Bản dịch của từ Conditionality trong tiếng Việt
Conditionality
Conditionality (Noun)
Chất lượng của việc có điều kiện.
The quality of being conditional.
Conditionality is important in IELTS writing for clear arguments.
Sự điều kiện quan trọng trong viết IELTS để có lập luận rõ ràng.
Some students struggle with understanding conditionality in English essays.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu sự điều kiện trong bài luận tiếng Anh.
Is conditionality a key factor in achieving a high IELTS score?
Sự điều kiện có phải là yếu tố chính để đạt điểm cao trong IELTS không?
The government imposed strict conditionality on social welfare programs.
Chính phủ áp đặt điều kiện nghiêm ngặt cho các chương trình phúc lợi xã hội.
There should be no conditionality attached to access to basic healthcare.
Không nên có điều kiện nào được áp đặt vào việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Conditionality (Noun Uncountable)
The government's social programs have strict conditionality for eligibility.
Các chương trình xã hội của chính phủ có điều kiện chặt chẽ để đủ điều kiện.
Some people criticize the conditionality of welfare benefits.
Một số người chỉ trích sự điều kiện của các khoản trợ cấp xã hội.
Is conditionality necessary for effective social policies?
Liệu điều kiện có cần thiết cho các chính sách xã hội hiệu quả không?
The conditionality of the scholarship is a minimum GPA of 3.5.
Điều kiện của học bổng là điểm trung bình tối thiểu 3.5.
There is no conditionality for joining the volunteer program.
Không có điều kiện nào để tham gia chương trình tình nguyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp