Bản dịch của từ Emotion trong tiếng Việt

Emotion

Noun [U/C]

Emotion (Noun)

ɪmˈoʊʃn̩
ˈimoʊʃn̩
01

Một cảm giác mạnh mẽ xuất phát từ hoàn cảnh, tâm trạng hoặc mối quan hệ của một người với người khác.

A strong feeling deriving from one's circumstances, mood, or relationships with others.

Ví dụ

Her emotion overwhelmed her when she saw her long-lost friend.

Cảm xúc của cô ấy tràn ngập khi cô ấy gặp lại người bạn lâu ngày không gặp.

The emotion in the room was palpable during the heartfelt speech.

Cảm xúc trong phòng rõ ràng khi diễn văn chân thành được thực hiện.

Kết hợp từ của Emotion (Noun)

CollocationVí dụ

Wave of emotion

Cơn sóng cảm xúc

The community felt a wave of emotion after the charity event.

Cộng đồng cảm thấy một làn sóng cảm xúc sau sự kiện từ thiện.

Intensity of emotion

Mức độ cảm xúc

The intensity of emotion in the room was palpable during the wedding.

Sự cảm xúc mãnh liệt trong phòng rõ ràng trong lễ cưới.

Trace of emotion

Dấu vết cảm xúc

Her smile showed a trace of emotion during the social event.

Nụ cười của cô ấy đã thể hiện một dấu vết cảm xúc trong sự kiện xã hội.

Flood of emotion

Lũ cảm xúc

The charity event sparked a flood of emotion among the attendees.

Sự kiện từ thiện đã gây ra một cơn lũ cảm xúc trong số những người tham dự.

Hint of emotion

Dấu hiệu của cảm xúc

Her smile had a hint of emotion during the social event.

Nụ cười của cô ấy có một chút cảm xúc trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotion

Không có idiom phù hợp