Bản dịch của từ Logic trong tiếng Việt
Logic
Logic (Noun)
Một hệ thống hoặc tập hợp các nguyên tắc làm cơ sở cho việc sắp xếp các phần tử trong máy tính hoặc thiết bị điện tử để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
A system or set of principles underlying the arrangements of elements in a computer or electronic device so as to perform a specified task.
Understanding logic is crucial for achieving a high score in IELTS.
Hiểu logic là quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS.
Without logic, your writing and speaking may lack coherence and clarity.
Thiếu logic, viết và nói của bạn có thể thiếu sự mạch lạc và rõ ràng.
Is logic a key factor in improving your IELTS performance?
Logic có phải là yếu tố chính để cải thiện hiệu suất IELTS của bạn không?
The logic of social media algorithms influences user engagement significantly.
Logic của các thuật toán mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến sự tham gia của người dùng.
Social issues do not always follow a clear logic in public debates.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng tuân theo một logic rõ ràng trong các cuộc tranh luận công khai.
Logic plays a crucial role in constructing a well-organized IELTS essay.
Logic đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một bài luận IELTS được tổ chức tốt.
Without logic, your arguments may seem weak and lack coherence in writing.
Thiếu logic, các lập luận của bạn có thể trở nên yếu và thiếu sự mạch lạc trong viết.
Is logic the key to achieving a high score in IELTS writing?
Logic có phải là chìa khóa để đạt được điểm cao trong viết IELTS không?
The logic behind social policies is often debated among experts.
Lý do đằng sau các chính sách xã hội thường được các chuyên gia tranh luận.
There is no logic in ignoring community needs during planning.
Không có lý do gì khi bỏ qua nhu cầu cộng đồng trong kế hoạch.
Dạng danh từ của Logic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Logic | - |
Kết hợp từ của Logic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political logic Logic chính trị | Political logic dictates the decision-making process in social policies. Lô-gíc chính trị quyết định quá trình ra quyết định trong chính sách xã hội. |
Inductive logic Logic hợp phương | Inductive logic helps in analyzing social behavior patterns effectively. Logic suy diễn giúp phân tích mẫu hành vi xã hội một cách hiệu quả. |
Flawed logic Logic sai lầm | His flawed logic led to a failed argument in the debate. Logic sai lầm của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận thất bại. |
Perverse logic Lộn ngược | His argument was based on perverse logic. Lập luận của anh ấy dựa trên logic nghịch đảo. |
Economic logic Logic kinh tế | The economic logic behind social welfare programs is undeniable. Điều kiện kinh tế đằng sau các chương trình phúc lợi xã hội không thể phủ nhận. |
Họ từ
Logic là ngành khoa học nghiên cứu các nguyên tắc của lập luận hợp lý và suy luận. Từ này thường được sử dụng trong triết học, toán học và khoa học máy tính để thể hiện cách thức suy luận từ những tiền đề đến kết luận. Trong tiếng Anh, "logic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "logic" cũng có thể ám chỉ đến "logic reasoning" hay "logical thinking" trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "logic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "logikḗ", có nghĩa là "thuộc về lý luận". Tiếng Latinh đã tiếp nhận từ này dưới dạng "logica", phản ánh ý tưởng về sự suy luận và phân tích. Ngày nay, "logic" chỉ quá trình tư duy hợp lý, thường được áp dụng trong triết học, toán học và khoa học. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển tiếp từ khái niệm trừu tượng sang ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hệ thống.
Từ "logic" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà khả năng phân tích và suy luận được đánh giá. Trong phần Nói và Viết, "logic" thường được sử dụng để thảo luận về cách lập luận và cấu trúc của một luận điểm. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, đặc biệt trong triết học, khoa học máy tính và toán học, nơi tư duy logic là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp