Bản dịch của từ Cheerful trong tiếng Việt
Cheerful

Cheerful(Adjective)
Đặc biệt vui vẻ và lạc quan.
Noticeably happy and optimistic.
Dạng tính từ của Cheerful (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cheerful Vui vẻ | More cheerful Vui vẻ hơn | Most cheerful Vui vẻ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Cheerful" là tính từ diễn tả trạng thái vui vẻ, lạc quan và tràn đầy năng lượng tích cực. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc bầu không khí mang lại cảm giác hạnh phúc và sự vui tươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cheerful" có cùng phiên âm và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ dựa vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp, nhưng vẫn mang ý nghĩa chủ yếu về niềm vui và sự phấn khởi.
Từ "cheerful" có nguồn gốc từ ngữ tiếng Anh cổ "chere", có nghĩa là "khuôn mặt" hay "tình cảm", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cher", mang ý nghĩa "tình yêu". Gốc Latin "carus" đồng nghĩa với "quý giá" cũng được cho là có liên quan. Qua thời gian, "cheerful" đã biến đổi để chỉ cảm xúc vui vẻ, hân hoan, cho thấy sự gắn kết giữa trạng thái tinh thần tích cực và biểu hiện bên ngoài.
Từ "cheerful" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc thảo luận về chủ đề tâm lý và xã hội. Ngoài IELTS, "cheerful" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học và trong các tình huống mô tả bản sắc cá nhân tích cực.
Họ từ
"Cheerful" là tính từ diễn tả trạng thái vui vẻ, lạc quan và tràn đầy năng lượng tích cực. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc bầu không khí mang lại cảm giác hạnh phúc và sự vui tươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cheerful" có cùng phiên âm và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ dựa vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp, nhưng vẫn mang ý nghĩa chủ yếu về niềm vui và sự phấn khởi.
Từ "cheerful" có nguồn gốc từ ngữ tiếng Anh cổ "chere", có nghĩa là "khuôn mặt" hay "tình cảm", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cher", mang ý nghĩa "tình yêu". Gốc Latin "carus" đồng nghĩa với "quý giá" cũng được cho là có liên quan. Qua thời gian, "cheerful" đã biến đổi để chỉ cảm xúc vui vẻ, hân hoan, cho thấy sự gắn kết giữa trạng thái tinh thần tích cực và biểu hiện bên ngoài.
Từ "cheerful" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc thảo luận về chủ đề tâm lý và xã hội. Ngoài IELTS, "cheerful" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học và trong các tình huống mô tả bản sắc cá nhân tích cực.
