Bản dịch của từ Cheerful trong tiếng Việt
Cheerful
Cheerful (Adjective)
Đặc biệt vui vẻ và lạc quan.
Noticeably happy and optimistic.
The cheerful volunteers brought joy to the community event.
Những tình nguyện viên vui vẻ mang niềm vui đến sự kiện cộng đồng.
Her cheerful demeanor uplifted the spirits of everyone around her.
Thái độ vui vẻ của cô ấy làm tinh thần của mọi người xung quanh lên.
The cheerful laughter echoed through the social gathering, creating a warm atmosphere.
Tiếng cười vui vẻ vang lên trong buổi tụ tập xã hội, tạo ra không khí ấm áp.
Dạng tính từ của Cheerful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheerful Vui vẻ | More cheerful Vui vẻ hơn | Most cheerful Vui vẻ nhất |
Kết hợp từ của Cheerful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very cheerful Rất vui vẻ | She is always very cheerful during social gatherings. Cô ấy luôn rất vui vẻ trong các buổi tụ tập xã hội. |
Relentlessly cheerful Vui vẻ không ngừng | She greeted everyone with a relentlessly cheerful smile. Cô chào tất cả mọi người với một nụ cười vô cùng vui vẻ. |
Extremely cheerful Vô cùng vui vẻ | She was extremely cheerful at the charity event. Cô ấy rất vui vẻ tại sự kiện từ thiện. |
Fairly cheerful Khá vui vẻ | The community event was fairly cheerful. Sự kiện cộng đồng khá vui vẻ. |
Falsely cheerful Vui vẻ giả tạo | She greeted him with a falsely cheerful smile. Cô ấy chào anh với một nụ cười giả vờ vui vẻ. |
Họ từ
"Cheerful" là tính từ diễn tả trạng thái vui vẻ, lạc quan và tràn đầy năng lượng tích cực. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc bầu không khí mang lại cảm giác hạnh phúc và sự vui tươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cheerful" có cùng phiên âm và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ dựa vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp, nhưng vẫn mang ý nghĩa chủ yếu về niềm vui và sự phấn khởi.
Từ "cheerful" có nguồn gốc từ ngữ tiếng Anh cổ "chere", có nghĩa là "khuôn mặt" hay "tình cảm", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cher", mang ý nghĩa "tình yêu". Gốc Latin "carus" đồng nghĩa với "quý giá" cũng được cho là có liên quan. Qua thời gian, "cheerful" đã biến đổi để chỉ cảm xúc vui vẻ, hân hoan, cho thấy sự gắn kết giữa trạng thái tinh thần tích cực và biểu hiện bên ngoài.
Từ "cheerful" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc thảo luận về chủ đề tâm lý và xã hội. Ngoài IELTS, "cheerful" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học và trong các tình huống mô tả bản sắc cá nhân tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp