Bản dịch của từ Mood trong tiếng Việt

Mood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mood(Noun)

mˈuːd
ˈmud
01

Một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc tạm thời

A temporary state of mind or feeling

Ví dụ
02

Một đặc điểm cảm xúc hoặc tính cách đặc trưng

A distinctive emotional quality or character

Ví dụ
03

Một bầu không khí hoặc âm sắc chi phối

A prevailing atmosphere or tone

Ví dụ