Bản dịch của từ Emotion trong tiếng Việt
Emotion
Emotion (Noun)
Her emotion overwhelmed her when she saw her long-lost friend.
Cảm xúc của cô ấy tràn ngập khi cô ấy gặp lại người bạn lâu ngày không gặp.
The emotion in the room was palpable during the heartfelt speech.
Cảm xúc trong phòng rõ ràng khi diễn văn chân thành được thực hiện.
He struggled to control his emotions after the unexpected news.
Anh ta đấu tranh để kiểm soát cảm xúc của mình sau tin tức bất ngờ.
Dạng danh từ của Emotion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emotion | Emotions |
Kết hợp từ của Emotion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
True emotion Cảm xúc chân thực | True emotions enhance social connections. Cảm xúc chân thật tăng cường mối quan hệ xã hội. |
Mixed emotion Tâm trạng lẫn lộn | I felt mixed emotions after receiving my ielts results. Tôi cảm thấy nhiều cảm xúc sau khi nhận kết quả ielts. |
Real emotion Cảm xúc thật | Real emotions are crucial in ielts speaking for authenticity. Cảm xúc thật sự rất quan trọng trong phần nói ielts để đáng tin cậy. |
Strong emotion Cảm xúc mạnh | She expressed strong emotion in her ielts speaking test. Cô ấy đã thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong bài thi nói ielts của mình. |
Suppressed emotion Cảm xúc bị kìm nén | She suppressed her emotions during the interview. Cô ấy kìm nén cảm xúc trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "emotion" trong tiếng Anh chỉ trạng thái tâm lý phức tạp, thường bao gồm cảm giác, suy nghĩ và phản ứng cơ thể đối với các tình huống hoặc sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "emotion" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" thường được phát âm ngắn hơn. "Emotion" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và văn chương để chỉ ra những cảm xúc cơ bản như vui mừng, buồn bã, giận dữ và sợ hãi.
Từ "emotion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emovere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử từ này phản ánh sự khái niệm về cảm xúc như những trạng thái tâm lý mạnh mẽ xuất phát từ bên trong con người và có khả năng tác động đến hành vi. Kể từ thế kỷ 17, nghĩa của "emotion" đã được mở rộng để bao hàm cảm giác, tâm trạng và phản ứng tâm lý, cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc và hành vi xã hội.
Từ "emotion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc cá nhân và mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được đề cập trong tâm lý học, triết học và nghiên cứu văn học, nơi cảm xúc được phân tích như yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và sự hiểu biết con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp