Bản dịch của từ Affordable trong tiếng Việt
Affordable
Affordable (Adjective)
Giá cả vừa phải, hợp lý.
Prices are moderate and reasonable.
The affordable housing project helped low-income families find homes.
Dự án nhà ở giá phải chăng đã giúp các gia đình có thu nhập thấp tìm được nhà.
The affordable healthcare plan reduced medical costs for many people.
Chương trình chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng đã giảm chi phí y tế cho nhiều người.
Affordable education is crucial for ensuring equal opportunities for all students.
Giáo dục giá cả phải chăng là rất quan trọng để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.
Mô tả từ
“affordable” thường được sử dụng trong kỹ năng Nói và Viết với đa dạng chủ đề, ngành nghề khác nhau để diễn đạt nghĩa "giá cả vừa phải, hợp lý" (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Speaking là 23 lần/ 185614 từ được sử dụng). Mặc dù cũng được sử dụng ở hai kỹ năng còn lại, nhưng tần suất ít hơn rất nhiều. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành sử dụng từ “affordable” trong câu trả lời speaking, trong câu văn, bài luận cụ thể, để từ đó có thể tận dụng trong các tình huống nói hoặc viết luận trong kỳ thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp