Bản dịch của từ Mood trong tiếng Việt
Mood
Mood (Noun)
After the argument, she was in a bad mood all day.
Sau cuộc tranh luận, cô ấy trong tâm trạng tồi tệ cả ngày.
His mood improved when he received good news from his friend.
Tâm trạng của anh ấy được cải thiện khi nhận tin vui từ bạn.
The party atmosphere lifted everyone's mood and spirits.
Bầu không khí tiệc tùng nâng cao tâm trạng và tinh thần của mọi người.
Her mood darkened after the argument with her friend.
Tâm trạng của cô ấy trở nên u ám sau cuộc tranh cãi với bạn.
The party was ruined by his bad mood throughout the night.
Bữa tiệc bị hủy bởi tâm trạng xấu của anh ta suốt đêm.
Her mood improved after meeting her friends.
Tâm trạng của cô ấy được cải thiện sau khi gặp bạn bè.
The party atmosphere lifted everyone's mood.
Bầu không khí tiệc tùng làm tăng tâm trạng của mọi người.
His bad mood affected the group's dynamics negatively.
Tâm trạng xấu của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến động lực của nhóm.
Her mood improved after meeting friends at the party.
Tâm trạng của cô ấy đã cải thiện sau khi gặp bạn bè tại bữa tiệc.
The gloomy weather affected everyone's mood negatively.
Thời tiết u ám ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của mọi người.
Bất kỳ hình thức hợp lệ nào mà mỗi hình ảnh của tam đoạn luận phân loại có thể xuất hiện trong đó.
Any of the valid forms into which each of the figures of a categorical syllogism may occur.
Her mood was cheerful after meeting her friends for lunch.
Tâm trạng của cô ấy vui vẻ sau khi gặp bạn bè đi ăn trưa.
The party atmosphere lifted everyone's mood that evening.
Bầu không khí tiệc tối đó đã nâng cao tâm trạng của mọi người.
His mood darkened when he received the bad news.
Tâm trạng của anh ấy trở nên u ám khi anh nhận được tin tức xấu.
Her mood changed from happy to sad after receiving the news.
Tâm trạng của cô ấy thay đổi từ vui vẻ thành buồn sau khi nhận tin tức.
The party had a festive mood with music and decorations.
Bữa tiệc có bầu không khí vui vẻ với âm nhạc và trang trí.
Một phạm trù hoặc hình thức cho biết động từ diễn đạt sự thật (tâm trạng biểu thị), mệnh lệnh (tâm trạng mệnh lệnh), câu hỏi (tâm trạng nghi vấn), mong muốn (tâm trạng lựa chọn) hay điều kiện (tâm trạng giả định).
A category or form which indicates whether a verb expresses fact (indicative mood), command (imperative mood), question (interrogative mood), wish (optative mood), or conditionality (subjunctive mood).
Her mood improved after meeting her friends.
Tâm trạng của cô ấy cải thiện sau khi gặp bạn bè.
The party had a festive mood with music and decorations.
Bữa tiệc có không khí lễ hội với âm nhạc và trang trí.
His mood changed when he received the surprising news.
Tâm trạng của anh ấy thay đổi khi anh ấy nhận được tin tức bất ngờ.
Her mood improved after meeting friends.
Tâm trạng của cô ấy được cải thiện sau khi gặp bạn bè.
The party had a cheerful mood with music.
Bữa tiệc có tâm trạng vui vẻ với âm nhạc.
Dạng danh từ của Mood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mood | Moods |
Kết hợp từ của Mood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Introspective mood Tâm trạng nội tâm | She reflected on her actions, in an introspective mood. Cô ấy suy nghĩ về hành động của mình, trong tâm trạng nội tâm. |
Buoyant mood Tâm trạng phấn khích | The community picnic created a buoyant mood among the residents. Buổi dã ngoại cộng đồng tạo ra tâm trạng phấn chấn giữa cư dân. |
Weird mood Tâm trạng kỳ lạ | She was in a weird mood after the party. Cô ấy ở trong một tâm trạng kỳ lạ sau buổi tiệc. |
Dark mood Tâm trạng u ám | She withdrew from social events, consumed by a dark mood. Cô rút lui khỏi các sự kiện xã hội, chìm trong tâm trạng u ám. |
Romantic mood Tâm trạng lãng mạn | The couple's romantic mood was evident during the candlelit dinner. Tâm trạng lãng mạn của cặp đôi rõ ràng trong bữa tối nến. |
Họ từ
Từ "mood" trong tiếng Anh có nghĩa chung là trạng thái cảm xúc hoặc tâm trạng của một cá nhân tại một thời điểm nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mood" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mood" có thể mang sắc thái khác nhau; chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc giao tiếp thân mật, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực tâm lý học và thần kinh học.
Từ "mood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mod", có nghĩa là trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc. Nguồn gốc Latin của nó là "modus", mang nghĩa là "cách thức" hoặc "tình trạng". Từ này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh sự biến đổi về cảm xúc và tâm trạng của con người. Ngày nay, "mood" đề cập đến trạng thái cảm xúc tổng thể, ảnh hưởng đến hành vi và cách mà cá nhân tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "mood" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến cảm xúc và tâm trạng. Trong phần Nói và Viết, "mood" thường được sử dụng để thảo luận về trạng thái tinh thần cá nhân hoặc ảnh hưởng của môi trường đến tâm trạng. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh như tâm lý học, nghệ thuật và văn hóa, liên quan đến cảm xúc và sự diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp