Bản dịch của từ Emotion trong tiếng Việt
Emotion

Emotion (Noun)
Her emotion overwhelmed her when she saw her long-lost friend.
Cảm xúc của cô ấy tràn ngập khi cô ấy gặp lại người bạn lâu ngày không gặp.
The emotion in the room was palpable during the heartfelt speech.
Cảm xúc trong phòng rõ ràng khi diễn văn chân thành được thực hiện.
He struggled to control his emotions after the unexpected news.
Anh ta đấu tranh để kiểm soát cảm xúc của mình sau tin tức bất ngờ.
Dạng danh từ của Emotion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emotion | Emotions |
Kết hợp từ của Emotion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heightened emotion Cảm xúc mãnh liệt | Heightened emotion often arises during social gatherings like weddings. Cảm xúc tăng cao thường xuất hiện trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới. |
Real emotion Cảm xúc thật | Many people show real emotion during social protests like black lives matter. Nhiều người thể hiện cảm xúc thật trong các cuộc biểu tình xã hội như black lives matter. |
Genuine emotion Cảm xúc chân thật | Many people express genuine emotion during social gatherings like weddings. Nhiều người thể hiện cảm xúc chân thật trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới. |
Pent-up emotion Cảm xúc bị kìm nén | Many people express their pent-up emotion during social gatherings like parties. Nhiều người thể hiện cảm xúc bị kìm nén trong các buổi gặp mặt xã hội như tiệc. |
Extreme emotion Cảm xúc mãnh liệt | Many people expressed extreme emotion during the 2020 black lives matter protests. Nhiều người đã thể hiện cảm xúc mãnh liệt trong các cuộc biểu tình black lives matter năm 2020. |
Họ từ
Từ "emotion" trong tiếng Anh chỉ trạng thái tâm lý phức tạp, thường bao gồm cảm giác, suy nghĩ và phản ứng cơ thể đối với các tình huống hoặc sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "emotion" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" thường được phát âm ngắn hơn. "Emotion" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và văn chương để chỉ ra những cảm xúc cơ bản như vui mừng, buồn bã, giận dữ và sợ hãi.
Từ "emotion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emovere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử từ này phản ánh sự khái niệm về cảm xúc như những trạng thái tâm lý mạnh mẽ xuất phát từ bên trong con người và có khả năng tác động đến hành vi. Kể từ thế kỷ 17, nghĩa của "emotion" đã được mở rộng để bao hàm cảm giác, tâm trạng và phản ứng tâm lý, cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc và hành vi xã hội.
Từ "emotion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc cá nhân và mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được đề cập trong tâm lý học, triết học và nghiên cứu văn học, nơi cảm xúc được phân tích như yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và sự hiểu biết con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



