Bản dịch của từ Valid trong tiếng Việt
Valid

Valid(Adjective)
Hợp lệ, được chấp nhận, còn hiệu lực.
Valid, accepted, still valid.
Dạng tính từ của Valid (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Valid Hợp lệ | More valid Hợp lệ hơn | Most valid Hợp lệ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "valid" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hợp lý, có căn cứ hoặc hợp lệ, thường được sử dụng để chỉ thông tin, lập luận hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "valid" có thể được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật, khoa học và lập luận logic để khẳng định tính chính xác hoặc hợp lý của một điều gì đó.
Từ "valid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "validus", có nghĩa là mạnh mẽ, có giá trị. Mặc dù từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nhưng ý nghĩa ban đầu vẫn được giữ nguyên. Sự chuyển hóa về nghĩa từ sức mạnh sang tính chính thức và hiệu lực trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự phát triển tư duy pháp lý và triết học, nơi mà tính hợp lệ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc đưa ra các quyết định và đánh giá.
Từ "valid" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần trình bày lập luận có cơ sở. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chính xác hoặc độ tin cậy của lý thuyết, bằng chứng hoặc quan điểm. Ngoài ra, "valid" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống pháp lý và khoa học để chỉ sự hợp lệ của một tài liệu hoặc một kết quả nghiên cứu.
Họ từ
Từ "valid" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hợp lý, có căn cứ hoặc hợp lệ, thường được sử dụng để chỉ thông tin, lập luận hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "valid" có thể được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật, khoa học và lập luận logic để khẳng định tính chính xác hoặc hợp lý của một điều gì đó.
Từ "valid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "validus", có nghĩa là mạnh mẽ, có giá trị. Mặc dù từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nhưng ý nghĩa ban đầu vẫn được giữ nguyên. Sự chuyển hóa về nghĩa từ sức mạnh sang tính chính thức và hiệu lực trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự phát triển tư duy pháp lý và triết học, nơi mà tính hợp lệ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc đưa ra các quyết định và đánh giá.
Từ "valid" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần trình bày lập luận có cơ sở. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chính xác hoặc độ tin cậy của lý thuyết, bằng chứng hoặc quan điểm. Ngoài ra, "valid" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống pháp lý và khoa học để chỉ sự hợp lệ của một tài liệu hoặc một kết quả nghiên cứu.
