Bản dịch của từ Logic trong tiếng Việt

Logic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logic (Noun)

lˈɑdʒɪk
lˈɑdʒɪk
01

Một hệ thống hoặc tập hợp các nguyên tắc làm cơ sở cho việc sắp xếp các phần tử trong máy tính hoặc thiết bị điện tử để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

A system or set of principles underlying the arrangements of elements in a computer or electronic device so as to perform a specified task.

Ví dụ

Understanding logic is crucial for achieving a high score in IELTS.

Hiểu logic là quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS.

Without logic, your writing and speaking may lack coherence and clarity.

Thiếu logic, viết và nói của bạn có thể thiếu sự mạch lạc và rõ ràng.

02

Lý luận được tiến hành hoặc đánh giá theo các nguyên tắc nghiêm ngặt về giá trị.

Reasoning conducted or assessed according to strict principles of validity.

logic
Ví dụ

Logic plays a crucial role in constructing a well-organized IELTS essay.

Logic đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một bài luận IELTS được tổ chức tốt.

Without logic, your arguments may seem weak and lack coherence in writing.

Thiếu logic, các lập luận của bạn có thể trở nên yếu và thiếu sự mạch lạc trong viết.

Dạng danh từ của Logic (Noun)

SingularPlural

Logic

-

Kết hợp từ của Logic (Noun)

CollocationVí dụ

Political logic

Logic chính trị

Political logic dictates the decision-making process in social policies.

Lô-gíc chính trị quyết định quá trình ra quyết định trong chính sách xã hội.

Inductive logic

Logic hợp phương

Inductive logic helps in analyzing social behavior patterns effectively.

Logic suy diễn giúp phân tích mẫu hành vi xã hội một cách hiệu quả.

Flawed logic

Logic sai lầm

His flawed logic led to a failed argument in the debate.

Logic sai lầm của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận thất bại.

Perverse logic

Lộn ngược

His argument was based on perverse logic.

Lập luận của anh ấy dựa trên logic nghịch đảo.

Economic logic

Logic kinh tế

The economic logic behind social welfare programs is undeniable.

Điều kiện kinh tế đằng sau các chương trình phúc lợi xã hội không thể phủ nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.