Bản dịch của từ Emotion trong tiếng Việt
Emotion
Emotion (Noun)
Her emotion overwhelmed her when she saw her long-lost friend.
Cảm xúc của cô ấy tràn ngập khi cô ấy gặp lại người bạn lâu ngày không gặp.
The emotion in the room was palpable during the heartfelt speech.
Cảm xúc trong phòng rõ ràng khi diễn văn chân thành được thực hiện.
Kết hợp từ của Emotion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wave of emotion Cơn sóng cảm xúc | The community felt a wave of emotion after the charity event. Cộng đồng cảm thấy một làn sóng cảm xúc sau sự kiện từ thiện. |
Intensity of emotion Mức độ cảm xúc | The intensity of emotion in the room was palpable during the wedding. Sự cảm xúc mãnh liệt trong phòng rõ ràng trong lễ cưới. |
Trace of emotion Dấu vết cảm xúc | Her smile showed a trace of emotion during the social event. Nụ cười của cô ấy đã thể hiện một dấu vết cảm xúc trong sự kiện xã hội. |
Flood of emotion Lũ cảm xúc | The charity event sparked a flood of emotion among the attendees. Sự kiện từ thiện đã gây ra một cơn lũ cảm xúc trong số những người tham dự. |
Hint of emotion Dấu hiệu của cảm xúc | Her smile had a hint of emotion during the social event. Nụ cười của cô ấy có một chút cảm xúc trong sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp