Bản dịch của từ Sullen trong tiếng Việt
Sullen
Sullen (Adjective)
Tính khí thất thường và hay hờn dỗi.
Badtempered and sulky.
After the argument, he remained sullen and refused to talk.
Sau cuộc tranh cãi, anh ấy vẫn u sầu và từ chối nói chuyện.
Her sullen attitude made the social gathering awkward and uncomfortable.
Thái độ u sầu của cô ấy khiến buổi tụ tập xã hội trở nên ngượng và không thoải mái.
The sullen expression on his face indicated his displeasure with the situation.
Biểu cảm u sầu trên khuôn mặt anh ấy cho thấy sự không hài lòng với tình hình.
Dạng tính từ của Sullen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sullen Ủ rũ | Sullener Làm sạch lớp | Sullenest Ủ rũest |
Sullen (Noun)
After the argument, she retreated into a sullen.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy rút vào một tâm trạng u sầu.
His sullen was noticeable at the party, affecting the atmosphere.
Tâm trạng u sầu của anh ấy rõ ràng tại buổi tiệc, ảnh hưởng đến bầu không khí.
The teenager's sullen worried his parents, prompting a conversation.
Tâm trạng u sầu của thiếu niên làm lo lắng cho bố mẹ, thúc đẩy cuộc trò chuyện.
Họ từ
Từ "sullen" được định nghĩa là biểu hiện trạng thái buồn rầu, u ám và khó chịu, thường thể hiện qua nét mặt hoặc thái độ. Trong tiếng Anh, "sullen" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một cá nhân hoặc môi trường, thể hiện sự im lặng hoặc tâm trạng tiêu cực.
Từ "sullen" có nguồn gốc từ Latin "sollemnis", nghĩa là "nghi thức" hoặc "trang trọng", nhưng đã trải qua sự chuyển nghĩa trong lịch sử. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ một trạng thái tôn nghiêm, nhưng dần dần nó đã chuyển sang chỉ sự buồn bã, tăm tối và tâm trạng ảm đạm. Ngày nay, "sullen" thường được dùng để mô tả những người có thái độ buồn bã, khó chịu, thể hiện sự ẩn ý trong giao tiếp xã hội.
Từ "sullen" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến việc mô tả tâm trạng hoặc tính cách nhân vật. Trong các ngữ cảnh khác, "sullen" thường được sử dụng để miêu tả thái độ buồn bã, không hài lòng, thường gặp trong văn học hoặc các biểu hiện tâm lý, chẳng hạn như khi nói về trẻ em không vui hoặc những người trải qua cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp