Bản dịch của từ Valid trong tiếng Việt
Valid
Valid (Adjective)
Hợp lệ, được chấp nhận, còn hiệu lực.
Valid, accepted, still valid.
Her ID card is still valid for another year.
Chứng minh nhân dân của cô ấy vẫn còn hiệu lực trong một năm nữa.
The coupon is only valid for one-time use.
Phiếu giảm giá chỉ có giá trị sử dụng một lần.
The contract is valid until the end of the month.
Hợp đồng có giá trị đến cuối tháng.
Her valid reasons for being late were accepted by the teacher.
Lý do hợp lý của cô ấy khi trễ đã được giáo viên chấp nhận.
The valid concerns raised by the community were addressed promptly.
Những lo ngại hợp lý mà cộng đồng đưa ra đã được giải quyết kịp thời.
His valid argument convinced everyone of the proposed solution's effectiveness.
Lập luận hợp lý của anh ấy đã thuyết phục mọi người về hiệu quả của giải pháp đề xuất.
Dạng tính từ của Valid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Valid Hợp lệ | More valid Hợp lệ hơn | Most valid Hợp lệ nhất |
Kết hợp từ của Valid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Statistically valid Có tính thống kê cao | The survey results are statistically valid for the social study. Kết quả khảo sát có giá trị thống kê cho nghiên cứu xã hội. |
Not necessarily valid Không nhất thiết phải hợp lệ | Social media posts are not necessarily valid sources of information. Các bài đăng trên mạng xã hội không nhất thiết là nguồn thông tin hợp lệ. |
Still valid Vẫn còn hiệu lực | Her advice is still valid for navigating social situations. Lời khuyên của cô ấy vẫn còn hữu ích để điều hướng tình huống xã hội. |
Scientifically valid Khoa học hợp lý | The survey results were scientifically valid. Kết quả khảo sát có giá trị khoa học. |
Not strictly valid Không hoàn toàn hợp lệ | Her social media account was not strictly valid for the contest. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy không hoàn toàn hợp lệ cho cuộc thi. |
Họ từ
Từ "valid" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hợp lý, có căn cứ hoặc hợp lệ, thường được sử dụng để chỉ thông tin, lập luận hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "valid" có thể được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật, khoa học và lập luận logic để khẳng định tính chính xác hoặc hợp lý của một điều gì đó.
Từ "valid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "validus", có nghĩa là mạnh mẽ, có giá trị. Mặc dù từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nhưng ý nghĩa ban đầu vẫn được giữ nguyên. Sự chuyển hóa về nghĩa từ sức mạnh sang tính chính thức và hiệu lực trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự phát triển tư duy pháp lý và triết học, nơi mà tính hợp lệ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc đưa ra các quyết định và đánh giá.
Từ "valid" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần trình bày lập luận có cơ sở. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chính xác hoặc độ tin cậy của lý thuyết, bằng chứng hoặc quan điểm. Ngoài ra, "valid" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống pháp lý và khoa học để chỉ sự hợp lệ của một tài liệu hoặc một kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp