Bản dịch của từ Cheerful trong tiếng Việt

Cheerful

Adjective

Cheerful (Adjective)

tʃˈiɹfl̩
tʃˈɪɹfl̩
01

Đặc biệt vui vẻ và lạc quan.

Noticeably happy and optimistic.

Ví dụ

The cheerful volunteers brought joy to the community event.

Những tình nguyện viên vui vẻ mang niềm vui đến sự kiện cộng đồng.

Her cheerful demeanor uplifted the spirits of everyone around her.

Thái độ vui vẻ của cô ấy làm tinh thần của mọi người xung quanh lên.

The cheerful laughter echoed through the social gathering, creating a warm atmosphere.

Tiếng cười vui vẻ vang lên trong buổi tụ tập xã hội, tạo ra không khí ấm áp.

Dạng tính từ của Cheerful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cheerful

Vui vẻ

More cheerful

Vui vẻ hơn

Most cheerful

Vui vẻ nhất

Kết hợp từ của Cheerful (Adjective)

CollocationVí dụ

Very cheerful

Rất vui vẻ

She is always very cheerful during social gatherings.

Cô ấy luôn rất vui vẻ trong các buổi tụ tập xã hội.

Relentlessly cheerful

Vui vẻ không ngừng

She greeted everyone with a relentlessly cheerful smile.

Cô chào tất cả mọi người với một nụ cười vô cùng vui vẻ.

Extremely cheerful

Vô cùng vui vẻ

She was extremely cheerful at the charity event.

Cô ấy rất vui vẻ tại sự kiện từ thiện.

Fairly cheerful

Khá vui vẻ

The community event was fairly cheerful.

Sự kiện cộng đồng khá vui vẻ.

Falsely cheerful

Vui vẻ giả tạo

She greeted him with a falsely cheerful smile.

Cô ấy chào anh với một nụ cười giả vờ vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheerful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However bad a mood I was in, if I came to them, they would me up so that I would be all smiles before I knew it [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Cheerful

Không có idiom phù hợp