Bản dịch của từ Sullen trong tiếng Việt

Sullen

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sullen (Adjective)

sˈʌln
sˈʌln
01

Tính khí thất thường và hay hờn dỗi.

Badtempered and sulky.

Ví dụ

After the argument, he remained sullen and refused to talk.

Sau cuộc tranh cãi, anh ấy vẫn u sầu và từ chối nói chuyện.

Her sullen attitude made the social gathering awkward and uncomfortable.

Thái độ u sầu của cô ấy khiến buổi tụ tập xã hội trở nên ngượng và không thoải mái.

The sullen expression on his face indicated his displeasure with the situation.

Biểu cảm u sầu trên khuôn mặt anh ấy cho thấy sự không hài lòng với tình hình.

Dạng tính từ của Sullen (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sullen

Ủ rũ

Sullener

Làm sạch lớp

Sullenest

Ủ rũest

Sullen (Noun)

sˈʌln
sˈʌln
01

Tâm trạng hờn dỗi hoặc chán nản.

A sulky or depressed mood.

Ví dụ

After the argument, she retreated into a sullen.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy rút vào một tâm trạng u sầu.

His sullen was noticeable at the party, affecting the atmosphere.

Tâm trạng u sầu của anh ấy rõ ràng tại buổi tiệc, ảnh hưởng đến bầu không khí.

The teenager's sullen worried his parents, prompting a conversation.

Tâm trạng u sầu của thiếu niên làm lo lắng cho bố mẹ, thúc đẩy cuộc trò chuyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sullen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sullen

Không có idiom phù hợp