Noun)
Cảm giác dâng trào cảm xúc.
Feelings of heightened emotion.
Dạng danh từ của Feel (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Feel | Feels |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "feel" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm nhận hoặc cảm giác, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất. Trong ngữ pháp, "feel" có thể được sử dụng như động từ quyển hay động từ cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "feel" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ cảm xúc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh nhiều hơn về cảm giác thể chất. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng một số sắc thái trong ý nghĩa có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "feel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēlan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "filōną", cả hai đều mang nghĩa là cảm nhận hoặc chạm vào. Gốc Latin của nó là "sentire", có nghĩa là cảm giác. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh khả năng tinh thần và thể chất trong việc cảm nhận cảm xúc, trạng thái và môi trường xung quanh. Ngày nay, “feel” không chỉ thể hiện những cảm xúc vật lý mà còn mở rộng sang những trải nghiệm tâm lý và cảm xúc.
Từ “feel” có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại thể hiện cảm xúc. Trong phần Nói, “feel” là một chủ đề phổ biến khi thí sinh được yêu cầu mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm. Trong Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của nhân vật. Ngoài ra, “feel” còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn chương để diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
Họ từ
Từ "feel" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm nhận hoặc cảm giác, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất. Trong ngữ pháp, "feel" có thể được sử dụng như động từ quyển hay động từ cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "feel" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ cảm xúc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh nhiều hơn về cảm giác thể chất. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng một số sắc thái trong ý nghĩa có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "feel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēlan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "filōną", cả hai đều mang nghĩa là cảm nhận hoặc chạm vào. Gốc Latin của nó là "sentire", có nghĩa là cảm giác. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh khả năng tinh thần và thể chất trong việc cảm nhận cảm xúc, trạng thái và môi trường xung quanh. Ngày nay, “feel” không chỉ thể hiện những cảm xúc vật lý mà còn mở rộng sang những trải nghiệm tâm lý và cảm xúc.
Từ “feel” có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại thể hiện cảm xúc. Trong phần Nói, “feel” là một chủ đề phổ biến khi thí sinh được yêu cầu mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm. Trong Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của nhân vật. Ngoài ra, “feel” còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn chương để diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
