Bản dịch của từ Mood trong tiếng Việt
Mood
Noun [U/C]

Mood(Noun)
mˈuːd
ˈmud
02
Một đặc điểm cảm xúc hoặc tính cách đặc trưng
Ví dụ
03
Một bầu không khí hoặc âm sắc chi phối
A prevailing atmosphere or tone
Ví dụ
Mood

Một đặc điểm cảm xúc hoặc tính cách đặc trưng
Một bầu không khí hoặc âm sắc chi phối
A prevailing atmosphere or tone