Bản dịch của từ Affordable trong tiếng Việt

Affordable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affordable (Adjective)

əˈfɔː.də.bəl
əˈfɔː.də.bəl
01

Giá cả vừa phải, hợp lý.

Prices are moderate and reasonable.

Ví dụ

The affordable housing project helped low-income families find homes.

Dự án nhà ở giá phải chăng đã giúp các gia đình có thu nhập thấp tìm được nhà.

The affordable healthcare plan reduced medical costs for many people.

Chương trình chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng đã giảm chi phí y tế cho nhiều người.

Affordable education is crucial for ensuring equal opportunities for all students.

Giáo dục giá cả phải chăng là rất quan trọng để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.

Dạng tính từ của Affordable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Affordable

Giá cả phải chăng

More affordable

Giá cả phải chăng hơn

Most affordable

Giá cả phải chăng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affordable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] These kinds of research require a great deal of spending, which can only be by the government [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] At the contemporary market, buyers have a wider range of choices for more commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Although it is to build such infrastructure, there would be some adverse effects on the environment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are numerous retirement communities in the area, providing comfortable and housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Affordable

Không có idiom phù hợp