Bản dịch của từ Sulky trong tiếng Việt
Sulky
Sulky (Adjective)
Buồn bã, nóng nảy và bực bội; từ chối hợp tác hoặc vui vẻ.
Morose badtempered and resentful refusing to be cooperative or cheerful.
She gave a sulky response during the group discussion.
Cô ấy trả lời một cách ủ rũ trong cuộc thảo luận nhóm.
He is never sulky when talking about his social activities.
Anh ấy không bao giờ ủ rũ khi nói về các hoạt động xã hội của mình.
Was she sulky during the IELTS speaking test yesterday?
Cô ấy đã ủ rũ trong bài kiểm tra nói IELTS ngày hôm qua chứ?
Sulky (Noun)
She rode a sulky to the horse racing track.
Cô ấy lái một chiếc xe ngựa đua đơn độc đến đường đua ngựa.
He never liked the sulky because it was uncomfortable.
Anh ấy chưa bao giờ thích chiếc xe ngựa đua đơn độc vì nó không thoải mái.
Did they use a sulky in the last trotting race?
Họ đã sử dụng một chiếc xe ngựa đua đơn độc trong cuộc đua trotting cuối cùng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp