Bản dịch của từ Affordable trong tiếng Việt
Affordable
Affordable (Adjective)
Giá cả vừa phải, hợp lý.
Prices are moderate and reasonable.
The affordable housing project helped low-income families find homes.
Dự án nhà ở giá phải chăng đã giúp các gia đình có thu nhập thấp tìm được nhà.
The affordable healthcare plan reduced medical costs for many people.
Chương trình chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng đã giảm chi phí y tế cho nhiều người.
Affordable education is crucial for ensuring equal opportunities for all students.
Giáo dục giá cả phải chăng là rất quan trọng để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.
Dạng tính từ của Affordable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Affordable Giá cả phải chăng | More affordable Giá cả phải chăng hơn | Most affordable Giá cả phải chăng nhất |
Họ từ
"Affordable" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là "có thể chi trả" hoặc "khá hợp lý về giá". Từ này diễn tả khả năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ được đa số người tiêu dùng có thể mua mà không gây quá nhiều áp lực về tài chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất bền vững hơn của giá cả so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "affordable" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "afford", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "ad" (đến) và "fortis" (mạnh mẽ). Trong lịch sử, "afford" đã được sử dụng để chỉ khả năng cung cấp hoặc được phép làm gì đó về mặt tài chính. Ngày nay, "affordable" chỉ những thứ có giá hợp lý, cho phép nhiều người tiếp cận, phản ánh đặc điểm của sự cân bằng giữa chi phí và khả năng chi trả.
Từ "affordable" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về chi phí và ngân sách. Trong phần đọc, từ này có thể được thấy trong bài viết liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "affordable" thường được sử dụng khi đề cập đến những sản phẩm, dịch vụ mà người tiêu dùng có thể chi trả, thường trong các cuộc hội thảo về tiêu dùng hoặc trong tài liệu tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp