Bản dịch của từ Sulky trong tiếng Việt

Sulky

Adjective Noun [U/C]

Sulky (Adjective)

sˈʌlki
sˈʌlki
01

Buồn bã, nóng nảy và bực bội; từ chối hợp tác hoặc vui vẻ.

Morose badtempered and resentful refusing to be cooperative or cheerful.

Ví dụ

She gave a sulky response during the group discussion.

Cô ấy trả lời một cách ủ rũ trong cuộc thảo luận nhóm.

He is never sulky when talking about his social activities.

Anh ấy không bao giờ ủ rũ khi nói về các hoạt động xã hội của mình.

Was she sulky during the IELTS speaking test yesterday?

Cô ấy đã ủ rũ trong bài kiểm tra nói IELTS ngày hôm qua chứ?

Sulky (Noun)

sˈʌlki
sˈʌlki
01

Một loại xe ngựa kéo hai bánh hạng nhẹ dành cho một người, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc đua nước kiệu.

A light twowheeled horsedrawn vehicle for one person used chiefly in trotting races.

Ví dụ

She rode a sulky to the horse racing track.

Cô ấy lái một chiếc xe ngựa đua đơn độc đến đường đua ngựa.

He never liked the sulky because it was uncomfortable.

Anh ấy chưa bao giờ thích chiếc xe ngựa đua đơn độc vì nó không thoải mái.

Did they use a sulky in the last trotting race?

Họ đã sử dụng một chiếc xe ngựa đua đơn độc trong cuộc đua trotting cuối cùng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulky

Không có idiom phù hợp