Bản dịch của từ Valid trong tiếng Việt

Valid

Adjective

Valid (Adjective)

ˈvæl.ɪd
ˈvæl.ɪd
01

Hợp lệ, được chấp nhận, còn hiệu lực.

Valid, accepted, still valid.

Ví dụ

Her ID card is still valid for another year.

Chứng minh nhân dân của cô ấy vẫn còn hiệu lực trong một năm nữa.

The coupon is only valid for one-time use.

Phiếu giảm giá chỉ có giá trị sử dụng một lần.

The contract is valid until the end of the month.

Hợp đồng có giá trị đến cuối tháng.

02

(về một lập luận hoặc quan điểm) có cơ sở vững chắc về logic hoặc thực tế; hợp lý hoặc thuyết phục.

(of an argument or point) having a sound basis in logic or fact; reasonable or cogent.

Ví dụ

Her valid reasons for being late were accepted by the teacher.

Lý do hợp lý của cô ấy khi trễ đã được giáo viên chấp nhận.

The valid concerns raised by the community were addressed promptly.

Những lo ngại hợp lý mà cộng đồng đưa ra đã được giải quyết kịp thời.

His valid argument convinced everyone of the proposed solution's effectiveness.

Lập luận hợp lý của anh ấy đã thuyết phục mọi người về hiệu quả của giải pháp đề xuất.

Dạng tính từ của Valid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Valid

Hợp lệ

More valid

Hợp lệ hơn

Most valid

Hợp lệ nhất

Kết hợp từ của Valid (Adjective)

CollocationVí dụ

Statistically valid

Có tính thống kê cao

The survey results are statistically valid for the social study.

Kết quả khảo sát có giá trị thống kê cho nghiên cứu xã hội.

Not necessarily valid

Không nhất thiết phải hợp lệ

Social media posts are not necessarily valid sources of information.

Các bài đăng trên mạng xã hội không nhất thiết là nguồn thông tin hợp lệ.

Still valid

Vẫn còn hiệu lực

Her advice is still valid for navigating social situations.

Lời khuyên của cô ấy vẫn còn hữu ích để điều hướng tình huống xã hội.

Scientifically valid

Khoa học hợp lý

The survey results were scientifically valid.

Kết quả khảo sát có giá trị khoa học.

Not strictly valid

Không hoàn toàn hợp lệ

Her social media account was not strictly valid for the contest.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy không hoàn toàn hợp lệ cho cuộc thi.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] While there are some arguments for uniformity in architecture, I agree that buildings' designs should not be too heavily regulated [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Indeed, there are reasons to advocate for government-sponsored art in cities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] On the one hand, those who advocate for dedicating all their time and attention to studying for a qualification have reasons for their stance [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents certification for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Valid

Không có idiom phù hợp