Bản dịch của từ Sulky trong tiếng Việt
Sulky
Sulky (Adjective)
Buồn bã, nóng nảy và bực bội; từ chối hợp tác hoặc vui vẻ.
Morose badtempered and resentful refusing to be cooperative or cheerful.
She gave a sulky response during the group discussion.
Cô ấy trả lời một cách ủ rũ trong cuộc thảo luận nhóm.
He is never sulky when talking about his social activities.
Anh ấy không bao giờ ủ rũ khi nói về các hoạt động xã hội của mình.
Was she sulky during the IELTS speaking test yesterday?
Cô ấy đã ủ rũ trong bài kiểm tra nói IELTS ngày hôm qua chứ?
Dạng tính từ của Sulky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sulky Buồn rầu | Sulkier Sulkier | Sulkiest Buồn nhất |
Sulky (Noun)
She rode a sulky to the horse racing track.
Cô ấy lái một chiếc xe ngựa đua đơn độc đến đường đua ngựa.
He never liked the sulky because it was uncomfortable.
Anh ấy chưa bao giờ thích chiếc xe ngựa đua đơn độc vì nó không thoải mái.
Did they use a sulky in the last trotting race?
Họ đã sử dụng một chiếc xe ngựa đua đơn độc trong cuộc đua trotting cuối cùng không?
Dạng danh từ của Sulky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sulky | Sulkies |
Họ từ
Từ "sulky" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có vẻ khó chịu, ủ rũ hoặc không vui vẻ, thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của một người khi họ tỏ ra không muốn giao tiếp hoặc thể hiện sự bất mãn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm nhẹ hơn ở tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "sulky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "solke", có nghĩa là hờn dỗi, chua chát, liên quan đến việc tỏ ra không hài lòng. Gốc Latin là "sulcus", có nghĩa là rãnh hay vết lằn. Qua thời gian, từ này phát triển ý nghĩa mô tả trạng thái buồn bã hoặc không hài lòng mà không ai có thể nói rõ. Ý nghĩa hiện tại chỉ việc tỏ ra hờn dỗi hoặc cáu kỉnh, đã chuyển hóa từ hình ảnh của sự chán nản và khép kín.
Từ "sulky" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các từ vựng thân thuộc và thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể bắt gặp trong các văn bản mô tả tâm lý nhân vật hoặc tình huống xã hội. Ngoài IELTS, "sulky" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái tâm lý của trẻ em hoặc người lớn khi họ tỏ ra buồn bã hoặc khó chịu, thường gắn liền với những biểu cảm mặt mũi hoặc thái độ vắng vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp