Bản dịch của từ Reasonable trong tiếng Việt
Reasonable
Reasonable (Adjective)
Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả.
Moderate, affordable, refers to price.
The reasonable cost of housing is crucial for social equality.
Chi phí nhà ở hợp lý là rất quan trọng cho sự bình đẳng xã hội.
Many people struggle to find reasonable childcare options in urban areas.
Nhiều người đấu tranh để tìm các lựa chọn chăm sóc trẻ hợp lý ở khu vực thành thị.
His reasonable proposal for public transportation received widespread support.
Đề xuất hợp lý của ông về giao thông công cộng đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
Có lý, hợp lý.
Reasonable, reasonable.
It is reasonable to expect honesty in social interactions.
Thật hợp lý khi mong đợi sự trung thực trong các tương tác xã hội.
A reasonable compromise can be reached in social conflicts.
Có thể đạt được sự thỏa hiệp hợp lý trong các xung đột xã hội.
Being reasonable helps maintain harmony in social relationships.
Sự hợp lý giúp duy trì sự hài hòa trong các mối quan hệ xã hội.
His reasonable decision helped resolve the conflict peacefully.
Quyết định hợp lý của anh ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
A reasonable compromise was reached between the two parties.
Một sự thỏa hiệp hợp lý đã được đạt giữa hai bên.
She offered a reasonable explanation for her actions.
Cô ấy đã đưa ra một giải thích hợp lý cho hành động của mình.
Bao nhiêu là phù hợp hoặc công bằng; vừa phải.
As much as is appropriate or fair; moderate.
She made a reasonable decision based on available information.
Cô ấy đã đưa ra quyết định hợp lý dựa trên thông tin có sẵn.
The government implemented reasonable policies to address social issues.
Chính phủ đã triển khai các chính sách hợp lý để giải quyết các vấn đề xã hội.
They reached a reasonable compromise during the social welfare negotiations.
Họ đã đạt được một sự thỏa hiệp hợp lý trong quá trình đàm phán về phúc lợi xã hội.
Dạng tính từ của Reasonable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reasonable Hợp lý | More reasonable Hợp lý hơn | Most reasonable Hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Reasonable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very reasonable Rất hợp lý | Her offer to help with the charity event was very reasonable. Đề nghị của cô ấy giúp đỡ sự kiện từ thiện rất hợp lý. |
Perfectly reasonable Hoàn toàn hợp lý | Her decision to volunteer at the local shelter was perfectly reasonable. Quyết định của cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương hoàn toàn hợp lý. |
Totally reasonable Hoàn toàn hợp lý | Her decision to volunteer was totally reasonable. Quyết định của cô ấy tham gia tình nguyện hoàn toàn hợp lý. |
Fairly reasonable Khá hợp lý | Her decision to donate money was fairly reasonable. Quyết định của cô ấy quyên góp tiền khá hợp lý. |
Enough reasonable Đủ lý do | She had enough reasonable evidence to support her claim. Cô ấy có đủ bằng chứng hợp lý để ủng hộ quan điểm của mình. |
Họ từ
Từ "reasonable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hợp lý hoặc có lý. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những ý tưởng, hành động hoặc quyết định có cơ sở hợp lý, không quá mức và công bằng. Trong tiếng Anh Anh, "reasonable" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong một số khu vực so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết có thể rõ ràng hơn. Tuy nhiên, về mặt viết và nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "reasonable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "raisona", có nghĩa là "tính toán" hoặc "lý luận". Từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ "raisun", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Kể từ đó, "reasonable" đã được sử dụng để chỉ tính hợp lý, hoặc khả năng đưa ra quyết định dựa trên lý trí và bằng chứng, phản ánh lịch sử phát triển của tư duy logic trong xã hội.
Từ "reasonable" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả các ý kiến, quyết định hoặc hành động hợp lý. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để đánh giá hoặc đưa ra lập luận trong các tình huống thương mại hoặc xã hội. Ngoài ra, "reasonable" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về giá cả, chính sách công và mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp