Bản dịch của từ Cogent trong tiếng Việt
Cogent
Cogent (Adjective)
(của một lập luận hoặc trường hợp) rõ ràng, hợp lý và thuyết phục.
Of an argument or case clear logical and convincing.
Her cogent essay on climate change persuaded many to take action.
Bài luận rõ ràng và thuyết phục của cô ấy về biến đổi khí hậu đã thuyết phục nhiều người hành động.
Some students struggle to present cogent arguments in their IELTS essays.
Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc trình bày các luận điểm thuyết phục trong bài luận IELTS của họ.
Is it important to provide cogent evidence to support your viewpoint?
Có quan trọng phải cung cấp bằng chứng thuyết phục để ủng hộ quan điểm của bạn không?
Họ từ
Từ "cogent" (tiếng Anh) có nghĩa là rõ ràng, thuyết phục và logic, thường được sử dụng để mô tả một luận điểm hoặc lý lẽ có sức mạnh thuyết phục cao. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. "Cogent" thường được áp dụng trong các văn bản nghiên cứu, thuyết trình, hoặc tranh luận để chỉ những lập luận chặt chẽ và có cơ sở vững chắc.
Từ "cogent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cogens", tham chiếu đến động từ "cogere", có nghĩa là "buộc" hoặc "thuyết phục". "Cogens" mang nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "thuyết phục", gợi ý một sự lập luận rõ ràng và đầy tính thuyết phục. Kể từ thời Phục Hưng, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh triết học và logic để mô tả những luận điểm có sức thuyết phục cao, phản ánh tính chất logic và xác thực của chúng trong diễn đạt hiện đại.
Từ "cogent" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết luận và thuyết trình, nơi người viết cần trình bày lý lẽ một cách rõ ràng và thuyết phục. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong Listening và Reading, với xác suất thấp hơn trong Speaking và Writing do tính chất trang trọng của nó. "Cogent" cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc triết học, nơi cần lập luận chặt chẽ và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp